Người Afrikaans | voortgaan | ||
Amharic | ቀጥል | ||
Hausa | ci gaba | ||
Igbo | gaba | ||
Malagasy | ivoahan'ny | ||
Nyanja (Chichewa) | pitilizani | ||
Shona | enderera | ||
Somali | sii wad | ||
Sesotho | tsoelapele | ||
Tiếng Swahili | endelea | ||
Xhosa | qhubeka | ||
Yoruba | tẹsiwaju | ||
Zulu | qhubeka | ||
Bambara | ka tɛ̀mɛ a fɛ | ||
Cừu cái | yi edzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | komeza | ||
Lingala | kosala | ||
Luganda | genda mu maaso | ||
Sepedi | tšwela pele | ||
Twi (Akan) | toa so | ||
Tiếng Ả Rập | تقدم | ||
Tiếng Do Thái | להמשיך | ||
Pashto | پرمخ تلل | ||
Tiếng Ả Rập | تقدم | ||
Người Albanian | vazhdo | ||
Xứ Basque | jarraitu | ||
Catalan | procedir | ||
Người Croatia | nastavi | ||
Người Đan Mạch | fortsæt | ||
Tiếng hà lan | doorgaan | ||
Tiếng Anh | proceed | ||
Người Pháp | procéder | ||
Frisian | trochgean | ||
Galicia | continuar | ||
Tiếng Đức | vorgehen | ||
Tiếng Iceland | halda áfram | ||
Người Ailen | dul ar aghaidh | ||
Người Ý | procedere | ||
Tiếng Luxembourg | virgoen | ||
Cây nho | ipproċedi | ||
Nauy | fortsette | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | continuar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | lean air adhart | ||
Người Tây Ban Nha | continuar | ||
Tiếng Thụy Điển | fortsätt | ||
Người xứ Wales | symud ymlaen | ||
Người Belarus | працягваць | ||
Tiếng Bosnia | nastavi | ||
Người Bungari | продължете | ||
Tiếng Séc | pokračovat | ||
Người Estonia | jätkake | ||
Phần lan | edetä | ||
Người Hungary | folytassa | ||
Người Latvia | turpināt | ||
Tiếng Lithuania | tęsti | ||
Người Macedonian | продолжи | ||
Đánh bóng | kontynuować | ||
Tiếng Rumani | continua | ||
Tiếng Nga | продолжить | ||
Tiếng Serbia | настави | ||
Tiếng Slovak | pokračovať | ||
Người Slovenia | nadaljujte | ||
Người Ukraina | продовжуйте | ||
Tiếng Bengali | এগিয়ে যান | ||
Gujarati | આગળ વધો | ||
Tiếng Hindi | बढ़ना | ||
Tiếng Kannada | ಮುಂದುವರೆಯಲು | ||
Malayalam | തുടരുക | ||
Marathi | पुढे जा | ||
Tiếng Nepal | अगाडि बढ्नुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਅੱਗੇ ਵਧੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඉදිරියට යන්න | ||
Tamil | தொடரவும் | ||
Tiếng Telugu | కొనసాగండి | ||
Tiếng Urdu | آگے بڑھو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 继续 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 繼續 | ||
Tiếng Nhật | 続行 | ||
Hàn Quốc | 발하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | үргэлжлүүлээрэй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆက်လုပ်ပါ | ||
Người Indonesia | memproses | ||
Người Java | nerusake | ||
Tiếng Khmer | ដំណើរការ | ||
Lào | ດໍາເນີນການ | ||
Tiếng Mã Lai | teruskan | ||
Tiếng thái | ดำเนินดำเนินการต่อ | ||
Tiếng Việt | tiến hành | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magpatuloy | ||
Azerbaijan | davam edin | ||
Tiếng Kazakh | жалғастырыңыз | ||
Kyrgyz | улантуу | ||
Tajik | идома диҳед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | dowam et | ||
Tiếng Uzbek | davom eting | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | داۋاملاشتۇر | ||
Người Hawaii | hoʻomau | ||
Tiếng Maori | haere tonu | ||
Samoan | faagasolo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magpatuloy | ||
Aymara | sarayaña | ||
Guarani | jehove | ||
Esperanto | daŭrigi | ||
Latin | procedere | ||
Người Hy Lạp | προχωρώ | ||
Hmong | npaj mus | ||
Người Kurd | pêşçûn | ||
Thổ nhĩ kỳ | ilerlemek | ||
Xhosa | qhubeka | ||
Yiddish | גיינ ווייַטער | ||
Zulu | qhubeka | ||
Tiếng Assam | আগবাঢ়ক | ||
Aymara | sarayaña | ||
Bhojpuri | आगे बढ़ऽ | ||
Dhivehi | ކުރިއަށް ދިއުން | ||
Dogri | अग्गें बधो | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magpatuloy | ||
Guarani | jehove | ||
Ilocano | ituloy | ||
Krio | kɔntinyu | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەردەوام بوون | ||
Maithili | आगू बढ़ू | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯈꯥ ꯆꯠꯊꯧ | ||
Mizo | kaltlangpui | ||
Oromo | itti fufi | ||
Odia (Oriya) | ଅଗ୍ରଗତି କର | | ||
Quechua | qatiy | ||
Tiếng Phạn | प्रवर्तते | ||
Tatar | дәвам ит | ||
Tigrinya | ይቀፅሉ | ||
Tsonga | hundza | ||