Người Afrikaans | skoolhoof | ||
Amharic | ዋና | ||
Hausa | shugaban makaranta | ||
Igbo | onye isi ulo akwukwo | ||
Malagasy | fototra | ||
Nyanja (Chichewa) | wamkulu | ||
Shona | mukuru | ||
Somali | maamulaha | ||
Sesotho | ka sehloohong | ||
Tiếng Swahili | mkuu | ||
Xhosa | inqununu | ||
Yoruba | olori ile-iwe | ||
Zulu | uthishanhloko | ||
Bambara | ɲɛmaa | ||
Cừu cái | nua ŋutɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuyobozi | ||
Lingala | ya yambo | ||
Luganda | pulinsipaali | ||
Sepedi | motheo | ||
Twi (Akan) | ankasa | ||
Tiếng Ả Rập | المالك | ||
Tiếng Do Thái | קֶרֶן | ||
Pashto | پرنسپل | ||
Tiếng Ả Rập | المالك | ||
Người Albanian | drejtori | ||
Xứ Basque | nagusia | ||
Catalan | principal | ||
Người Croatia | glavni | ||
Người Đan Mạch | rektor | ||
Tiếng hà lan | opdrachtgever | ||
Tiếng Anh | principal | ||
Người Pháp | principal | ||
Frisian | rektor | ||
Galicia | principal | ||
Tiếng Đức | schulleiter | ||
Tiếng Iceland | skólastjóri | ||
Người Ailen | príomhoide | ||
Người Ý | principale | ||
Tiếng Luxembourg | haaptleit | ||
Cây nho | prinċipal | ||
Nauy | rektor | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | diretor | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | prionnsapal | ||
Người Tây Ban Nha | principal | ||
Tiếng Thụy Điển | rektor | ||
Người xứ Wales | prifathro | ||
Người Belarus | галоўны | ||
Tiếng Bosnia | glavnica | ||
Người Bungari | главница | ||
Tiếng Séc | ředitel školy | ||
Người Estonia | peamine | ||
Phần lan | päämies | ||
Người Hungary | fő | ||
Người Latvia | galvenais | ||
Tiếng Lithuania | pagrindinis | ||
Người Macedonian | директор | ||
Đánh bóng | dyrektor | ||
Tiếng Rumani | principal | ||
Tiếng Nga | главный | ||
Tiếng Serbia | главни | ||
Tiếng Slovak | principál | ||
Người Slovenia | ravnatelj | ||
Người Ukraina | головний | ||
Tiếng Bengali | অধ্যক্ষ | ||
Gujarati | આચાર્યશ્રી | ||
Tiếng Hindi | प्रधान अध्यापक | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಧಾನ | ||
Malayalam | പ്രിൻസിപ്പൽ | ||
Marathi | प्राचार्य | ||
Tiếng Nepal | प्रिंसिपल | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਿੰਸੀਪਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විදුහල්පති | ||
Tamil | முதன்மை | ||
Tiếng Telugu | ప్రిన్సిపాల్ | ||
Tiếng Urdu | پرنسپل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 主要 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 主要 | ||
Tiếng Nhật | 主要な | ||
Hàn Quốc | 주요한 | ||
Tiếng Mông Cổ | захирал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကျောင်းအုပ်ကြီး | ||
Người Indonesia | kepala sekolah | ||
Người Java | kepala sekolah | ||
Tiếng Khmer | នាយកសាលា | ||
Lào | ອໍານວຍການ | ||
Tiếng Mã Lai | pengetua | ||
Tiếng thái | เงินต้น | ||
Tiếng Việt | hiệu trưởng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | punong-guro | ||
Azerbaijan | əsas | ||
Tiếng Kazakh | негізгі | ||
Kyrgyz | негизги | ||
Tajik | асосӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | müdir | ||
Tiếng Uzbek | asosiy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەكتەپ مۇدىرى | ||
Người Hawaii | poʻokumu | ||
Tiếng Maori | tumuaki | ||
Samoan | pule aʻoga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | punong-guro | ||
Aymara | wakiskiri | ||
Guarani | tenondetegua | ||
Esperanto | rektoro | ||
Latin | principalem | ||
Người Hy Lạp | διευθυντρια σχολειου | ||
Hmong | tus thawj xibfwb | ||
Người Kurd | asasî | ||
Thổ nhĩ kỳ | müdür | ||
Xhosa | inqununu | ||
Yiddish | הויפּט | ||
Zulu | uthishanhloko | ||
Tiếng Assam | প্ৰধান | ||
Aymara | wakiskiri | ||
Bhojpuri | प्रधानाध्यापक | ||
Dhivehi | ޕްރިންސިޕަލް | ||
Dogri | प्रिंसिपल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | punong-guro | ||
Guarani | tenondetegua | ||
Ilocano | kangrunaan | ||
Krio | men | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەڕێوەبەر | ||
Maithili | प्रधान | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯦꯜꯂꯦꯞ | ||
Mizo | hruaitu | ||
Oromo | oogganaa mana barnootaa | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରଧାନ | ||
Quechua | kuraq | ||
Tiếng Phạn | प्रधानाचार्य | ||
Tatar | принципиаль | ||
Tigrinya | ርእሰ መምህር | ||
Tsonga | murhangeri | ||