Người Afrikaans | professor | ||
Amharic | ፕሮፌሰር | ||
Hausa | farfesa | ||
Igbo | prọfesọ | ||
Malagasy | mpampianatra | ||
Nyanja (Chichewa) | pulofesa | ||
Shona | muzvinafundo | ||
Somali | borofisar | ||
Sesotho | moprofesa | ||
Tiếng Swahili | profesa | ||
Xhosa | unjingalwazi | ||
Yoruba | ọjọgbọn | ||
Zulu | uprofesa | ||
Bambara | karamɔgɔ | ||
Cừu cái | nufialagã | ||
Tiếng Kinyarwanda | umwarimu | ||
Lingala | profesɛrɛ moko | ||
Luganda | pulofeesa | ||
Sepedi | moprofesara | ||
Twi (Akan) | ɔbenfo | ||
Tiếng Ả Rập | دكتور جامعى | ||
Tiếng Do Thái | פּרוֹפֶסוֹר | ||
Pashto | پروفیسور | ||
Tiếng Ả Rập | دكتور جامعى | ||
Người Albanian | profesor | ||
Xứ Basque | irakaslea | ||
Catalan | professor | ||
Người Croatia | profesor | ||
Người Đan Mạch | professor | ||
Tiếng hà lan | professor | ||
Tiếng Anh | professor | ||
Người Pháp | professeur | ||
Frisian | professor | ||
Galicia | profesor | ||
Tiếng Đức | professor | ||
Tiếng Iceland | prófessor | ||
Người Ailen | ollamh | ||
Người Ý | professore | ||
Tiếng Luxembourg | professer | ||
Cây nho | professur | ||
Nauy | professor | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | professor | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ollamh | ||
Người Tây Ban Nha | profesor | ||
Tiếng Thụy Điển | professor | ||
Người xứ Wales | athro | ||
Người Belarus | прафесар | ||
Tiếng Bosnia | profesore | ||
Người Bungari | професор | ||
Tiếng Séc | profesor | ||
Người Estonia | professor | ||
Phần lan | professori | ||
Người Hungary | egyetemi tanár | ||
Người Latvia | profesors | ||
Tiếng Lithuania | profesorius | ||
Người Macedonian | професор | ||
Đánh bóng | profesor | ||
Tiếng Rumani | profesor | ||
Tiếng Nga | профессор | ||
Tiếng Serbia | професор | ||
Tiếng Slovak | profesor | ||
Người Slovenia | profesor | ||
Người Ukraina | професор | ||
Tiếng Bengali | অধ্যাপক | ||
Gujarati | પ્રોફેસર | ||
Tiếng Hindi | प्रोफ़ेसर | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರೊಫೆಸರ್ | ||
Malayalam | പ്രൊഫസർ | ||
Marathi | प्राध्यापक | ||
Tiếng Nepal | प्राध्यापक | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰੋਫੈਸਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මහාචාර්ය | ||
Tamil | பேராசிரியர் | ||
Tiếng Telugu | ప్రొఫెసర్ | ||
Tiếng Urdu | پروفیسر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 教授 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 教授 | ||
Tiếng Nhật | 教授 | ||
Hàn Quốc | 교수 | ||
Tiếng Mông Cổ | профессор | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပါမောက္ခ | ||
Người Indonesia | profesor | ||
Người Java | profesor | ||
Tiếng Khmer | សាស្រ្តាចារ្យ | ||
Lào | ອາຈານ | ||
Tiếng Mã Lai | guru besar | ||
Tiếng thái | ศาสตราจารย์ | ||
Tiếng Việt | giáo sư | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | propesor | ||
Azerbaijan | professor | ||
Tiếng Kazakh | профессор | ||
Kyrgyz | профессор | ||
Tajik | профессор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | professor | ||
Tiếng Uzbek | professor | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پروفېسسور | ||
Người Hawaii | polopeka | ||
Tiếng Maori | ahorangi | ||
Samoan | polofesa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | propesor | ||
Aymara | yatichiriwa | ||
Guarani | mbo’ehára | ||
Esperanto | profesoro | ||
Latin | professor | ||
Người Hy Lạp | καθηγητής | ||
Hmong | tus xibfwb | ||
Người Kurd | profesor | ||
Thổ nhĩ kỳ | profesör | ||
Xhosa | unjingalwazi | ||
Yiddish | פּראָפעסאָר | ||
Zulu | uprofesa | ||
Tiếng Assam | অধ্যাপক | ||
Aymara | yatichiriwa | ||
Bhojpuri | प्रोफेसर के रूप में काम कइले बानी | ||
Dhivehi | ޕްރޮފެސަރެވެ | ||
Dogri | प्रोफेसर ने दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | propesor | ||
Guarani | mbo’ehára | ||
Ilocano | propesor | ||
Krio | prɔfɛsɔ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پرۆفیسۆر | ||
Maithili | प्रोफेसर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄ꯭ꯔꯣꯐꯦꯁꯔ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯊꯕꯛ ꯇꯧꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | professor a ni | ||
Oromo | piroofeesara | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରଫେସର | ||
Quechua | profesor | ||
Tiếng Phạn | प्राध्यापकः | ||
Tatar | профессор | ||
Tigrinya | ፕሮፌሰር | ||
Tsonga | profesa | ||