Amharic እርጉዝ | ||
Aymara usuri | ||
Azerbaijan hamilə | ||
Bambara kɔnɔma | ||
Bhojpuri गभर्वती | ||
Catalan embarassada | ||
Cây nho tqila | ||
Cebuano mabdos | ||
Corsican incinta | ||
Cừu cái fɔfu | ||
Đánh bóng w ciąży | ||
Dhivehi ބަނޑުބޮޑު | ||
Dogri आशाबैंती | ||
Esperanto graveda | ||
Frisian swier | ||
Galicia embarazada | ||
Guarani hyeguasu | ||
Gujarati ગર્ભવતી | ||
Hàn Quốc 충만한 | ||
Hausa mai ciki | ||
Hmong xeeb tub | ||
Igbo ime | ||
Ilocano masikug | ||
Konkani गुरवार | ||
Krio gɛt bɛlɛ | ||
Kyrgyz кош бойлуу | ||
Lào ຖືພາ | ||
Latin gravidam | ||
Lingala zemi | ||
Luganda okubeera olubuto | ||
Maithili गाभीन | ||
Malagasy bevohoka | ||
Malayalam ഗർഭിണിയാണ് | ||
Marathi गर्भवती | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯃꯤꯔꯣꯟꯕꯤ | ||
Mizo rai | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ကိုယ်ဝန်ဆောင် | ||
Nauy gravid | ||
Người Afrikaans swanger | ||
Người Ailen ag iompar clainne | ||
Người Albanian shtatzënë | ||
Người Belarus цяжарная | ||
Người Bungari бременна | ||
Người Croatia trudna | ||
Người Đan Mạch gravid | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ھامىلدار | ||
Người Estonia rase | ||
Người Gruzia ორსულად | ||
Người Hawaii hapai | ||
Người Hungary terhes | ||
Người Hy Lạp έγκυος | ||
Người Indonesia hamil | ||
Người Java meteng | ||
Người Kurd dûcan | ||
Người Latvia grūtniece | ||
Người Macedonian бремена | ||
Người Pháp enceinte | ||
Người Slovenia noseča | ||
Người Tây Ban Nha embarazada | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ göwreli | ||
Người Ukraina вагітна | ||
Người xứ Wales yn feichiog | ||
Người Ý incinta | ||
Nyanja (Chichewa) woyembekezera | ||
Odia (Oriya) ଗର୍ଭବତୀ | ||
Oromo ulfa | ||
Pashto امیندواره | ||
Phần lan raskaana | ||
Quechua wiksayuq | ||
Samoan maʻito | ||
Sepedi imile | ||
Sesotho moimana | ||
Shona nepamuviri | ||
Sindhi پيٽ سان | ||
Sinhala (Sinhalese) ගර්භනී | ||
Somali uur leedahay | ||
Tagalog (tiếng Philippines) buntis | ||
Tajik ҳомиладор | ||
Tamil கர்ப்பிணி | ||
Tatar йөкле | ||
Thổ nhĩ kỳ hamile | ||
Tiếng Ả Rập حامل | ||
Tiếng Anh pregnant | ||
Tiếng Armenia հղի | ||
Tiếng Assam গৰ্ভৱতী | ||
Tiếng ba tư باردار | ||
Tiếng Bengali গর্ভবতী | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) grávida | ||
Tiếng Bosnia trudna | ||
Tiếng Creole của Haiti ansent | ||
Tiếng Do Thái בְּהֵרָיוֹן | ||
Tiếng Đức schwanger | ||
Tiếng Gaelic của Scotland trom | ||
Tiếng hà lan zwanger | ||
Tiếng Hindi गर्भवती | ||
Tiếng Iceland ólétt | ||
Tiếng Kannada ಗರ್ಭಿಣಿ | ||
Tiếng Kazakh жүкті | ||
Tiếng Khmer មានផ្ទៃពោះ | ||
Tiếng Kinyarwanda atwite | ||
Tiếng Kurd (Sorani) دووگیان | ||
Tiếng Lithuania nėščia | ||
Tiếng Luxembourg schwanger | ||
Tiếng Mã Lai mengandung | ||
Tiếng Maori hapū | ||
Tiếng Mông Cổ жирэмсэн | ||
Tiếng Nepal गर्भवती | ||
Tiếng Nga беременная | ||
Tiếng Nhật 妊娠中 | ||
Tiếng Phạn गर्भवती | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) buntis | ||
Tiếng Punjabi ਗਰਭਵਤੀ | ||
Tiếng Rumani gravidă | ||
Tiếng Séc těhotná | ||
Tiếng Serbia трудна | ||
Tiếng Slovak tehotná | ||
Tiếng Sundan reuneuh | ||
Tiếng Swahili mjamzito | ||
Tiếng Telugu గర్భవతి | ||
Tiếng thái ตั้งครรภ์ | ||
Tiếng Thụy Điển gravid | ||
Tiếng Trung (giản thể) 孕 | ||
Tiếng Urdu حاملہ | ||
Tiếng Uzbek homilador | ||
Tiếng Việt có thai | ||
Tigrinya ጥንስቲ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 孕 | ||
Tsonga vuyimana | ||
Twi (Akan) nyem | ||
Xhosa ukhulelwe | ||
Xứ Basque haurdun | ||
Yiddish שוואַנגער | ||
Yoruba aboyun | ||
Zulu ukhulelwe |