Tù nhân trong các ngôn ngữ khác nhau

Tù Nhân Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tù nhân ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tù nhân


Amharic
እስረኛ
Aymara
katuntat jaqi
Azerbaijan
məhkum
Bambara
kasoden ye
Bhojpuri
कैदी के नाम से जानल जाला
Catalan
pres
Cây nho
priġunier
Cebuano
piniriso
Corsican
prigiuneru
Cừu cái
gamenɔla
Đánh bóng
więzień
Dhivehi
ގައިދީ އެވެ
Dogri
कैदी
Esperanto
kaptito
Frisian
finzene
Galicia
prisioneiro
Guarani
ka’irãime
Gujarati
કેદી
Hàn Quốc
죄인
Hausa
fursuna
Hmong
neeg raug kaw
Igbo
onye nga
Ilocano
balud
Konkani
कैदी
Krio
prizina
Kyrgyz
туткун
Lào
ນັກໂທດ
Latin
captivus
Lingala
moto ya bolɔkɔ
Luganda
omusibe
Maithili
कैदी
Malagasy
gadra
Malayalam
തടവുകാരൻ
Marathi
कैदी
Meiteilon (Manipuri)
ꯖꯦꯂꯗꯥ ꯂꯩꯕꯥ ꯃꯤꯑꯣꯏ꯫
Mizo
tang a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အကျဉ်းသား
Nauy
fange
Người Afrikaans
gevangene
Người Ailen
príosúnach
Người Albanian
i burgosur
Người Belarus
вязень
Người Bungari
затворник
Người Croatia
zatvorenik
Người Đan Mạch
fange
Người Duy Ngô Nhĩ
مەھبۇس
Người Estonia
vang
Người Gruzia
პატიმარი
Người Hawaii
paʻahao
Người Hungary
rab
Người Hy Lạp
φυλακισμένος
Người Indonesia
tawanan
Người Java
tahanan
Người Kurd
girtî
Người Latvia
ieslodzītais
Người Macedonian
затвореник
Người Pháp
prisonnier
Người Slovenia
ujetnik
Người Tây Ban Nha
prisionero
Người Thổ Nhĩ Kỳ
tussag
Người Ukraina
в'язень
Người xứ Wales
carcharor
Người Ý
prigioniero
Nyanja (Chichewa)
mkaidi
Odia (Oriya)
ବନ୍ଦୀ
Oromo
hidhamaa
Pashto
بندي
Phần lan
vanki
Quechua
preso
Samoan
pagota
Sepedi
mogolegwa
Sesotho
motšoaruoa
Shona
musungwa
Sindhi
قيدي
Sinhala (Sinhalese)
සිරකරුවා
Somali
maxbuus
Tagalog (tiếng Philippines)
bilanggo
Tajik
маҳбус
Tamil
கைதி
Tatar
тоткын
Thổ nhĩ kỳ
mahkum
Tiếng Ả Rập
أسير
Tiếng Anh
prisoner
Tiếng Armenia
բանտարկյալ
Tiếng Assam
বন্দী
Tiếng ba tư
زندانی
Tiếng Bengali
বন্দী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
prisioneiro
Tiếng Bosnia
zatvorenik
Tiếng Creole của Haiti
prizonye
Tiếng Do Thái
אָסִיר
Tiếng Đức
häftling
Tiếng Gaelic của Scotland
prìosanach
Tiếng hà lan
gevangene
Tiếng Hindi
बंदी
Tiếng Iceland
fangi
Tiếng Kannada
ಖೈದಿ
Tiếng Kazakh
тұтқын
Tiếng Khmer
អ្នកទោស
Tiếng Kinyarwanda
imfungwa
Tiếng Kurd (Sorani)
زیندانی
Tiếng Lithuania
kalinys
Tiếng Luxembourg
prisonnéier
Tiếng Mã Lai
banduan
Tiếng Maori
herehere
Tiếng Mông Cổ
хоригдол
Tiếng Nepal
कैदी
Tiếng Nga
пленник
Tiếng Nhật
囚人
Tiếng Phạn
बन्दी
Tiếng Philippin (Tagalog)
bilanggo
Tiếng Punjabi
ਕੈਦੀ
Tiếng Rumani
prizonier
Tiếng Séc
vězeň
Tiếng Serbia
затвореник
Tiếng Slovak
väzeň
Tiếng Sundan
tahanan
Tiếng Swahili
mfungwa
Tiếng Telugu
ఖైదీ
Tiếng thái
นักโทษ
Tiếng Thụy Điển
fånge
Tiếng Trung (giản thể)
囚犯
Tiếng Urdu
قیدی
Tiếng Uzbek
mahbus
Tiếng Việt
tù nhân
Tigrinya
እሱር
Truyền thống Trung Hoa)
囚犯
Tsonga
mubohiwa
Twi (Akan)
ɔdeduani
Xhosa
ibanjwa
Xứ Basque
preso
Yiddish
אַרעסטאַנט
Yoruba
ẹlẹwọn
Zulu
isiboshwa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó