Người Afrikaans | voorgee | ||
Amharic | ማስመሰል | ||
Hausa | riya | ||
Igbo | mee ka hà | ||
Malagasy | mody | ||
Nyanja (Chichewa) | yerekezerani | ||
Shona | kunyepedzera | ||
Somali | iska dhigid | ||
Sesotho | iketsa | ||
Tiếng Swahili | kujifanya | ||
Xhosa | zenzisa | ||
Yoruba | dibọn | ||
Zulu | ukuzenzisa | ||
Bambara | ka kɛ i na fɔ | ||
Cừu cái | wᴐ abe | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwitwaza | ||
Lingala | kosala neti | ||
Luganda | okwekoza | ||
Sepedi | ikgakantšha | ||
Twi (Akan) | hyɛ da | ||
Tiếng Ả Rập | تظاهر | ||
Tiếng Do Thái | להעמיד פנים | ||
Pashto | tendtend | ||
Tiếng Ả Rập | تظاهر | ||
Người Albanian | pretendoj | ||
Xứ Basque | itxurak egin | ||
Catalan | fingir | ||
Người Croatia | pretvarati se | ||
Người Đan Mạch | lade som om | ||
Tiếng hà lan | doen alsof | ||
Tiếng Anh | pretend | ||
Người Pháp | faire semblant | ||
Frisian | pretend | ||
Galicia | finxir | ||
Tiếng Đức | so tun als ob | ||
Tiếng Iceland | þykjast | ||
Người Ailen | ligean | ||
Người Ý | fingere | ||
Tiếng Luxembourg | maachen wéi | ||
Cây nho | taparsi | ||
Nauy | late som | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | fingir | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cuir a-mach | ||
Người Tây Ban Nha | pretender | ||
Tiếng Thụy Điển | låtsas | ||
Người xứ Wales | esgus | ||
Người Belarus | прыкідвацца | ||
Tiếng Bosnia | pretvarati se | ||
Người Bungari | преструвам се | ||
Tiếng Séc | předstírat | ||
Người Estonia | teeselda | ||
Phần lan | teeskennellä | ||
Người Hungary | színlelni | ||
Người Latvia | izlikties | ||
Tiếng Lithuania | apsimesti | ||
Người Macedonian | преправам | ||
Đánh bóng | stwarzać pozory | ||
Tiếng Rumani | pretinde | ||
Tiếng Nga | притворяться | ||
Tiếng Serbia | претварати се | ||
Tiếng Slovak | predstierať | ||
Người Slovenia | pretvarjati se | ||
Người Ukraina | вдавати | ||
Tiếng Bengali | ভান করা | ||
Gujarati | ડોળ કરવો | ||
Tiếng Hindi | नाटक | ||
Tiếng Kannada | ನಟಿಸು | ||
Malayalam | നടിക്കുക | ||
Marathi | ढोंग | ||
Tiếng Nepal | बहाना | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਖਾਵਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මවාපානවා | ||
Tamil | பாசாங்கு | ||
Tiếng Telugu | నటిస్తారు | ||
Tiếng Urdu | دکھاوا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 假装 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 假裝 | ||
Tiếng Nhật | ふりをする | ||
Hàn Quốc | 체하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | жүжиглэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဟန်ဆောင် | ||
Người Indonesia | berpura-pura | ||
Người Java | ndalang | ||
Tiếng Khmer | ធ្វើពុត | ||
Lào | ທຳ ທ່າ | ||
Tiếng Mã Lai | berpura-pura | ||
Tiếng thái | แสร้งทำ | ||
Tiếng Việt | giả vờ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magpanggap | ||
Azerbaijan | iddia | ||
Tiếng Kazakh | түр көрсету | ||
Kyrgyz | түр көрсөтүү | ||
Tajik | вонамуд кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | öňe sür | ||
Tiếng Uzbek | go'yo | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قىياپەت | ||
Người Hawaii | hoʻokohukohu | ||
Tiếng Maori | faahua | ||
Samoan | faʻafoliga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magpanggap | ||
Aymara | munaña | ||
Guarani | ñembotavy | ||
Esperanto | ŝajnigi | ||
Latin | simulare | ||
Người Hy Lạp | προσποιούμαι | ||
Hmong | ua txuj | ||
Người Kurd | bervedanîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | numara yapmak | ||
Xhosa | zenzisa | ||
Yiddish | פאַרהיטן | ||
Zulu | ukuzenzisa | ||
Tiếng Assam | ভাও জোৰা | ||
Aymara | munaña | ||
Bhojpuri | बहाना बनावल | ||
Dhivehi | ކަމެއް ވީކަމަށް ހެދުން | ||
Dogri | ब्हान्ना करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magpanggap | ||
Guarani | ñembotavy | ||
Ilocano | iyarig | ||
Krio | mek lɛk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نواندن | ||
Maithili | बहाना | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯧꯁꯤꯟꯅꯕ | ||
Mizo | tider | ||
Oromo | fakkeessuu | ||
Odia (Oriya) | ଛଳନା କର | | ||
Quechua | tukuy | ||
Tiếng Phạn | व्यपदिशति | ||
Tatar | күрсәтү | ||
Tigrinya | ኣምሰለ | ||
Tsonga | encenyeta | ||