Người Afrikaans | druk | ||
Amharic | ይጫኑ | ||
Hausa | latsa | ||
Igbo | pịa | ||
Malagasy | mpanao gazety | ||
Nyanja (Chichewa) | atolankhani | ||
Shona | dhinda | ||
Somali | saxaafadda | ||
Sesotho | tobetsa | ||
Tiếng Swahili | bonyeza | ||
Xhosa | cinezela | ||
Yoruba | tẹ | ||
Zulu | cindezela | ||
Bambara | ka digi | ||
Cừu cái | te ɖe anyi | ||
Tiếng Kinyarwanda | kanda | ||
Lingala | bapanzi-nsango | ||
Luganda | okunyiga | ||
Sepedi | gatelela | ||
Twi (Akan) | mia | ||
Tiếng Ả Rập | صحافة | ||
Tiếng Do Thái | ללחוץ | ||
Pashto | فشار | ||
Tiếng Ả Rập | صحافة | ||
Người Albanian | shtyp | ||
Xứ Basque | prentsa | ||
Catalan | premeu | ||
Người Croatia | pritisnite | ||
Người Đan Mạch | trykke | ||
Tiếng hà lan | druk op | ||
Tiếng Anh | press | ||
Người Pháp | presse | ||
Frisian | parse | ||
Galicia | prema | ||
Tiếng Đức | drücken sie | ||
Tiếng Iceland | ýttu á | ||
Người Ailen | brúigh | ||
Người Ý | stampa | ||
Tiếng Luxembourg | dréckt | ||
Cây nho | agħfas | ||
Nauy | trykk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | pressione | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | brùth | ||
Người Tây Ban Nha | prensa | ||
Tiếng Thụy Điển | tryck | ||
Người xứ Wales | gwasgwch | ||
Người Belarus | прэс | ||
Tiếng Bosnia | pritisnite | ||
Người Bungari | натиснете | ||
Tiếng Séc | lis | ||
Người Estonia | vajutage | ||
Phần lan | lehdistö | ||
Người Hungary | nyomja meg | ||
Người Latvia | nospiediet | ||
Tiếng Lithuania | paspauskite | ||
Người Macedonian | притиснете | ||
Đánh bóng | naciśnij | ||
Tiếng Rumani | presa | ||
Tiếng Nga | нажмите | ||
Tiếng Serbia | притисните | ||
Tiếng Slovak | stlačte | ||
Người Slovenia | pritisnite | ||
Người Ukraina | натисніть | ||
Tiếng Bengali | টিপুন | ||
Gujarati | દબાવો | ||
Tiếng Hindi | दबाएँ | ||
Tiếng Kannada | ಒತ್ತಿ | ||
Malayalam | അമർത്തുക | ||
Marathi | दाबा | ||
Tiếng Nepal | प्रेस | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰੈਸ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඔබන්න | ||
Tamil | அச்சகம் | ||
Tiếng Telugu | నొక్కండి | ||
Tiếng Urdu | دبائیں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 按 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 按 | ||
Tiếng Nhật | 押す | ||
Hàn Quốc | 프레스 | ||
Tiếng Mông Cổ | дар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နှိပ်ပါ | ||
Người Indonesia | tekan | ||
Người Java | penet | ||
Tiếng Khmer | ចុច | ||
Lào | ກົດ | ||
Tiếng Mã Lai | tekan | ||
Tiếng thái | กด | ||
Tiếng Việt | nhấn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pindutin | ||
Azerbaijan | basın | ||
Tiếng Kazakh | басыңыз | ||
Kyrgyz | басуу | ||
Tajik | пахш кунед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | basyň | ||
Tiếng Uzbek | bosing | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | press | ||
Người Hawaii | kaomi | ||
Tiếng Maori | press | ||
Samoan | fetaomi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pindutin | ||
Aymara | yatiyawi | ||
Guarani | marandumyasãiha | ||
Esperanto | gazetaro | ||
Latin | torcular | ||
Người Hy Lạp | τύπος | ||
Hmong | nias | ||
Người Kurd | rojnamevanî | ||
Thổ nhĩ kỳ | basın | ||
Xhosa | cinezela | ||
Yiddish | דרוק | ||
Zulu | cindezela | ||
Tiếng Assam | টিপক | ||
Aymara | yatiyawi | ||
Bhojpuri | इस्तरी | ||
Dhivehi | ނޫސްވެރިން | ||
Dogri | प्रेस | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pindutin | ||
Guarani | marandumyasãiha | ||
Ilocano | pagmalditan | ||
Krio | prɛs | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەستان | ||
Maithili | दबानाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯝꯕ | ||
Mizo | chilh | ||
Oromo | dhiibuu | ||
Odia (Oriya) | ଦବାନ୍ତୁ | | ||
Quechua | ñitiy | ||
Tiếng Phạn | मुद्रणशाला | ||
Tatar | басыгыз | ||
Tigrinya | ተውቕ | ||
Tsonga | tshikilela | ||