Người Afrikaans | prima | ||
Amharic | ፕራይም | ||
Hausa | firayim | ||
Igbo | praịm | ||
Malagasy | indrindra | ||
Nyanja (Chichewa) | chachikulu | ||
Shona | prime | ||
Somali | ra'iisul | ||
Sesotho | pele | ||
Tiếng Swahili | mkuu | ||
Xhosa | inkulumbuso | ||
Yoruba | nomba | ||
Zulu | prime | ||
Bambara | pirimu | ||
Cừu cái | xɔ asi | ||
Tiếng Kinyarwanda | prime | ||
Lingala | ya yambo | ||
Luganda | kikulu | ||
Sepedi | kgolo | ||
Twi (Akan) | kantinka | ||
Tiếng Ả Rập | رئيس | ||
Tiếng Do Thái | רִאשׁוֹנִי | ||
Pashto | لومړی | ||
Tiếng Ả Rập | رئيس | ||
Người Albanian | kryeministër | ||
Xứ Basque | lehen | ||
Catalan | primer | ||
Người Croatia | premijera | ||
Người Đan Mạch | prime | ||
Tiếng hà lan | prime | ||
Tiếng Anh | prime | ||
Người Pháp | premier | ||
Frisian | prime | ||
Galicia | prime | ||
Tiếng Đức | prime | ||
Tiếng Iceland | prime | ||
Người Ailen | príomha | ||
Người Ý | primo | ||
Tiếng Luxembourg | premier | ||
Cây nho | prim | ||
Nauy | prime | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | primo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | prìomh | ||
Người Tây Ban Nha | principal | ||
Tiếng Thụy Điển | främsta | ||
Người xứ Wales | cysefin | ||
Người Belarus | прэм'ер | ||
Tiếng Bosnia | prime | ||
Người Bungari | премиер | ||
Tiếng Séc | primární | ||
Người Estonia | peamine | ||
Phần lan | prime | ||
Người Hungary | elsődleges | ||
Người Latvia | galvenā | ||
Tiếng Lithuania | pagrindinis | ||
Người Macedonian | врвен | ||
Đánh bóng | główny | ||
Tiếng Rumani | prim | ||
Tiếng Nga | премьер | ||
Tiếng Serbia | главни | ||
Tiếng Slovak | hlavný | ||
Người Slovenia | prime | ||
Người Ukraina | прем'єрний | ||
Tiếng Bengali | প্রধান | ||
Gujarati | પ્રાઇમ | ||
Tiếng Hindi | प्रधान | ||
Tiếng Kannada | ಅವಿಭಾಜ್ಯ | ||
Malayalam | പ്രൈം | ||
Marathi | प्राईम | ||
Tiếng Nepal | प्राइम | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਾਈਮ | ||
Sinhala (Sinhalese) | prime | ||
Tamil | பிரதம | ||
Tiếng Telugu | ప్రైమ్ | ||
Tiếng Urdu | اعظم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 主要 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 主要 | ||
Tiếng Nhật | プライム | ||
Hàn Quốc | 초기 | ||
Tiếng Mông Cổ | үндсэн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ချုပ် | ||
Người Indonesia | utama | ||
Người Java | prima | ||
Tiếng Khmer | នាយករដ្ឋមន្រ្តី | ||
Lào | ນາຍົກ | ||
Tiếng Mã Lai | perdana | ||
Tiếng thái | นายก | ||
Tiếng Việt | nguyên tố | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | prime | ||
Azerbaijan | başlıca | ||
Tiếng Kazakh | қарапайым | ||
Kyrgyz | негизги | ||
Tajik | сарвазир | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | premýer | ||
Tiếng Uzbek | asosiy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | prime | ||
Người Hawaii | kuhina nui | ||
Tiếng Maori | pirimia | ||
Samoan | palemia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | prime | ||
Aymara | wakiskiri | ||
Guarani | tenondeguáva | ||
Esperanto | ĉefa | ||
Latin | primus | ||
Người Hy Lạp | πρωταρχικό | ||
Hmong | prime | ||
Người Kurd | serokwezîr | ||
Thổ nhĩ kỳ | önemli | ||
Xhosa | inkulumbuso | ||
Yiddish | הויפּט | ||
Zulu | prime | ||
Tiếng Assam | মুখ্য | ||
Aymara | wakiskiri | ||
Bhojpuri | प्रधान | ||
Dhivehi | ޕްރައިމް | ||
Dogri | मुक्ख | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | prime | ||
Guarani | tenondeguáva | ||
Ilocano | bannuag | ||
Krio | impɔtant | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەرەکی | ||
Maithili | मुख्य | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯔꯨ ꯑꯣꯏꯕ | ||
Mizo | pui ber | ||
Oromo | muummicha | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରଧାନ | ||
Quechua | kuraq | ||
Tiếng Phạn | मुख्य | ||
Tatar | премьер | ||
Tigrinya | ቀዳማይ | ||
Tsonga | nkoka swinene | ||