Người Afrikaans | priester | ||
Amharic | ካህን | ||
Hausa | firist | ||
Igbo | oku | ||
Malagasy | mpisorona | ||
Nyanja (Chichewa) | wansembe | ||
Shona | mupristi | ||
Somali | wadaadka | ||
Sesotho | moprista | ||
Tiếng Swahili | kuhani | ||
Xhosa | umbingeleli | ||
Yoruba | alufaa | ||
Zulu | umpristi | ||
Bambara | sarakalasebaga | ||
Cừu cái | trɔ̃nua | ||
Tiếng Kinyarwanda | padiri | ||
Lingala | nganga-nzambe | ||
Luganda | kabona | ||
Sepedi | moruti | ||
Twi (Akan) | sɔfoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | كاهن | ||
Tiếng Do Thái | כּוֹמֶר | ||
Pashto | کاهن | ||
Tiếng Ả Rập | كاهن | ||
Người Albanian | prift | ||
Xứ Basque | apaiz | ||
Catalan | sacerdot | ||
Người Croatia | svećenik | ||
Người Đan Mạch | præst | ||
Tiếng hà lan | priester | ||
Tiếng Anh | priest | ||
Người Pháp | prêtre | ||
Frisian | pryster | ||
Galicia | sacerdote | ||
Tiếng Đức | priester | ||
Tiếng Iceland | prestur | ||
Người Ailen | sagart | ||
Người Ý | sacerdote | ||
Tiếng Luxembourg | paschtouer | ||
Cây nho | qassis | ||
Nauy | prest | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sacerdote | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sagart | ||
Người Tây Ban Nha | sacerdote | ||
Tiếng Thụy Điển | präst | ||
Người xứ Wales | offeiriad | ||
Người Belarus | святар | ||
Tiếng Bosnia | sveštenik | ||
Người Bungari | свещеник | ||
Tiếng Séc | kněz | ||
Người Estonia | preester | ||
Phần lan | pappi | ||
Người Hungary | pap | ||
Người Latvia | priesteris | ||
Tiếng Lithuania | kunigas | ||
Người Macedonian | свештеник | ||
Đánh bóng | kapłan | ||
Tiếng Rumani | preot | ||
Tiếng Nga | священник | ||
Tiếng Serbia | свештеник | ||
Tiếng Slovak | kňaz | ||
Người Slovenia | duhovnik | ||
Người Ukraina | священик | ||
Tiếng Bengali | পুরোহিত | ||
Gujarati | પાદરી | ||
Tiếng Hindi | पुजारी | ||
Tiếng Kannada | ಪಾದ್ರಿ | ||
Malayalam | പുരോഹിതൻ | ||
Marathi | पुजारी | ||
Tiếng Nepal | पुजारी | ||
Tiếng Punjabi | ਪੁਜਾਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පූජකයා | ||
Tamil | பாதிரியார் | ||
Tiếng Telugu | పూజారి | ||
Tiếng Urdu | پادری | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 牧师 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 牧師 | ||
Tiếng Nhật | 祭司 | ||
Hàn Quốc | 성직자 | ||
Tiếng Mông Cổ | тахилч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဘုန်းကြီး | ||
Người Indonesia | imam | ||
Người Java | pandhita | ||
Tiếng Khmer | បូជាចារ្យ | ||
Lào | ປະໂລຫິດ | ||
Tiếng Mã Lai | paderi | ||
Tiếng thái | ปุโรหิต | ||
Tiếng Việt | thầy tu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pari | ||
Azerbaijan | keşiş | ||
Tiếng Kazakh | діни қызметкер | ||
Kyrgyz | дин кызматчысы | ||
Tajik | коҳин | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ruhany | ||
Tiếng Uzbek | ruhoniy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | روھانىي | ||
Người Hawaii | kahuna | ||
Tiếng Maori | tohunga | ||
Samoan | patele | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pari | ||
Aymara | tatakura | ||
Guarani | pa'i | ||
Esperanto | pastro | ||
Latin | sacerdos | ||
Người Hy Lạp | παπάς | ||
Hmong | pov thawj | ||
Người Kurd | keşîş | ||
Thổ nhĩ kỳ | rahip | ||
Xhosa | umbingeleli | ||
Yiddish | גאַלעך | ||
Zulu | umpristi | ||
Tiếng Assam | পূজাৰী | ||
Aymara | tatakura | ||
Bhojpuri | पुजारी | ||
Dhivehi | އަޅުވެރިޔާ | ||
Dogri | पजारी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pari | ||
Guarani | pa'i | ||
Ilocano | padi | ||
Krio | prist | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | قەشە | ||
Maithili | पुजारी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯟꯗꯤꯠ | ||
Mizo | puithiam | ||
Oromo | luba | ||
Odia (Oriya) | ପୁରୋହିତ | ||
Quechua | tayta cura | ||
Tiếng Phạn | पुरोहित | ||
Tatar | рухани | ||
Tigrinya | ቀሺ | ||
Tsonga | mufundhisi | ||