Trước đây trong các ngôn ngữ khác nhau

Trước Đây Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Trước đây ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Trước đây


Trước Đây Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansvoorheen
Amharicከዚህ በፊት
Hausaa baya
Igbona mbụ
Malagasytaloha
Nyanja (Chichewa)kale
Shonakare
Somalihore
Sesothopejana
Tiếng Swahiliawali
Xhosangaphambili
Yorubatẹlẹ
Zuluphambilini
Bambaraka kɔn o ɲɛ
Cừu cáitsã
Tiếng Kinyarwandambere
Lingalaliboso
Lugandaemabegako
Sepedipele ga moo
Twi (Akan)kan no

Trước Đây Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpسابقا
Tiếng Do Tháiקוֹדֶם
Pashtoمخکې
Tiếng Ả Rậpسابقا

Trước Đây Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianmë parë
Xứ Basquelehenago
Catalanprèviament
Người Croatiaprethodno
Người Đan Mạchtidligere
Tiếng hà laneerder
Tiếng Anhpreviously
Người Phápprécédemment
Frisianearder
Galiciaanteriormente
Tiếng Đứcvorher
Tiếng Icelandáður
Người Ailenroimhe seo
Người Ýin precedenza
Tiếng Luxembourgvirdrun
Cây nhoqabel
Nauytidligere
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)anteriormente
Tiếng Gaelic của Scotlandroimhe seo
Người Tây Ban Nhapreviamente
Tiếng Thụy Điểntidigare
Người xứ Walesyn flaenorol

Trước Đây Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusраней
Tiếng Bosniaranije
Người Bungariпреди това
Tiếng Sécdříve
Người Estoniavarem
Phần lanaiemmin
Người Hungarykorábban
Người Latviaiepriekš
Tiếng Lithuaniaanksčiau
Người Macedonianпретходно
Đánh bóngpoprzednio
Tiếng Rumanianterior
Tiếng Ngaранее
Tiếng Serbiaпретходно
Tiếng Slovakpredtým
Người Sloveniaprej
Người Ukrainaраніше

Trước Đây Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliপূর্বে
Gujaratiઅગાઉ
Tiếng Hindiइससे पहले
Tiếng Kannadaಇದಕ್ಕೂ ಮುಂಚೆ
Malayalamമുമ്പ്
Marathiपूर्वी
Tiếng Nepalपहिले
Tiếng Punjabiਪਹਿਲਾਂ
Sinhala (Sinhalese)කලින්
Tamilமுன்பு
Tiếng Teluguగతంలో
Tiếng Urduپہلے

Trước Đây Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)先前
Truyền thống Trung Hoa)先前
Tiếng Nhật以前
Hàn Quốc이전에
Tiếng Mông Cổөмнө нь
Myanmar (tiếng Miến Điện)ယခင်က

Trước Đây Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiasebelumnya
Người Javasadurunge
Tiếng Khmerពីមុន
Làoກ່ອນ ໜ້າ ນີ້
Tiếng Mã Laisebelum ini
Tiếng tháiก่อนหน้านี้
Tiếng Việttrước đây
Tiếng Philippin (Tagalog)dati

Trước Đây Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanəvvəllər
Tiếng Kazakhбұрын
Kyrgyzмурда
Tajikқаблан
Người Thổ Nhĩ Kỳozal
Tiếng Uzbekilgari
Người Duy Ngô Nhĩئىلگىرى

Trước Đây Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiima mua
Tiếng Maorii mua
Samoantalu ai
Tagalog (tiếng Philippines)dati

Trước Đây Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaranayra pachana
Guaraniyma

Trước Đây Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoantaŭe
Latinante

Trước Đây Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpπροηγουμένως
Hmongyav tas los
Người Kurdberê
Thổ nhĩ kỳönceden
Xhosangaphambili
Yiddishביז אַהער
Zuluphambilini
Tiếng Assamপূৰ্বতে
Aymaranayra pachana
Bhojpuriपहिले के बा
Dhivehiކުރިން
Dogriपहले
Tiếng Philippin (Tagalog)dati
Guaraniyma
Ilocanodati
Kriobifo dis tɛm
Tiếng Kurd (Sorani)پێشتر
Maithiliपहिने
Meiteilon (Manipuri)ꯃꯃꯥꯡꯗꯥ ꯑꯦꯟ.ꯗꯤ.ꯑꯦ
Mizoa hmain
Oromokanaan dura
Odia (Oriya)ପୂର୍ବରୁ
Quechuañawpaq
Tiếng Phạnपूर्वम्
Tatarэлегрәк
Tigrinyaቅድሚ ሕጂ
Tsongakhale ka sweswo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó