Người Afrikaans | proses | ||
Amharic | ሂደት | ||
Hausa | aiwatar | ||
Igbo | usoro | ||
Malagasy | dingana | ||
Nyanja (Chichewa) | ndondomeko | ||
Shona | maitiro | ||
Somali | hawsha | ||
Sesotho | tshebetso | ||
Tiếng Swahili | mchakato | ||
Xhosa | inkqubo | ||
Yoruba | ilana | ||
Zulu | inqubo | ||
Bambara | ka tɛmɛ | ||
Cừu cái | nuwᴐna | ||
Tiếng Kinyarwanda | inzira | ||
Lingala | kosala | ||
Luganda | omutendero | ||
Sepedi | tshepedišo | ||
Twi (Akan) | kwan | ||
Tiếng Ả Rập | معالجة | ||
Tiếng Do Thái | תהליך | ||
Pashto | پروسه | ||
Tiếng Ả Rập | معالجة | ||
Người Albanian | procesi | ||
Xứ Basque | prozesua | ||
Catalan | procés | ||
Người Croatia | postupak | ||
Người Đan Mạch | behandle | ||
Tiếng hà lan | werkwijze | ||
Tiếng Anh | process | ||
Người Pháp | processus | ||
Frisian | proses | ||
Galicia | proceso | ||
Tiếng Đức | prozess | ||
Tiếng Iceland | ferli | ||
Người Ailen | phróiseas | ||
Người Ý | processi | ||
Tiếng Luxembourg | prozess | ||
Cây nho | proċess | ||
Nauy | prosess | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | processo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | phròiseas | ||
Người Tây Ban Nha | proceso | ||
Tiếng Thụy Điển | bearbeta | ||
Người xứ Wales | broses | ||
Người Belarus | працэсу | ||
Tiếng Bosnia | proces | ||
Người Bungari | процес | ||
Tiếng Séc | proces | ||
Người Estonia | protsess | ||
Phần lan | käsitellä asiaa | ||
Người Hungary | folyamat | ||
Người Latvia | process | ||
Tiếng Lithuania | procesą | ||
Người Macedonian | процес | ||
Đánh bóng | proces | ||
Tiếng Rumani | proces | ||
Tiếng Nga | процесс | ||
Tiếng Serbia | процес | ||
Tiếng Slovak | procesu | ||
Người Slovenia | proces | ||
Người Ukraina | процес | ||
Tiếng Bengali | প্রক্রিয়া | ||
Gujarati | પ્રક્રિયા | ||
Tiếng Hindi | प्रक्रिया | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಕ್ರಿಯೆ | ||
Malayalam | പ്രക്രിയ | ||
Marathi | प्रक्रिया | ||
Tiếng Nepal | प्रक्रिया | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਕਿਰਿਆ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ක්රියාවලිය | ||
Tamil | செயல்முறை | ||
Tiếng Telugu | ప్రక్రియ | ||
Tiếng Urdu | عمل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 处理 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 處理 | ||
Tiếng Nhật | 処理する | ||
Hàn Quốc | 방법 | ||
Tiếng Mông Cổ | үйл явц | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လုပ်ငန်းစဉ် | ||
Người Indonesia | proses | ||
Người Java | proses | ||
Tiếng Khmer | ដំណើរការ | ||
Lào | ຂະບວນການ | ||
Tiếng Mã Lai | proses | ||
Tiếng thái | กระบวนการ | ||
Tiếng Việt | quá trình | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | proseso | ||
Azerbaijan | proses | ||
Tiếng Kazakh | процесс | ||
Kyrgyz | жараян | ||
Tajik | раванд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | prosesi | ||
Tiếng Uzbek | jarayon | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | جەريان | ||
Người Hawaii | kaʻina hana | ||
Tiếng Maori | hātepe | ||
Samoan | faʻagasologa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | proseso | ||
Aymara | thakhi | ||
Guarani | mba'éichapa ojejapóva'erã | ||
Esperanto | procezo | ||
Latin | processus | ||
Người Hy Lạp | επεξεργάζομαι, διαδικασία | ||
Hmong | cov txheej txheem | ||
Người Kurd | doz | ||
Thổ nhĩ kỳ | süreç | ||
Xhosa | inkqubo | ||
Yiddish | פּראָצעס | ||
Zulu | inqubo | ||
Tiếng Assam | প্ৰক্ৰিয়া | ||
Aymara | thakhi | ||
Bhojpuri | प्रक्रिया | ||
Dhivehi | މަރުޙަލާ | ||
Dogri | प्रक्रिया | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | proseso | ||
Guarani | mba'éichapa ojejapóva'erã | ||
Ilocano | proseso | ||
Krio | we | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پرۆسە | ||
Maithili | प्रक्रिया | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯧꯑꯣꯡ | ||
Mizo | indawtdan | ||
Oromo | adeemsa | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରକ୍ରିୟା | ||
Quechua | ruway | ||
Tiếng Phạn | प्रक्रिया | ||
Tatar | процесс | ||
Tigrinya | ከይዲ | ||
Tsonga | endlelo | ||