Người Afrikaans | poeier | ||
Amharic | ዱቄት | ||
Hausa | foda | ||
Igbo | ntụ ntụ | ||
Malagasy | vovoka | ||
Nyanja (Chichewa) | ufa | ||
Shona | upfu | ||
Somali | budada | ||
Sesotho | phofo | ||
Tiếng Swahili | poda | ||
Xhosa | umgubo | ||
Yoruba | lulú | ||
Zulu | impuphu | ||
Bambara | mugu ye | ||
Cừu cái | atikekui si wotsɔna ƒoa ƒui | ||
Tiếng Kinyarwanda | ifu | ||
Lingala | poudre ya poudre | ||
Luganda | butto | ||
Sepedi | phofo ea phofo | ||
Twi (Akan) | powder a wɔde yɛ nneɛma | ||
Tiếng Ả Rập | مسحوق | ||
Tiếng Do Thái | אֲבָקָה | ||
Pashto | پوډر | ||
Tiếng Ả Rập | مسحوق | ||
Người Albanian | pluhur | ||
Xứ Basque | hautsa | ||
Catalan | pols | ||
Người Croatia | puder | ||
Người Đan Mạch | pulver | ||
Tiếng hà lan | poeder | ||
Tiếng Anh | powder | ||
Người Pháp | poudre | ||
Frisian | poeder | ||
Galicia | po | ||
Tiếng Đức | pulver | ||
Tiếng Iceland | duft | ||
Người Ailen | púdar | ||
Người Ý | polvere | ||
Tiếng Luxembourg | pudder | ||
Cây nho | trab | ||
Nauy | pulver | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | pó | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | pùdar | ||
Người Tây Ban Nha | polvo | ||
Tiếng Thụy Điển | pulver | ||
Người xứ Wales | powdr | ||
Người Belarus | парашок | ||
Tiếng Bosnia | prah | ||
Người Bungari | прах | ||
Tiếng Séc | prášek | ||
Người Estonia | pulber | ||
Phần lan | jauhe | ||
Người Hungary | por | ||
Người Latvia | pulveris | ||
Tiếng Lithuania | milteliai | ||
Người Macedonian | прав | ||
Đánh bóng | proszek | ||
Tiếng Rumani | pudra | ||
Tiếng Nga | порошок | ||
Tiếng Serbia | прах | ||
Tiếng Slovak | prášok | ||
Người Slovenia | prah | ||
Người Ukraina | порошок | ||
Tiếng Bengali | গুঁড়া | ||
Gujarati | પાવડર | ||
Tiếng Hindi | पाउडर | ||
Tiếng Kannada | ಪುಡಿ | ||
Malayalam | പൊടി | ||
Marathi | पावडर | ||
Tiếng Nepal | पाउडर | ||
Tiếng Punjabi | ਪਾ powderਡਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කුඩු | ||
Tamil | தூள் | ||
Tiếng Telugu | పొడి | ||
Tiếng Urdu | پاؤڈر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 粉末 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 粉末 | ||
Tiếng Nhật | パウダー | ||
Hàn Quốc | 가루 | ||
Tiếng Mông Cổ | нунтаг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အမှုန့် | ||
Người Indonesia | bubuk | ||
Người Java | bubuk | ||
Tiếng Khmer | ម្សៅ | ||
Lào | ຜົງ | ||
Tiếng Mã Lai | serbuk | ||
Tiếng thái | ผง | ||
Tiếng Việt | bột | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pulbos | ||
Azerbaijan | toz | ||
Tiếng Kazakh | ұнтақ | ||
Kyrgyz | порошок | ||
Tajik | хока | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | poroşok | ||
Tiếng Uzbek | kukun | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پاراشوك | ||
Người Hawaii | pauka | ||
Tiếng Maori | paura | ||
Samoan | efuefu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pulbos | ||
Aymara | ukatsti ukax mä polvo satawa | ||
Guarani | polvo rehegua | ||
Esperanto | pulvoro | ||
Latin | pulveris | ||
Người Hy Lạp | σκόνη | ||
Hmong | hmoov | ||
Người Kurd | toz | ||
Thổ nhĩ kỳ | pudra | ||
Xhosa | umgubo | ||
Yiddish | פּודער | ||
Zulu | impuphu | ||
Tiếng Assam | গুড়ি | ||
Aymara | ukatsti ukax mä polvo satawa | ||
Bhojpuri | पाउडर के बा | ||
Dhivehi | ޕައުޑަރެވެ | ||
Dogri | पाउडर दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pulbos | ||
Guarani | polvo rehegua | ||
Ilocano | pulbos | ||
Krio | paoda we dɛn kin yuz | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پاودەر | ||
Maithili | पाउडर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯥꯎꯗꯔ꯫ | ||
Mizo | powder a ni | ||
Oromo | daakuu | ||
Odia (Oriya) | ପାଉଡର | | ||
Quechua | polvo nisqa | ||
Tiếng Phạn | चूर्णम् | ||
Tatar | порошок | ||
Tigrinya | ፓውደር ዝበሃል ዱቄት። | ||
Tsonga | phoyizeni | ||