Hiệu trưởng trong các ngôn ngữ khác nhau

Hiệu Trưởng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hiệu trưởng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hiệu trưởng


Amharic
ዋና
Aymara
wakiskiri
Azerbaijan
əsas
Bambara
ɲɛmaa
Bhojpuri
प्रधानाध्यापक
Catalan
principal
Cây nho
prinċipal
Cebuano
punoan
Corsican
principale
Cừu cái
nua ŋutɔ
Đánh bóng
dyrektor
Dhivehi
ޕްރިންސިޕަލް
Dogri
प्रिंसिपल
Esperanto
rektoro
Frisian
rektor
Galicia
principal
Guarani
tenondetegua
Gujarati
આચાર્યશ્રી
Hàn Quốc
주요한
Hausa
shugaban makaranta
Hmong
tus thawj xibfwb
Igbo
onye isi ulo akwukwo
Ilocano
kangrunaan
Konkani
प्राचार्य
Krio
men
Kyrgyz
негизги
Lào
ອໍານວຍການ
Latin
principalem
Lingala
ya yambo
Luganda
pulinsipaali
Maithili
प्रधान
Malagasy
fototra
Malayalam
പ്രിൻസിപ്പൽ
Marathi
प्राचार्य
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯦꯜꯂꯦꯞ
Mizo
hruaitu
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကျောင်းအုပ်ကြီး
Nauy
rektor
Người Afrikaans
skoolhoof
Người Ailen
príomhoide
Người Albanian
drejtori
Người Belarus
галоўны
Người Bungari
главница
Người Croatia
glavni
Người Đan Mạch
rektor
Người Duy Ngô Nhĩ
مەكتەپ مۇدىرى
Người Estonia
peamine
Người Gruzia
მთავარი
Người Hawaii
poʻokumu
Người Hungary
Người Hy Lạp
διευθυντρια σχολειου
Người Indonesia
kepala sekolah
Người Java
kepala sekolah
Người Kurd
asasî
Người Latvia
galvenais
Người Macedonian
директор
Người Pháp
principal
Người Slovenia
ravnatelj
Người Tây Ban Nha
principal
Người Thổ Nhĩ Kỳ
müdir
Người Ukraina
головний
Người xứ Wales
prifathro
Người Ý
principale
Nyanja (Chichewa)
wamkulu
Odia (Oriya)
ପ୍ରଧାନ
Oromo
oogganaa mana barnootaa
Pashto
پرنسپل
Phần lan
päämies
Quechua
kuraq
Samoan
pule aʻoga
Sepedi
motheo
Sesotho
ka sehloohong
Shona
mukuru
Sindhi
پرنسپال
Sinhala (Sinhalese)
විදුහල්පති
Somali
maamulaha
Tagalog (tiếng Philippines)
punong-guro
Tajik
асосӣ
Tamil
முதன்மை
Tatar
принципиаль
Thổ nhĩ kỳ
müdür
Tiếng Ả Rập
المالك
Tiếng Anh
principal
Tiếng Armenia
սկզբունքային
Tiếng Assam
প্ৰধান
Tiếng ba tư
مدیر اصلی
Tiếng Bengali
অধ্যক্ষ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
diretor
Tiếng Bosnia
glavnica
Tiếng Creole của Haiti
direktè lekòl la
Tiếng Do Thái
קֶרֶן
Tiếng Đức
schulleiter
Tiếng Gaelic của Scotland
prionnsapal
Tiếng hà lan
opdrachtgever
Tiếng Hindi
प्रधान अध्यापक
Tiếng Iceland
skólastjóri
Tiếng Kannada
ಪ್ರಧಾನ
Tiếng Kazakh
негізгі
Tiếng Khmer
នាយកសាលា
Tiếng Kinyarwanda
umuyobozi
Tiếng Kurd (Sorani)
بەڕێوەبەر
Tiếng Lithuania
pagrindinis
Tiếng Luxembourg
haaptleit
Tiếng Mã Lai
pengetua
Tiếng Maori
tumuaki
Tiếng Mông Cổ
захирал
Tiếng Nepal
प्रिंसिपल
Tiếng Nga
главный
Tiếng Nhật
主要な
Tiếng Phạn
प्रधानाचार्य
Tiếng Philippin (Tagalog)
punong-guro
Tiếng Punjabi
ਪ੍ਰਿੰਸੀਪਲ
Tiếng Rumani
principal
Tiếng Séc
ředitel školy
Tiếng Serbia
главни
Tiếng Slovak
principál
Tiếng Sundan
poko
Tiếng Swahili
mkuu
Tiếng Telugu
ప్రిన్సిపాల్
Tiếng thái
เงินต้น
Tiếng Thụy Điển
rektor
Tiếng Trung (giản thể)
主要
Tiếng Urdu
پرنسپل
Tiếng Uzbek
asosiy
Tiếng Việt
hiệu trưởng
Tigrinya
ርእሰ መምህር
Truyền thống Trung Hoa)
主要
Tsonga
murhangeri
Twi (Akan)
ankasa
Xhosa
inqununu
Xứ Basque
nagusia
Yiddish
הויפּט
Yoruba
olori ile-iwe
Zulu
uthishanhloko

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó