Có thai trong các ngôn ngữ khác nhau

Có Thai Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Có thai ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Có thai


Amharic
እርጉዝ
Aymara
usuri
Azerbaijan
hamilə
Bambara
kɔnɔma
Bhojpuri
गभर्वती
Catalan
embarassada
Cây nho
tqila
Cebuano
mabdos
Corsican
incinta
Cừu cái
fɔfu
Đánh bóng
w ciąży
Dhivehi
ބަނޑުބޮޑު
Dogri
आशाबैंती
Esperanto
graveda
Frisian
swier
Galicia
embarazada
Guarani
hyeguasu
Gujarati
ગર્ભવતી
Hàn Quốc
충만한
Hausa
mai ciki
Hmong
xeeb tub
Igbo
ime
Ilocano
masikug
Konkani
गुरवार
Krio
gɛt bɛlɛ
Kyrgyz
кош бойлуу
Lào
ຖືພາ
Latin
gravidam
Lingala
zemi
Luganda
okubeera olubuto
Maithili
गाभीन
Malagasy
bevohoka
Malayalam
ഗർഭിണിയാണ്
Marathi
गर्भवती
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯤꯔꯣꯟꯕꯤ
Mizo
rai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကိုယ်ဝန်ဆောင်
Nauy
gravid
Người Afrikaans
swanger
Người Ailen
ag iompar clainne
Người Albanian
shtatzënë
Người Belarus
цяжарная
Người Bungari
бременна
Người Croatia
trudna
Người Đan Mạch
gravid
Người Duy Ngô Nhĩ
ھامىلدار
Người Estonia
rase
Người Gruzia
ორსულად
Người Hawaii
hapai
Người Hungary
terhes
Người Hy Lạp
έγκυος
Người Indonesia
hamil
Người Java
meteng
Người Kurd
dûcan
Người Latvia
grūtniece
Người Macedonian
бремена
Người Pháp
enceinte
Người Slovenia
noseča
Người Tây Ban Nha
embarazada
Người Thổ Nhĩ Kỳ
göwreli
Người Ukraina
вагітна
Người xứ Wales
yn feichiog
Người Ý
incinta
Nyanja (Chichewa)
woyembekezera
Odia (Oriya)
ଗର୍ଭବତୀ
Oromo
ulfa
Pashto
امیندواره
Phần lan
raskaana
Quechua
wiksayuq
Samoan
maʻito
Sepedi
imile
Sesotho
moimana
Shona
nepamuviri
Sindhi
پيٽ سان
Sinhala (Sinhalese)
ගර්භනී
Somali
uur leedahay
Tagalog (tiếng Philippines)
buntis
Tajik
ҳомиладор
Tamil
கர்ப்பிணி
Tatar
йөкле
Thổ nhĩ kỳ
hamile
Tiếng Ả Rập
حامل
Tiếng Anh
pregnant
Tiếng Armenia
հղի
Tiếng Assam
গৰ্ভৱতী
Tiếng ba tư
باردار
Tiếng Bengali
গর্ভবতী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
grávida
Tiếng Bosnia
trudna
Tiếng Creole của Haiti
ansent
Tiếng Do Thái
בְּהֵרָיוֹן
Tiếng Đức
schwanger
Tiếng Gaelic của Scotland
trom
Tiếng hà lan
zwanger
Tiếng Hindi
गर्भवती
Tiếng Iceland
ólétt
Tiếng Kannada
ಗರ್ಭಿಣಿ
Tiếng Kazakh
жүкті
Tiếng Khmer
មានផ្ទៃពោះ
Tiếng Kinyarwanda
atwite
Tiếng Kurd (Sorani)
دووگیان
Tiếng Lithuania
nėščia
Tiếng Luxembourg
schwanger
Tiếng Mã Lai
mengandung
Tiếng Maori
hapū
Tiếng Mông Cổ
жирэмсэн
Tiếng Nepal
गर्भवती
Tiếng Nga
беременная
Tiếng Nhật
妊娠中
Tiếng Phạn
गर्भवती
Tiếng Philippin (Tagalog)
buntis
Tiếng Punjabi
ਗਰਭਵਤੀ
Tiếng Rumani
gravidă
Tiếng Séc
těhotná
Tiếng Serbia
трудна
Tiếng Slovak
tehotná
Tiếng Sundan
reuneuh
Tiếng Swahili
mjamzito
Tiếng Telugu
గర్భవతి
Tiếng thái
ตั้งครรภ์
Tiếng Thụy Điển
gravid
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
حاملہ
Tiếng Uzbek
homilador
Tiếng Việt
có thai
Tigrinya
ጥንስቲ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
vuyimana
Twi (Akan)
nyem
Xhosa
ukhulelwe
Xứ Basque
haurdun
Yiddish
שוואַנגער
Yoruba
aboyun
Zulu
ukhulelwe

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó