Người cầu nguyện trong các ngôn ngữ khác nhau

Người Cầu Nguyện Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Người cầu nguyện ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Người cầu nguyện


Amharic
ጸሎት
Aymara
mayisiña
Azerbaijan
namaz
Bambara
delili kɛ
Bhojpuri
प्रार्थना कइल जाला
Catalan
oració
Cây nho
talb
Cebuano
pag-ampo
Corsican
preghera
Cừu cái
gbedodoɖa
Đánh bóng
modlitwa
Dhivehi
ނަމާދެވެ
Dogri
दुआ
Esperanto
preĝo
Frisian
bea
Galicia
oración
Guarani
ñembo’e
Gujarati
પ્રાર્થના
Hàn Quốc
기도
Hausa
addu'a
Hmong
kev thov vajtswv
Igbo
ekpere
Ilocano
kararag
Konkani
प्रार्थना करतात
Krio
prea we yu de pre
Kyrgyz
тиленүү
Lào
ການອະທິຖານ
Latin
orationis
Lingala
losambo
Luganda
okusaba
Maithili
प्रार्थना
Malagasy
vavaka
Malayalam
പ്രാർത്ഥന
Marathi
प्रार्थना
Meiteilon (Manipuri)
ꯄ꯭ꯔꯥꯔꯊꯅꯥ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
tawngtai a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဆုတောင်းပဌနာ
Nauy
bønn
Người Afrikaans
gebed
Người Ailen
paidir
Người Albanian
lutje
Người Belarus
малітва
Người Bungari
молитва
Người Croatia
molitva
Người Đan Mạch
bøn
Người Duy Ngô Nhĩ
دۇئا
Người Estonia
palve
Người Gruzia
ლოცვა
Người Hawaii
pule
Người Hungary
ima
Người Hy Lạp
προσευχή
Người Indonesia
doa
Người Java
pandonga
Người Kurd
dûa
Người Latvia
lūgšana
Người Macedonian
молитва
Người Pháp
prière
Người Slovenia
molitev
Người Tây Ban Nha
oración
Người Thổ Nhĩ Kỳ
doga
Người Ukraina
молитва
Người xứ Wales
gweddi
Người Ý
preghiera
Nyanja (Chichewa)
pemphero
Odia (Oriya)
ପ୍ରାର୍ଥନା
Oromo
kadhannaa
Pashto
لمونځ
Phần lan
rukous
Quechua
mañakuy
Samoan
tatalo
Sepedi
thapelo
Sesotho
thapelo
Shona
munamato
Sindhi
دعا
Sinhala (Sinhalese)
යාච්ඤාව
Somali
salaadda
Tagalog (tiếng Philippines)
pagdarasal
Tajik
дуо
Tamil
பிரார்த்தனை
Tatar
дога
Thổ nhĩ kỳ
namaz
Tiếng Ả Rập
دعاء
Tiếng Anh
prayer
Tiếng Armenia
աղոթք
Tiếng Assam
প্ৰাৰ্থনা
Tiếng ba tư
دعا
Tiếng Bengali
প্রার্থনা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
oração
Tiếng Bosnia
molitva
Tiếng Creole của Haiti
lapriyè
Tiếng Do Thái
תְפִלָה
Tiếng Đức
gebet
Tiếng Gaelic của Scotland
ùrnaigh
Tiếng hà lan
gebed
Tiếng Hindi
प्रार्थना
Tiếng Iceland
bæn
Tiếng Kannada
ಪ್ರಾರ್ಥನೆ
Tiếng Kazakh
дұға
Tiếng Khmer
ការអធិស្ឋាន
Tiếng Kinyarwanda
gusenga
Tiếng Kurd (Sorani)
نوێژ
Tiếng Lithuania
malda
Tiếng Luxembourg
gebiet
Tiếng Mã Lai
solat
Tiếng Maori
karakia
Tiếng Mông Cổ
залбирал
Tiếng Nepal
प्रार्थना
Tiếng Nga
молитва
Tiếng Nhật
祈り
Tiếng Phạn
प्रार्थना
Tiếng Philippin (Tagalog)
panalangin
Tiếng Punjabi
ਪ੍ਰਾਰਥਨਾ
Tiếng Rumani
rugăciune
Tiếng Séc
modlitba
Tiếng Serbia
молитва
Tiếng Slovak
modlitba
Tiếng Sundan
solat
Tiếng Swahili
sala
Tiếng Telugu
ప్రార్థన
Tiếng thái
คำอธิษฐาน
Tiếng Thụy Điển
bön
Tiếng Trung (giản thể)
祷告
Tiếng Urdu
دعا
Tiếng Uzbek
ibodat
Tiếng Việt
người cầu nguyện
Tigrinya
ጸሎት
Truyền thống Trung Hoa)
禱告
Tsonga
xikhongelo
Twi (Akan)
mpaebɔ
Xhosa
umthandazo
Xứ Basque
otoitza
Yiddish
תפילה
Yoruba
adura
Zulu
umkhuleko

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó