Người Afrikaans | mooi | ||
Amharic | ቆንጆ | ||
Hausa | kyakkyawa | ||
Igbo | mara mma | ||
Malagasy | tsara tarehy | ||
Nyanja (Chichewa) | wokongola | ||
Shona | runako | ||
Somali | quruxsan | ||
Sesotho | e ntle | ||
Tiếng Swahili | mzuri | ||
Xhosa | intle | ||
Yoruba | lẹwa | ||
Zulu | kuhle | ||
Bambara | cɛɲi | ||
Cừu cái | nya kpɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | byiza | ||
Lingala | mwa kitoko | ||
Luganda | mulungi | ||
Sepedi | botse | ||
Twi (Akan) | fɛfɛɛfɛ | ||
Tiếng Ả Rập | جميلة | ||
Tiếng Do Thái | יפה | ||
Pashto | ښایسته | ||
Tiếng Ả Rập | جميلة | ||
Người Albanian | goxha | ||
Xứ Basque | polita | ||
Catalan | bonic | ||
Người Croatia | prilično | ||
Người Đan Mạch | smuk | ||
Tiếng hà lan | mooi | ||
Tiếng Anh | pretty | ||
Người Pháp | joli | ||
Frisian | skoander | ||
Galicia | bonito | ||
Tiếng Đức | ziemlich | ||
Tiếng Iceland | laglegur | ||
Người Ailen | go leor | ||
Người Ý | bella | ||
Tiếng Luxembourg | flott | ||
Cây nho | pjuttost | ||
Nauy | ganske | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | bonita | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | breagha | ||
Người Tây Ban Nha | bonita | ||
Tiếng Thụy Điển | söt | ||
Người xứ Wales | 'n bert | ||
Người Belarus | прыгожа | ||
Tiếng Bosnia | lijepa | ||
Người Bungari | красива | ||
Tiếng Séc | pěkný | ||
Người Estonia | ilus | ||
Phần lan | nätti | ||
Người Hungary | szép | ||
Người Latvia | glīts | ||
Tiếng Lithuania | graži | ||
Người Macedonian | убава | ||
Đánh bóng | ładny | ||
Tiếng Rumani | frumos | ||
Tiếng Nga | довольно | ||
Tiếng Serbia | прилично | ||
Tiếng Slovak | pekne | ||
Người Slovenia | lepa | ||
Người Ukraina | гарненька | ||
Tiếng Bengali | সুন্দর | ||
Gujarati | સુંદર | ||
Tiếng Hindi | सुंदर | ||
Tiếng Kannada | ಸುಂದರ | ||
Malayalam | സുന്ദരി | ||
Marathi | सुंदर | ||
Tiếng Nepal | राम्रो | ||
Tiếng Punjabi | ਸੋਹਣਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ලස්සනයි | ||
Tamil | அழகான | ||
Tiếng Telugu | చక్కని | ||
Tiếng Urdu | خوبصورت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 漂亮 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 漂亮 | ||
Tiếng Nhật | 可愛い | ||
Hàn Quốc | 예쁜 | ||
Tiếng Mông Cổ | хөөрхөн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လှတယ် | ||
Người Indonesia | cantik | ||
Người Java | ayu | ||
Tiếng Khmer | ស្អាត | ||
Lào | ງາມ | ||
Tiếng Mã Lai | cantik | ||
Tiếng thái | น่ารัก | ||
Tiếng Việt | đẹp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maganda | ||
Azerbaijan | olduqca | ||
Tiếng Kazakh | әдемі | ||
Kyrgyz | сулуу | ||
Tajik | зебо | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | owadan | ||
Tiếng Uzbek | chiroyli | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چىرايلىق | ||
Người Hawaii | nani | ||
Tiếng Maori | ataahua | ||
Samoan | aulelei | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | maganda | ||
Aymara | jiwaki | ||
Guarani | iporã | ||
Esperanto | bela | ||
Latin | satis | ||
Người Hy Lạp | αρκετά | ||
Hmong | zoo nkauj | ||
Người Kurd | rind | ||
Thổ nhĩ kỳ | güzel | ||
Xhosa | intle | ||
Yiddish | שיין | ||
Zulu | kuhle | ||
Tiếng Assam | মৰমলগা | ||
Aymara | jiwaki | ||
Bhojpuri | सुंदर | ||
Dhivehi | ރިވެތި | ||
Dogri | रूपवान | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maganda | ||
Guarani | iporã | ||
Ilocano | napintas | ||
Krio | fayn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | جوان | ||
Maithili | सुन्दर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯖꯕ | ||
Mizo | mawi | ||
Oromo | bareedduu | ||
Odia (Oriya) | ସୁନ୍ଦର | ||
Quechua | sumaq | ||
Tiếng Phạn | सुभगा | ||
Tatar | бик матур | ||
Tigrinya | ሽኮር | ||
Tsonga | xonga | ||