Amharic ጸልዩ | ||
Aymara mayiña | ||
Azerbaijan dua etmək | ||
Bambara ka seli | ||
Bhojpuri प्रार्थना | ||
Catalan pregueu | ||
Cây nho itlob | ||
Cebuano ampo | ||
Corsican prega | ||
Cừu cái do gbe ɖa | ||
Đánh bóng módl się | ||
Dhivehi ނަމާދުކުރުން | ||
Dogri भजना | ||
Esperanto preĝu | ||
Frisian bidde | ||
Galicia orar | ||
Guarani ñembo'e | ||
Gujarati પ્રાર્થના | ||
Hàn Quốc 빌다 | ||
Hausa yi addu'a | ||
Hmong thov vajtswv | ||
Igbo kpee ekpere | ||
Ilocano agkararag | ||
Konkani प्रार्थना | ||
Krio pre | ||
Kyrgyz тилен | ||
Lào ອະທິຖານ | ||
Latin tandem | ||
Lingala kobondela | ||
Luganda okusaba | ||
Maithili प्रार्थना | ||
Malagasy mivavaha | ||
Malayalam പ്രാർത്ഥിക്കുക | ||
Marathi प्रार्थना | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯂꯥꯏ ꯈꯨꯔꯨꯝꯕ | ||
Mizo tawngtai | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ဆုတောင်းပါ | ||
Nauy be | ||
Người Afrikaans bid | ||
Người Ailen guí | ||
Người Albanian lutuni | ||
Người Belarus маліцца | ||
Người Bungari молете се | ||
Người Croatia moliti | ||
Người Đan Mạch bede | ||
Người Duy Ngô Nhĩ دۇئا قىلىڭ | ||
Người Estonia palvetama | ||
Người Gruzia ილოცე | ||
Người Hawaii pule | ||
Người Hungary imádkozik | ||
Người Hy Lạp προσεύχομαι | ||
Người Indonesia berdoa | ||
Người Java ndedonga | ||
Người Kurd dûakirin | ||
Người Latvia lūgties | ||
Người Macedonian моли се | ||
Người Pháp prier | ||
Người Slovenia moli | ||
Người Tây Ban Nha orar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ doga et | ||
Người Ukraina молитися | ||
Người xứ Wales gweddïwch | ||
Người Ý pregare | ||
Nyanja (Chichewa) pempherani | ||
Odia (Oriya) ପ୍ରାର୍ଥନା କର | ||
Oromo kadhachuu | ||
Pashto لمونځ | ||
Phần lan rukoilla | ||
Quechua rezakuy | ||
Samoan tatalo | ||
Sepedi rapela | ||
Sesotho rapela | ||
Shona namata | ||
Sindhi دعا ڪريو | ||
Sinhala (Sinhalese) යාච් .ා කරන්න | ||
Somali tukado | ||
Tagalog (tiếng Philippines) magdasal ka | ||
Tajik дуо кунед | ||
Tamil பிரார்த்தனை | ||
Tatar дога кыл | ||
Thổ nhĩ kỳ dua etmek | ||
Tiếng Ả Rập صلى | ||
Tiếng Anh pray | ||
Tiếng Armenia աղոթել | ||
Tiếng Assam প্ৰাৰ্থনা কৰা | ||
Tiếng ba tư نماز خواندن | ||
Tiếng Bengali প্রার্থনা | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) orar | ||
Tiếng Bosnia moli | ||
Tiếng Creole của Haiti lapriyè | ||
Tiếng Do Thái לְהִתְפַּלֵל | ||
Tiếng Đức beten | ||
Tiếng Gaelic của Scotland ùrnaigh | ||
Tiếng hà lan bidden | ||
Tiếng Hindi प्रार्थना करना | ||
Tiếng Iceland biðja | ||
Tiếng Kannada ಪ್ರಾರ್ಥಿಸು | ||
Tiếng Kazakh дұға ету | ||
Tiếng Khmer អធិស្ឋាន | ||
Tiếng Kinyarwanda senga | ||
Tiếng Kurd (Sorani) نوێژ | ||
Tiếng Lithuania melstis | ||
Tiếng Luxembourg bieden | ||
Tiếng Mã Lai berdoa | ||
Tiếng Maori inoi | ||
Tiếng Mông Cổ залбир | ||
Tiếng Nepal प्रार्थना | ||
Tiếng Nga молиться | ||
Tiếng Nhật 祈る | ||
Tiếng Phạn प्रयाण | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) manalangin | ||
Tiếng Punjabi ਪ੍ਰਾਰਥਨਾ ਕਰੋ | ||
Tiếng Rumani roaga-te | ||
Tiếng Séc modlit se | ||
Tiếng Serbia молите се | ||
Tiếng Slovak modliť sa | ||
Tiếng Sundan ngadoa | ||
Tiếng Swahili omba | ||
Tiếng Telugu ప్రార్థన | ||
Tiếng thái อธิษฐาน | ||
Tiếng Thụy Điển be | ||
Tiếng Trung (giản thể) 祈祷 | ||
Tiếng Urdu دعا کریں | ||
Tiếng Uzbek ibodat qiling | ||
Tiếng Việt cầu nguyện | ||
Tigrinya ጸለየ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 祈禱 | ||
Tsonga khongela | ||
Twi (Akan) bɔ mpaeɛ | ||
Xhosa thandaza | ||
Xứ Basque otoitz egin | ||
Yiddish דאַוונען | ||
Yoruba gbadura | ||
Zulu thandaza |