Người Afrikaans | gevangene | ||
Amharic | እስረኛ | ||
Hausa | fursuna | ||
Igbo | onye nga | ||
Malagasy | gadra | ||
Nyanja (Chichewa) | mkaidi | ||
Shona | musungwa | ||
Somali | maxbuus | ||
Sesotho | motšoaruoa | ||
Tiếng Swahili | mfungwa | ||
Xhosa | ibanjwa | ||
Yoruba | ẹlẹwọn | ||
Zulu | isiboshwa | ||
Bambara | kasoden ye | ||
Cừu cái | gamenɔla | ||
Tiếng Kinyarwanda | imfungwa | ||
Lingala | moto ya bolɔkɔ | ||
Luganda | omusibe | ||
Sepedi | mogolegwa | ||
Twi (Akan) | ɔdeduani | ||
Tiếng Ả Rập | أسير | ||
Tiếng Do Thái | אָסִיר | ||
Pashto | بندي | ||
Tiếng Ả Rập | أسير | ||
Người Albanian | i burgosur | ||
Xứ Basque | preso | ||
Catalan | pres | ||
Người Croatia | zatvorenik | ||
Người Đan Mạch | fange | ||
Tiếng hà lan | gevangene | ||
Tiếng Anh | prisoner | ||
Người Pháp | prisonnier | ||
Frisian | finzene | ||
Galicia | prisioneiro | ||
Tiếng Đức | häftling | ||
Tiếng Iceland | fangi | ||
Người Ailen | príosúnach | ||
Người Ý | prigioniero | ||
Tiếng Luxembourg | prisonnéier | ||
Cây nho | priġunier | ||
Nauy | fange | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | prisioneiro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | prìosanach | ||
Người Tây Ban Nha | prisionero | ||
Tiếng Thụy Điển | fånge | ||
Người xứ Wales | carcharor | ||
Người Belarus | вязень | ||
Tiếng Bosnia | zatvorenik | ||
Người Bungari | затворник | ||
Tiếng Séc | vězeň | ||
Người Estonia | vang | ||
Phần lan | vanki | ||
Người Hungary | rab | ||
Người Latvia | ieslodzītais | ||
Tiếng Lithuania | kalinys | ||
Người Macedonian | затвореник | ||
Đánh bóng | więzień | ||
Tiếng Rumani | prizonier | ||
Tiếng Nga | пленник | ||
Tiếng Serbia | затвореник | ||
Tiếng Slovak | väzeň | ||
Người Slovenia | ujetnik | ||
Người Ukraina | в'язень | ||
Tiếng Bengali | বন্দী | ||
Gujarati | કેદી | ||
Tiếng Hindi | बंदी | ||
Tiếng Kannada | ಖೈದಿ | ||
Malayalam | തടവുകാരൻ | ||
Marathi | कैदी | ||
Tiếng Nepal | कैदी | ||
Tiếng Punjabi | ਕੈਦੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සිරකරුවා | ||
Tamil | கைதி | ||
Tiếng Telugu | ఖైదీ | ||
Tiếng Urdu | قیدی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 囚犯 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 囚犯 | ||
Tiếng Nhật | 囚人 | ||
Hàn Quốc | 죄인 | ||
Tiếng Mông Cổ | хоригдол | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အကျဉ်းသား | ||
Người Indonesia | tawanan | ||
Người Java | tahanan | ||
Tiếng Khmer | អ្នកទោស | ||
Lào | ນັກໂທດ | ||
Tiếng Mã Lai | banduan | ||
Tiếng thái | นักโทษ | ||
Tiếng Việt | tù nhân | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bilanggo | ||
Azerbaijan | məhkum | ||
Tiếng Kazakh | тұтқын | ||
Kyrgyz | туткун | ||
Tajik | маҳбус | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tussag | ||
Tiếng Uzbek | mahbus | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەھبۇس | ||
Người Hawaii | paʻahao | ||
Tiếng Maori | herehere | ||
Samoan | pagota | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bilanggo | ||
Aymara | katuntat jaqi | ||
Guarani | ka’irãime | ||
Esperanto | kaptito | ||
Latin | captivus | ||
Người Hy Lạp | φυλακισμένος | ||
Hmong | neeg raug kaw | ||
Người Kurd | girtî | ||
Thổ nhĩ kỳ | mahkum | ||
Xhosa | ibanjwa | ||
Yiddish | אַרעסטאַנט | ||
Zulu | isiboshwa | ||
Tiếng Assam | বন্দী | ||
Aymara | katuntat jaqi | ||
Bhojpuri | कैदी के नाम से जानल जाला | ||
Dhivehi | ގައިދީ އެވެ | ||
Dogri | कैदी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bilanggo | ||
Guarani | ka’irãime | ||
Ilocano | balud | ||
Krio | prizina | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | زیندانی | ||
Maithili | कैदी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯖꯦꯂꯗꯥ ꯂꯩꯕꯥ ꯃꯤꯑꯣꯏ꯫ | ||
Mizo | tang a ni | ||
Oromo | hidhamaa | ||
Odia (Oriya) | ବନ୍ଦୀ | ||
Quechua | preso | ||
Tiếng Phạn | बन्दी | ||
Tatar | тоткын | ||
Tigrinya | እሱር | ||
Tsonga | mubohiwa | ||