Người Afrikaans | swanger | ||
Amharic | እርጉዝ | ||
Hausa | mai ciki | ||
Igbo | ime | ||
Malagasy | bevohoka | ||
Nyanja (Chichewa) | woyembekezera | ||
Shona | nepamuviri | ||
Somali | uur leedahay | ||
Sesotho | moimana | ||
Tiếng Swahili | mjamzito | ||
Xhosa | ukhulelwe | ||
Yoruba | aboyun | ||
Zulu | ukhulelwe | ||
Bambara | kɔnɔma | ||
Cừu cái | fɔfu | ||
Tiếng Kinyarwanda | atwite | ||
Lingala | zemi | ||
Luganda | okubeera olubuto | ||
Sepedi | imile | ||
Twi (Akan) | nyem | ||
Tiếng Ả Rập | حامل | ||
Tiếng Do Thái | בְּהֵרָיוֹן | ||
Pashto | امیندواره | ||
Tiếng Ả Rập | حامل | ||
Người Albanian | shtatzënë | ||
Xứ Basque | haurdun | ||
Catalan | embarassada | ||
Người Croatia | trudna | ||
Người Đan Mạch | gravid | ||
Tiếng hà lan | zwanger | ||
Tiếng Anh | pregnant | ||
Người Pháp | enceinte | ||
Frisian | swier | ||
Galicia | embarazada | ||
Tiếng Đức | schwanger | ||
Tiếng Iceland | ólétt | ||
Người Ailen | ag iompar clainne | ||
Người Ý | incinta | ||
Tiếng Luxembourg | schwanger | ||
Cây nho | tqila | ||
Nauy | gravid | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | grávida | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | trom | ||
Người Tây Ban Nha | embarazada | ||
Tiếng Thụy Điển | gravid | ||
Người xứ Wales | yn feichiog | ||
Người Belarus | цяжарная | ||
Tiếng Bosnia | trudna | ||
Người Bungari | бременна | ||
Tiếng Séc | těhotná | ||
Người Estonia | rase | ||
Phần lan | raskaana | ||
Người Hungary | terhes | ||
Người Latvia | grūtniece | ||
Tiếng Lithuania | nėščia | ||
Người Macedonian | бремена | ||
Đánh bóng | w ciąży | ||
Tiếng Rumani | gravidă | ||
Tiếng Nga | беременная | ||
Tiếng Serbia | трудна | ||
Tiếng Slovak | tehotná | ||
Người Slovenia | noseča | ||
Người Ukraina | вагітна | ||
Tiếng Bengali | গর্ভবতী | ||
Gujarati | ગર્ભવતી | ||
Tiếng Hindi | गर्भवती | ||
Tiếng Kannada | ಗರ್ಭಿಣಿ | ||
Malayalam | ഗർഭിണിയാണ് | ||
Marathi | गर्भवती | ||
Tiếng Nepal | गर्भवती | ||
Tiếng Punjabi | ਗਰਭਵਤੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගර්භනී | ||
Tamil | கர்ப்பிணி | ||
Tiếng Telugu | గర్భవతి | ||
Tiếng Urdu | حاملہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 孕 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 孕 | ||
Tiếng Nhật | 妊娠中 | ||
Hàn Quốc | 충만한 | ||
Tiếng Mông Cổ | жирэмсэн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကိုယ်ဝန်ဆောင် | ||
Người Indonesia | hamil | ||
Người Java | meteng | ||
Tiếng Khmer | មានផ្ទៃពោះ | ||
Lào | ຖືພາ | ||
Tiếng Mã Lai | mengandung | ||
Tiếng thái | ตั้งครรภ์ | ||
Tiếng Việt | có thai | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | buntis | ||
Azerbaijan | hamilə | ||
Tiếng Kazakh | жүкті | ||
Kyrgyz | кош бойлуу | ||
Tajik | ҳомиладор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | göwreli | ||
Tiếng Uzbek | homilador | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھامىلدار | ||
Người Hawaii | hapai | ||
Tiếng Maori | hapū | ||
Samoan | maʻito | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | buntis | ||
Aymara | usuri | ||
Guarani | hyeguasu | ||
Esperanto | graveda | ||
Latin | gravidam | ||
Người Hy Lạp | έγκυος | ||
Hmong | xeeb tub | ||
Người Kurd | dûcan | ||
Thổ nhĩ kỳ | hamile | ||
Xhosa | ukhulelwe | ||
Yiddish | שוואַנגער | ||
Zulu | ukhulelwe | ||
Tiếng Assam | গৰ্ভৱতী | ||
Aymara | usuri | ||
Bhojpuri | गभर्वती | ||
Dhivehi | ބަނޑުބޮޑު | ||
Dogri | आशाबैंती | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | buntis | ||
Guarani | hyeguasu | ||
Ilocano | masikug | ||
Krio | gɛt bɛlɛ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دووگیان | ||
Maithili | गाभीन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯤꯔꯣꯟꯕꯤ | ||
Mizo | rai | ||
Oromo | ulfa | ||
Odia (Oriya) | ଗର୍ଭବତୀ | ||
Quechua | wiksayuq | ||
Tiếng Phạn | गर्भवती | ||
Tatar | йөкле | ||
Tigrinya | ጥንስቲ | ||
Tsonga | vuyimana | ||