Người Afrikaans | beginsel | ||
Amharic | መርህ | ||
Hausa | ka'ida | ||
Igbo | ụkpụrụ | ||
Malagasy | toro lalan'ny | ||
Nyanja (Chichewa) | mfundo | ||
Shona | musimboti | ||
Somali | mabda ' | ||
Sesotho | molao-motheo | ||
Tiếng Swahili | kanuni | ||
Xhosa | umgaqo | ||
Yoruba | opo | ||
Zulu | isimiso | ||
Bambara | sariyakolo | ||
Cừu cái | gɔmeɖose | ||
Tiếng Kinyarwanda | ihame | ||
Lingala | etinda ya etinda | ||
Luganda | omusingi | ||
Sepedi | molao-motheo | ||
Twi (Akan) | nnyinasosɛm | ||
Tiếng Ả Rập | المبدأ | ||
Tiếng Do Thái | עִקָרוֹן | ||
Pashto | اصول | ||
Tiếng Ả Rập | المبدأ | ||
Người Albanian | parimi | ||
Xứ Basque | printzipioa | ||
Catalan | principi | ||
Người Croatia | načelo | ||
Người Đan Mạch | princip | ||
Tiếng hà lan | beginsel | ||
Tiếng Anh | principle | ||
Người Pháp | principe | ||
Frisian | prinsipe | ||
Galicia | principio | ||
Tiếng Đức | prinzip | ||
Tiếng Iceland | meginregla | ||
Người Ailen | prionsabal | ||
Người Ý | principio | ||
Tiếng Luxembourg | prinzip | ||
Cây nho | prinċipju | ||
Nauy | prinsipp | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | princípio | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | prionnsapal | ||
Người Tây Ban Nha | principio | ||
Tiếng Thụy Điển | princip | ||
Người xứ Wales | egwyddor | ||
Người Belarus | прынцыповасць | ||
Tiếng Bosnia | princip | ||
Người Bungari | принцип | ||
Tiếng Séc | zásada | ||
Người Estonia | põhimõttel | ||
Phần lan | periaate | ||
Người Hungary | elv | ||
Người Latvia | princips | ||
Tiếng Lithuania | principas | ||
Người Macedonian | принцип | ||
Đánh bóng | zasada | ||
Tiếng Rumani | principiu | ||
Tiếng Nga | принцип | ||
Tiếng Serbia | принцип | ||
Tiếng Slovak | princíp | ||
Người Slovenia | načelo | ||
Người Ukraina | принцип | ||
Tiếng Bengali | নীতি | ||
Gujarati | સિદ્ધાંત | ||
Tiếng Hindi | सिद्धांत | ||
Tiếng Kannada | ತತ್ವ | ||
Malayalam | തത്വം | ||
Marathi | तत्व | ||
Tiếng Nepal | सिद्धान्त | ||
Tiếng Punjabi | ਸਿਧਾਂਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මූලධර්මය | ||
Tamil | கொள்கை | ||
Tiếng Telugu | సూత్రం | ||
Tiếng Urdu | اصول | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 原理 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 原理 | ||
Tiếng Nhật | 原理 | ||
Hàn Quốc | 원리 | ||
Tiếng Mông Cổ | зарчим | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နိယာမ | ||
Người Indonesia | prinsip | ||
Người Java | prinsip | ||
Tiếng Khmer | គោលការណ៍ | ||
Lào | ຫຼັກການ | ||
Tiếng Mã Lai | prinsip | ||
Tiếng thái | หลักการ | ||
Tiếng Việt | nguyên tắc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | prinsipyo | ||
Azerbaijan | prinsip | ||
Tiếng Kazakh | принцип | ||
Kyrgyz | принцип | ||
Tajik | принсип | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýörelgesi | ||
Tiếng Uzbek | printsip | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پرىنسىپ | ||
Người Hawaii | kumumanaʻo | ||
Tiếng Maori | parau tumu | ||
Samoan | mataupu silisili | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | prinsipyo | ||
Aymara | principio | ||
Guarani | principio rehegua | ||
Esperanto | principo | ||
Latin | principle | ||
Người Hy Lạp | αρχή | ||
Hmong | kuj | ||
Người Kurd | rêzman | ||
Thổ nhĩ kỳ | prensip | ||
Xhosa | umgaqo | ||
Yiddish | פּרינציפּ | ||
Zulu | isimiso | ||
Tiếng Assam | নীতি | ||
Aymara | principio | ||
Bhojpuri | सिद्धांत के रूप में बा | ||
Dhivehi | އުސޫލުންނެވެ | ||
Dogri | सिद्धांत | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | prinsipyo | ||
Guarani | principio rehegua | ||
Ilocano | prinsipio | ||
Krio | prinsipul | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بنەما | ||
Maithili | सिद्धांत | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄ꯭ꯔꯤꯟꯁꯤꯄꯜ ꯑꯁꯤꯅꯤ꯫ | ||
Mizo | principle chu a ni | ||
Oromo | qajeelfama (principle) jedhu | ||
Odia (Oriya) | ନୀତି | ||
Quechua | principio nisqamanta | ||
Tiếng Phạn | सिद्धान्तः | ||
Tatar | принцибы | ||
Tigrinya | መትከል ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | nsinya wa nawu | ||