Thầy tu trong các ngôn ngữ khác nhau

Thầy Tu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thầy tu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thầy tu


Amharic
ካህን
Aymara
tatakura
Azerbaijan
keşiş
Bambara
sarakalasebaga
Bhojpuri
पुजारी
Catalan
sacerdot
Cây nho
qassis
Cebuano
pari
Corsican
prete
Cừu cái
trɔ̃nua
Đánh bóng
kapłan
Dhivehi
އަޅުވެރިޔާ
Dogri
पजारी
Esperanto
pastro
Frisian
pryster
Galicia
sacerdote
Guarani
pa'i
Gujarati
પાદરી
Hàn Quốc
성직자
Hausa
firist
Hmong
pov thawj
Igbo
oku
Ilocano
padi
Konkani
भट
Krio
prist
Kyrgyz
дин кызматчысы
Lào
ປະໂລຫິດ
Latin
sacerdos
Lingala
nganga-nzambe
Luganda
kabona
Maithili
पुजारी
Malagasy
mpisorona
Malayalam
പുരോഹിതൻ
Marathi
पुजारी
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯟꯗꯤꯠ
Mizo
puithiam
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဘုန်းကြီး
Nauy
prest
Người Afrikaans
priester
Người Ailen
sagart
Người Albanian
prift
Người Belarus
святар
Người Bungari
свещеник
Người Croatia
svećenik
Người Đan Mạch
præst
Người Duy Ngô Nhĩ
روھانىي
Người Estonia
preester
Người Gruzia
მღვდელი
Người Hawaii
kahuna
Người Hungary
pap
Người Hy Lạp
παπάς
Người Indonesia
imam
Người Java
pandhita
Người Kurd
keşîş
Người Latvia
priesteris
Người Macedonian
свештеник
Người Pháp
prêtre
Người Slovenia
duhovnik
Người Tây Ban Nha
sacerdote
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ruhany
Người Ukraina
священик
Người xứ Wales
offeiriad
Người Ý
sacerdote
Nyanja (Chichewa)
wansembe
Odia (Oriya)
ପୁରୋହିତ
Oromo
luba
Pashto
کاهن
Phần lan
pappi
Quechua
tayta cura
Samoan
patele
Sepedi
moruti
Sesotho
moprista
Shona
mupristi
Sindhi
پادري
Sinhala (Sinhalese)
පූජකයා
Somali
wadaadka
Tagalog (tiếng Philippines)
pari
Tajik
коҳин
Tamil
பாதிரியார்
Tatar
рухани
Thổ nhĩ kỳ
rahip
Tiếng Ả Rập
كاهن
Tiếng Anh
priest
Tiếng Armenia
քահանա
Tiếng Assam
পূজাৰী
Tiếng ba tư
کشیش
Tiếng Bengali
পুরোহিত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
sacerdote
Tiếng Bosnia
sveštenik
Tiếng Creole của Haiti
prèt
Tiếng Do Thái
כּוֹמֶר
Tiếng Đức
priester
Tiếng Gaelic của Scotland
sagart
Tiếng hà lan
priester
Tiếng Hindi
पुजारी
Tiếng Iceland
prestur
Tiếng Kannada
ಪಾದ್ರಿ
Tiếng Kazakh
діни қызметкер
Tiếng Khmer
បូជាចារ្យ
Tiếng Kinyarwanda
padiri
Tiếng Kurd (Sorani)
قەشە
Tiếng Lithuania
kunigas
Tiếng Luxembourg
paschtouer
Tiếng Mã Lai
paderi
Tiếng Maori
tohunga
Tiếng Mông Cổ
тахилч
Tiếng Nepal
पुजारी
Tiếng Nga
священник
Tiếng Nhật
祭司
Tiếng Phạn
पुरोहित
Tiếng Philippin (Tagalog)
pari
Tiếng Punjabi
ਪੁਜਾਰੀ
Tiếng Rumani
preot
Tiếng Séc
kněz
Tiếng Serbia
свештеник
Tiếng Slovak
kňaz
Tiếng Sundan
pandita
Tiếng Swahili
kuhani
Tiếng Telugu
పూజారి
Tiếng thái
ปุโรหิต
Tiếng Thụy Điển
präst
Tiếng Trung (giản thể)
牧师
Tiếng Urdu
پادری
Tiếng Uzbek
ruhoniy
Tiếng Việt
thầy tu
Tigrinya
ቀሺ
Truyền thống Trung Hoa)
牧師
Tsonga
mufundhisi
Twi (Akan)
sɔfoɔ
Xhosa
umbingeleli
Xứ Basque
apaiz
Yiddish
גאַלעך
Yoruba
alufaa
Zulu
umpristi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó