Giữ gìn trong các ngôn ngữ khác nhau

Giữ Gìn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Giữ gìn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Giữ gìn


Giữ Gìn Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansbewaar
Amharicጠብቆ
Hausaadana
Igbochebe
Malagasyarovy
Nyanja (Chichewa)sungani
Shonakuchengetedza
Somaliilaalin
Sesothoboloka
Tiếng Swahilikuhifadhi
Xhosagcina
Yorubase itoju
Zulugcina
Bambaraka lasago
Cừu cáile ɖi
Tiếng Kinyarwandabika
Lingalakobomba
Lugandaokukuuma
Sepediboloka
Twi (Akan)kora

Giữ Gìn Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpالحفاظ على
Tiếng Do Tháiלשמור
Pashtoساتنه
Tiếng Ả Rậpالحفاظ على

Giữ Gìn Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianruaj
Xứ Basquekontserbatu
Catalanpreservar
Người Croatiasačuvati
Người Đan Mạchbevare
Tiếng hà lanbehouden
Tiếng Anhpreserve
Người Pháppréserver
Frisianbewarje
Galiciaconservar
Tiếng Đứcerhalten
Tiếng Icelandvarðveita
Người Ailenchaomhnú
Người Ýconserva
Tiếng Luxembourgerhaalen
Cây nhojippreserva
Nauybevare
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)preservar
Tiếng Gaelic của Scotlandgleidheadh
Người Tây Ban Nhapreservar
Tiếng Thụy Điểnbevara
Người xứ Walescadw

Giữ Gìn Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusзахаваць
Tiếng Bosniasačuvati
Người Bungariзапази
Tiếng Séczachovat
Người Estoniasäilitada
Phần lansuojella
Người Hungarymegőrzi
Người Latviasaglabāt
Tiếng Lithuaniaišsaugoti
Người Macedonianзачува
Đánh bóngzachować
Tiếng Rumaniconserva
Tiếng Ngaсохранить
Tiếng Serbiaсачувати
Tiếng Slovakzachovať
Người Sloveniaohraniti
Người Ukrainaзберегти

Giữ Gìn Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliসংরক্ষণ
Gujaratiસાચવો
Tiếng Hindiरक्षित
Tiếng Kannadaಸಂರಕ್ಷಿಸಿ
Malayalamസംരക്ഷിക്കുക
Marathiजतन करा
Tiếng Nepalसंरक्षण गर्नुहोस्
Tiếng Punjabiਸੁਰੱਖਿਅਤ ਕਰੋ
Sinhala (Sinhalese)සංරක්ෂණය
Tamilபாதுகாக்க
Tiếng Teluguసంరక్షించు
Tiếng Urduمحفوظ کریں

Giữ Gìn Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)保留
Truyền thống Trung Hoa)保留
Tiếng Nhật保存する
Hàn Quốc보존하다
Tiếng Mông Cổхадгалах
Myanmar (tiếng Miến Điện)ထိန်းသိမ်းစောင့်ရှောက်

Giữ Gìn Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiamelestarikan
Người Javangreksa
Tiếng Khmerការពារ
Làoອະນຸລັກ
Tiếng Mã Laimemelihara
Tiếng tháiรักษา
Tiếng Việtgiữ gìn
Tiếng Philippin (Tagalog)ingatan

Giữ Gìn Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanqorumaq
Tiếng Kazakhсақтау
Kyrgyzсактоо
Tajikнигоҳ доштан
Người Thổ Nhĩ Kỳgorap saklaň
Tiếng Uzbeksaqlamoq
Người Duy Ngô Nhĩساقلاش

Giữ Gìn Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiimālama
Tiếng Maoritiaki
Samoanfaasao
Tagalog (tiếng Philippines)mapanatili

Giữ Gìn Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraapxaruña
Guaraniñongatu

Giữ Gìn Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantokonservi
Latinserva

Giữ Gìn Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpδιατηρώ
Hmongkhaws cia
Người Kurdparastin
Thổ nhĩ kỳmuhafaza etmek
Xhosagcina
Yiddishופהיטן
Zulugcina
Tiếng Assamসংৰক্ষণ
Aymaraapxaruña
Bhojpuriसहेजी
Dhivehiދެމެހެއްޓެނިވި ގޮތެއްގައި ބެލެހެއްޓުން
Dogriसम्हालना
Tiếng Philippin (Tagalog)ingatan
Guaraniñongatu
Ilocanoartemen
Kriokip
Tiếng Kurd (Sorani)پاراستن
Maithiliबचा क रखनाइ
Meiteilon (Manipuri)ꯌꯣꯛꯈꯠꯄ
Mizovawngtha
Oromotursuu
Odia (Oriya)ସଂରକ୍ଷଣ କର |
Quechuawaqaychay
Tiếng Phạnसंरक्षण
Tatarсаклау
Tigrinyaምዕቃብ
Tsongahlayisa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó