Người Afrikaans | voorlegging | ||
Amharic | ማቅረቢያ | ||
Hausa | gabatarwa | ||
Igbo | ngosi | ||
Malagasy | fampahafantarana | ||
Nyanja (Chichewa) | chiwonetsero | ||
Shona | mharidzo | ||
Somali | bandhigid | ||
Sesotho | nehelano | ||
Tiếng Swahili | uwasilishaji | ||
Xhosa | umboniso | ||
Yoruba | igbejade | ||
Zulu | isethulo | ||
Bambara | perezantasiyɔn | ||
Cừu cái | nunana | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwerekana | ||
Lingala | kolakisa | ||
Luganda | okwolesa | ||
Sepedi | tlhagišo | ||
Twi (Akan) | kasakyerɛ | ||
Tiếng Ả Rập | عرض | ||
Tiếng Do Thái | הַצָגָה | ||
Pashto | پریزنټشن | ||
Tiếng Ả Rập | عرض | ||
Người Albanian | prezantim | ||
Xứ Basque | aurkezpena | ||
Catalan | presentació | ||
Người Croatia | prezentacija | ||
Người Đan Mạch | præsentation | ||
Tiếng hà lan | presentatie | ||
Tiếng Anh | presentation | ||
Người Pháp | présentation | ||
Frisian | presintaasje | ||
Galicia | presentación | ||
Tiếng Đức | präsentation | ||
Tiếng Iceland | kynningu | ||
Người Ailen | cur i láthair | ||
Người Ý | presentazione | ||
Tiếng Luxembourg | presentatioun | ||
Cây nho | preżentazzjoni | ||
Nauy | presentasjon | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | apresentação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | taisbeanadh | ||
Người Tây Ban Nha | presentación | ||
Tiếng Thụy Điển | presentation | ||
Người xứ Wales | cyflwyniad | ||
Người Belarus | прэзентацыя | ||
Tiếng Bosnia | prezentacija | ||
Người Bungari | презентация | ||
Tiếng Séc | prezentace | ||
Người Estonia | esitlus | ||
Phần lan | esitys | ||
Người Hungary | bemutatás | ||
Người Latvia | prezentācija | ||
Tiếng Lithuania | pristatymas | ||
Người Macedonian | презентација | ||
Đánh bóng | prezentacja | ||
Tiếng Rumani | prezentare | ||
Tiếng Nga | презентация | ||
Tiếng Serbia | презентација | ||
Tiếng Slovak | prezentácia | ||
Người Slovenia | predstavitev | ||
Người Ukraina | презентація | ||
Tiếng Bengali | উপস্থাপনা | ||
Gujarati | પ્રસ્તુતિ | ||
Tiếng Hindi | प्रस्तुतीकरण | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಸ್ತುತಿ | ||
Malayalam | അവതരണം | ||
Marathi | सादरीकरण | ||
Tiếng Nepal | प्रस्तुति | ||
Tiếng Punjabi | ਪੇਸ਼ਕਾਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඉදිරිපත් කිරීම | ||
Tamil | விளக்கக்காட்சி | ||
Tiếng Telugu | ప్రదర్శన | ||
Tiếng Urdu | پریزنٹیشن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 介绍 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 介紹 | ||
Tiếng Nhật | プレゼンテーション | ||
Hàn Quốc | 표시 | ||
Tiếng Mông Cổ | танилцуулга | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တင်ဆက်မှု | ||
Người Indonesia | presentasi | ||
Người Java | presentasi | ||
Tiếng Khmer | បទបង្ហាញ | ||
Lào | ການ ນຳ ສະ ເໜີ | ||
Tiếng Mã Lai | persembahan | ||
Tiếng thái | การนำเสนอ | ||
Tiếng Việt | bài thuyết trình | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagtatanghal | ||
Azerbaijan | təqdimat | ||
Tiếng Kazakh | презентация | ||
Kyrgyz | презентация | ||
Tajik | презентатсия | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | prezentasiýa | ||
Tiếng Uzbek | taqdimot | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | presentation | ||
Người Hawaii | hōʻike hōʻikeʻike | ||
Tiếng Maori | whakaaturanga | ||
Samoan | ata | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagtatanghal | ||
Aymara | uñacht'awi | ||
Guarani | hechauka | ||
Esperanto | prezento | ||
Latin | praesentationem | ||
Người Hy Lạp | παρουσίαση | ||
Hmong | kev nthuav qhia | ||
Người Kurd | pêşkêşî | ||
Thổ nhĩ kỳ | sunum | ||
Xhosa | umboniso | ||
Yiddish | פּרעזענטירונג | ||
Zulu | isethulo | ||
Tiếng Assam | প্ৰস্তুতি | ||
Aymara | uñacht'awi | ||
Bhojpuri | प्रस्तुति | ||
Dhivehi | ޕްރެޒެންޓޭޝަން | ||
Dogri | पेशकश | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagtatanghal | ||
Guarani | hechauka | ||
Ilocano | presentasion | ||
Krio | ɛgzampul | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێشکەش کردن | ||
Maithili | प्रस्तुतिकरण | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯥꯟꯊꯣꯛꯄ | ||
Mizo | hrilhfiahna | ||
Oromo | dhiyyeessa | ||
Odia (Oriya) | ଉପସ୍ଥାପନା | ||
Quechua | riqsichiy | ||
Tiếng Phạn | प्रस्तुति | ||
Tatar | презентация | ||
Tigrinya | ገለጻ ምቕራብ | ||
Tsonga | makanelwa | ||