Người Afrikaans | bid | ||
Amharic | ጸልዩ | ||
Hausa | yi addu'a | ||
Igbo | kpee ekpere | ||
Malagasy | mivavaha | ||
Nyanja (Chichewa) | pempherani | ||
Shona | namata | ||
Somali | tukado | ||
Sesotho | rapela | ||
Tiếng Swahili | omba | ||
Xhosa | thandaza | ||
Yoruba | gbadura | ||
Zulu | thandaza | ||
Bambara | ka seli | ||
Cừu cái | do gbe ɖa | ||
Tiếng Kinyarwanda | senga | ||
Lingala | kobondela | ||
Luganda | okusaba | ||
Sepedi | rapela | ||
Twi (Akan) | bɔ mpaeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | صلى | ||
Tiếng Do Thái | לְהִתְפַּלֵל | ||
Pashto | لمونځ | ||
Tiếng Ả Rập | صلى | ||
Người Albanian | lutuni | ||
Xứ Basque | otoitz egin | ||
Catalan | pregueu | ||
Người Croatia | moliti | ||
Người Đan Mạch | bede | ||
Tiếng hà lan | bidden | ||
Tiếng Anh | pray | ||
Người Pháp | prier | ||
Frisian | bidde | ||
Galicia | orar | ||
Tiếng Đức | beten | ||
Tiếng Iceland | biðja | ||
Người Ailen | guí | ||
Người Ý | pregare | ||
Tiếng Luxembourg | bieden | ||
Cây nho | itlob | ||
Nauy | be | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | orar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ùrnaigh | ||
Người Tây Ban Nha | orar | ||
Tiếng Thụy Điển | be | ||
Người xứ Wales | gweddïwch | ||
Người Belarus | маліцца | ||
Tiếng Bosnia | moli | ||
Người Bungari | молете се | ||
Tiếng Séc | modlit se | ||
Người Estonia | palvetama | ||
Phần lan | rukoilla | ||
Người Hungary | imádkozik | ||
Người Latvia | lūgties | ||
Tiếng Lithuania | melstis | ||
Người Macedonian | моли се | ||
Đánh bóng | módl się | ||
Tiếng Rumani | roaga-te | ||
Tiếng Nga | молиться | ||
Tiếng Serbia | молите се | ||
Tiếng Slovak | modliť sa | ||
Người Slovenia | moli | ||
Người Ukraina | молитися | ||
Tiếng Bengali | প্রার্থনা | ||
Gujarati | પ્રાર્થના | ||
Tiếng Hindi | प्रार्थना करना | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಾರ್ಥಿಸು | ||
Malayalam | പ്രാർത്ഥിക്കുക | ||
Marathi | प्रार्थना | ||
Tiếng Nepal | प्रार्थना | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਾਰਥਨਾ ਕਰੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | යාච් .ා කරන්න | ||
Tamil | பிரார்த்தனை | ||
Tiếng Telugu | ప్రార్థన | ||
Tiếng Urdu | دعا کریں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 祈祷 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 祈禱 | ||
Tiếng Nhật | 祈る | ||
Hàn Quốc | 빌다 | ||
Tiếng Mông Cổ | залбир | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆုတောင်းပါ | ||
Người Indonesia | berdoa | ||
Người Java | ndedonga | ||
Tiếng Khmer | អធិស្ឋាន | ||
Lào | ອະທິຖານ | ||
Tiếng Mã Lai | berdoa | ||
Tiếng thái | อธิษฐาน | ||
Tiếng Việt | cầu nguyện | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | manalangin | ||
Azerbaijan | dua etmək | ||
Tiếng Kazakh | дұға ету | ||
Kyrgyz | тилен | ||
Tajik | дуо кунед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | doga et | ||
Tiếng Uzbek | ibodat qiling | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دۇئا قىلىڭ | ||
Người Hawaii | pule | ||
Tiếng Maori | inoi | ||
Samoan | tatalo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magdasal ka | ||
Aymara | mayiña | ||
Guarani | ñembo'e | ||
Esperanto | preĝu | ||
Latin | tandem | ||
Người Hy Lạp | προσεύχομαι | ||
Hmong | thov vajtswv | ||
Người Kurd | dûakirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | dua etmek | ||
Xhosa | thandaza | ||
Yiddish | דאַוונען | ||
Zulu | thandaza | ||
Tiếng Assam | প্ৰাৰ্থনা কৰা | ||
Aymara | mayiña | ||
Bhojpuri | प्रार्थना | ||
Dhivehi | ނަމާދުކުރުން | ||
Dogri | भजना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | manalangin | ||
Guarani | ñembo'e | ||
Ilocano | agkararag | ||
Krio | pre | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نوێژ | ||
Maithili | प्रार्थना | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯥꯏ ꯈꯨꯔꯨꯝꯕ | ||
Mizo | tawngtai | ||
Oromo | kadhachuu | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରାର୍ଥନା କର | ||
Quechua | rezakuy | ||
Tiếng Phạn | प्रयाण | ||
Tatar | дога кыл | ||
Tigrinya | ጸለየ | ||
Tsonga | khongela | ||