Người Afrikaans | voorskrif | ||
Amharic | ማዘዣ | ||
Hausa | takardar sayan magani | ||
Igbo | ndenye ọgwụ | ||
Malagasy | levitra | ||
Nyanja (Chichewa) | mankhwala | ||
Shona | mushonga | ||
Somali | rijeetada | ||
Sesotho | lengolo la ngaka | ||
Tiếng Swahili | maagizo | ||
Xhosa | amayeza | ||
Yoruba | ogun | ||
Zulu | incwadi kadokotela | ||
Bambara | furasɛbɛn min bɛ sɛbɛn | ||
Cừu cái | atike si woŋlɔ na ame | ||
Tiếng Kinyarwanda | imiti | ||
Lingala | mokanda oyo monganga akomeli yo | ||
Luganda | eddagala eriwandiikiddwa | ||
Sepedi | taelo ya ngaka | ||
Twi (Akan) | nnuru a wɔkyerɛw ma obi | ||
Tiếng Ả Rập | وصفة طبية | ||
Tiếng Do Thái | מִרשָׁם | ||
Pashto | نسخه | ||
Tiếng Ả Rập | وصفة طبية | ||
Người Albanian | recetë | ||
Xứ Basque | errezeta | ||
Catalan | recepta mèdica | ||
Người Croatia | recept | ||
Người Đan Mạch | recept | ||
Tiếng hà lan | voorschrift | ||
Tiếng Anh | prescription | ||
Người Pháp | ordonnance | ||
Frisian | resept | ||
Galicia | prescrición | ||
Tiếng Đức | rezept | ||
Tiếng Iceland | lyfseðilsskyld | ||
Người Ailen | oideas | ||
Người Ý | prescrizione | ||
Tiếng Luxembourg | rezept | ||
Cây nho | preskrizzjoni | ||
Nauy | resept | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | prescrição | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | oideas | ||
Người Tây Ban Nha | prescripción | ||
Tiếng Thụy Điển | recept | ||
Người xứ Wales | presgripsiwn | ||
Người Belarus | рэцэпт | ||
Tiếng Bosnia | recept | ||
Người Bungari | рецепта | ||
Tiếng Séc | předpis | ||
Người Estonia | retsept | ||
Phần lan | resepti | ||
Người Hungary | recept | ||
Người Latvia | recepte | ||
Tiếng Lithuania | receptas | ||
Người Macedonian | рецепт | ||
Đánh bóng | recepta | ||
Tiếng Rumani | reteta medicala | ||
Tiếng Nga | рецепт | ||
Tiếng Serbia | рецепт | ||
Tiếng Slovak | predpis | ||
Người Slovenia | recept | ||
Người Ukraina | рецепт | ||
Tiếng Bengali | প্রেসক্রিপশন | ||
Gujarati | પ્રિસ્ક્રિપ્શન | ||
Tiếng Hindi | पर्चे | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಿಸ್ಕ್ರಿಪ್ಷನ್ | ||
Malayalam | കുറിപ്പടി | ||
Marathi | प्रिस्क्रिप्शन | ||
Tiếng Nepal | पर्चे | ||
Tiếng Punjabi | ਨੁਸਖ਼ਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බෙහෙත් වට්ටෝරුව | ||
Tamil | மருந்து | ||
Tiếng Telugu | ప్రిస్క్రిప్షన్ | ||
Tiếng Urdu | نسخہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 处方 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 處方 | ||
Tiếng Nhật | 処方 | ||
Hàn Quốc | 처방 | ||
Tiếng Mông Cổ | жор | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆေးညွှန်း | ||
Người Indonesia | resep | ||
Người Java | resep | ||
Tiếng Khmer | វេជ្ជបញ្ជា | ||
Lào | ຕາມໃບສັ່ງແພດ | ||
Tiếng Mã Lai | preskripsi | ||
Tiếng thái | ใบสั่งยา | ||
Tiếng Việt | đơn thuốc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | reseta | ||
Azerbaijan | resept | ||
Tiếng Kazakh | рецепт | ||
Kyrgyz | рецепт | ||
Tajik | дорухат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | resept | ||
Tiếng Uzbek | retsept | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | رېتسېپ | ||
Người Hawaii | palapala kuhikuhi | ||
Tiếng Maori | whakahaunga | ||
Samoan | talavai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | reseta | ||
Aymara | receta ukata | ||
Guarani | receta rehegua | ||
Esperanto | preskribo | ||
Latin | praescriptum | ||
Người Hy Lạp | ιατρική συνταγή | ||
Hmong | tshuaj | ||
Người Kurd | reçete | ||
Thổ nhĩ kỳ | reçete | ||
Xhosa | amayeza | ||
Yiddish | רעצעפּט | ||
Zulu | incwadi kadokotela | ||
Tiếng Assam | প্ৰেছক্ৰিপচন | ||
Aymara | receta ukata | ||
Bhojpuri | पर्चे के बारे में बतावल गइल बा | ||
Dhivehi | ޑޮކްޓަރުގެ ލަފާގެ މަތިންނެވެ | ||
Dogri | नुस्खा दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | reseta | ||
Guarani | receta rehegua | ||
Ilocano | reseta | ||
Krio | prɛskrishɔn we dɛn kin gi | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕەچەتەی ڕەچەتە | ||
Maithili | पर्चे | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄ꯭ꯔꯦꯁꯛꯔꯤꯄꯁꯟ ꯄꯤꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | damdawi pek chhuah a ni | ||
Oromo | ajaja yaalaa | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରେସକ୍ରିପସନ୍ | ||
Quechua | receta nisqa | ||
Tiếng Phạn | विधानम् | ||
Tatar | рецепт | ||
Tigrinya | ትእዛዝ ሓኪም | ||
Tsonga | xileriso xa dokodela | ||