Người Afrikaans | primêre | ||
Amharic | የመጀመሪያ ደረጃ | ||
Hausa | na farko | ||
Igbo | nke mbu | ||
Malagasy | kilonga | ||
Nyanja (Chichewa) | chachikulu | ||
Shona | chikuru | ||
Somali | aasaasiga ah | ||
Sesotho | mantlha | ||
Tiếng Swahili | msingi | ||
Xhosa | zaseprayimari | ||
Yoruba | akọkọ | ||
Zulu | okuyinhloko | ||
Bambara | fɔlɔ | ||
Cừu cái | gɔmedzeƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibanze | ||
Lingala | ya liboso | ||
Luganda | pulayimale | ||
Sepedi | motheo | ||
Twi (Akan) | mfiaseɛ | ||
Tiếng Ả Rập | ابتدائي | ||
Tiếng Do Thái | יְסוֹדִי | ||
Pashto | لومړنی | ||
Tiếng Ả Rập | ابتدائي | ||
Người Albanian | fillore | ||
Xứ Basque | lehen mailakoak | ||
Catalan | primària | ||
Người Croatia | primarni | ||
Người Đan Mạch | primær | ||
Tiếng hà lan | primair | ||
Tiếng Anh | primary | ||
Người Pháp | primaire | ||
Frisian | primêr | ||
Galicia | primaria | ||
Tiếng Đức | primär | ||
Tiếng Iceland | aðal | ||
Người Ailen | bunscoile | ||
Người Ý | primario | ||
Tiếng Luxembourg | primär | ||
Cây nho | primarja | ||
Nauy | hoved | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | primário | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bun-sgoil | ||
Người Tây Ban Nha | primario | ||
Tiếng Thụy Điển | primär | ||
Người xứ Wales | cynradd | ||
Người Belarus | першасны | ||
Tiếng Bosnia | primarni | ||
Người Bungari | първичен | ||
Tiếng Séc | hlavní | ||
Người Estonia | esmane | ||
Phần lan | ensisijainen | ||
Người Hungary | elsődleges | ||
Người Latvia | primārs | ||
Tiếng Lithuania | pirminis | ||
Người Macedonian | основно | ||
Đánh bóng | podstawowa | ||
Tiếng Rumani | primar | ||
Tiếng Nga | первичный | ||
Tiếng Serbia | примарна | ||
Tiếng Slovak | primárny | ||
Người Slovenia | primarni | ||
Người Ukraina | первинний | ||
Tiếng Bengali | প্রাথমিক | ||
Gujarati | પ્રાથમિક | ||
Tiếng Hindi | मुख्य | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಾಥಮಿಕ | ||
Malayalam | പ്രാഥമികം | ||
Marathi | प्राथमिक | ||
Tiếng Nepal | प्राथमिक | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਾਇਮਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රාථමික | ||
Tamil | முதன்மை | ||
Tiếng Telugu | ప్రాథమిక | ||
Tiếng Urdu | پرائمری | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 主 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 主 | ||
Tiếng Nhật | プライマリ | ||
Hàn Quốc | 일 순위 | ||
Tiếng Mông Cổ | анхдагч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မူလတန်း | ||
Người Indonesia | utama | ||
Người Java | utami | ||
Tiếng Khmer | បឋម | ||
Lào | ປະຖົມ | ||
Tiếng Mã Lai | primer | ||
Tiếng thái | หลัก | ||
Tiếng Việt | sơ cấp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangunahin | ||
Azerbaijan | ilkin | ||
Tiếng Kazakh | бастапқы | ||
Kyrgyz | баштапкы | ||
Tajik | ибтидоӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | başlangyç | ||
Tiếng Uzbek | birlamchi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | primary | ||
Người Hawaii | poʻokela | ||
Tiếng Maori | tuatahi | ||
Samoan | tulaga muamua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pangunahin | ||
Aymara | nayriri | ||
Guarani | tenondeguáva | ||
Esperanto | primaraj | ||
Latin | primaria | ||
Người Hy Lạp | πρωταρχικός | ||
Hmong | thawj | ||
Người Kurd | bingehîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | birincil | ||
Xhosa | zaseprayimari | ||
Yiddish | ערשטיק | ||
Zulu | okuyinhloko | ||
Tiếng Assam | প্ৰাথমিক | ||
Aymara | nayriri | ||
Bhojpuri | प्राथमिक | ||
Dhivehi | އިބްތިދާއީ | ||
Dogri | मुंढला | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangunahin | ||
Guarani | tenondeguáva | ||
Ilocano | kangrunaan | ||
Krio | fɔs | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەرەکی | ||
Maithili | प्राथमिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯔꯨ ꯑꯣꯏꯕ | ||
Mizo | hmasa ber | ||
Oromo | sadarkaa tokkoffaa | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରାଥମିକ | ||
Quechua | qallariq | ||
Tiếng Phạn | प्राथमिक | ||
Tatar | башлангыч | ||
Tigrinya | ቀዳማይ | ||
Tsonga | phurayimari | ||