Nghèo nàn trong các ngôn ngữ khác nhau

Nghèo Nàn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nghèo nàn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nghèo nàn


Amharic
ድህነት
Aymara
pisinkaña
Azerbaijan
yoxsulluq
Bambara
faantanya
Bhojpuri
गरीबी
Catalan
pobresa
Cây nho
faqar
Cebuano
kakabus
Corsican
puvertà
Cừu cái
ahedada
Đánh bóng
ubóstwo
Dhivehi
ފަޤީރުކަން
Dogri
गरीबी
Esperanto
malriĉeco
Frisian
earmoed
Galicia
pobreza
Guarani
mboriahureko
Gujarati
ગરીબી
Hàn Quốc
가난
Hausa
talauci
Hmong
kev txom nyem
Igbo
ịda ogbenye
Ilocano
kinakurapay
Konkani
गरिबी
Krio
po
Kyrgyz
жакырчылык
Lào
ຄວາມທຸກຍາກ
Latin
paupertās
Lingala
bobola
Luganda
obwaavu
Maithili
गरीबी
Malagasy
fahantrana
Malayalam
ദാരിദ്ര്യം
Marathi
दारिद्र्य
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯥꯏꯔꯕ
Mizo
retheihna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဆင်းရဲမွဲတေမှု
Nauy
fattigdom
Người Afrikaans
armoede
Người Ailen
bochtaineacht
Người Albanian
varfëria
Người Belarus
галеча
Người Bungari
бедност
Người Croatia
siromaštvo
Người Đan Mạch
fattigdom
Người Duy Ngô Nhĩ
نامراتلىق
Người Estonia
vaesus
Người Gruzia
სიღარიბე
Người Hawaii
ʻilihune
Người Hungary
szegénység
Người Hy Lạp
φτώχεια
Người Indonesia
kemiskinan
Người Java
mlarat
Người Kurd
bêmalî
Người Latvia
nabadzība
Người Macedonian
сиромаштијата
Người Pháp
la pauvreté
Người Slovenia
revščina
Người Tây Ban Nha
pobreza
Người Thổ Nhĩ Kỳ
garyplyk
Người Ukraina
бідність
Người xứ Wales
tlodi
Người Ý
povertà
Nyanja (Chichewa)
umphawi
Odia (Oriya)
ଦାରିଦ୍ର୍ୟ
Oromo
hiyyummaa
Pashto
غربت
Phần lan
köyhyys
Quechua
wakcha kay
Samoan
mativa
Sepedi
bodiidi
Sesotho
bofuma
Shona
urombo
Sindhi
غربت
Sinhala (Sinhalese)
දරිද්රතා
Somali
saboolnimada
Tagalog (tiếng Philippines)
kahirapan
Tajik
камбизоатӣ
Tamil
வறுமை
Tatar
ярлылык
Thổ nhĩ kỳ
yoksulluk
Tiếng Ả Rập
الفقر
Tiếng Anh
poverty
Tiếng Armenia
աղքատություն
Tiếng Assam
দৰিদ্ৰতা
Tiếng ba tư
فقر
Tiếng Bengali
দারিদ্র্য
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
pobreza
Tiếng Bosnia
siromaštvo
Tiếng Creole của Haiti
povrete
Tiếng Do Thái
עוני
Tiếng Đức
armut
Tiếng Gaelic của Scotland
bochdainn
Tiếng hà lan
armoede
Tiếng Hindi
दरिद्रता
Tiếng Iceland
fátækt
Tiếng Kannada
ಬಡತನ
Tiếng Kazakh
кедейлік
Tiếng Khmer
ភាពក្រីក្រ
Tiếng Kinyarwanda
ubukene
Tiếng Kurd (Sorani)
هەژاری
Tiếng Lithuania
skurdas
Tiếng Luxembourg
aarmut
Tiếng Mã Lai
kemiskinan
Tiếng Maori
rawakore
Tiếng Mông Cổ
ядуурал
Tiếng Nepal
गरीबी
Tiếng Nga
бедность
Tiếng Nhật
貧困
Tiếng Phạn
निर्धनता
Tiếng Philippin (Tagalog)
kahirapan
Tiếng Punjabi
ਗਰੀਬੀ
Tiếng Rumani
sărăcie
Tiếng Séc
chudoba
Tiếng Serbia
сиромаштво
Tiếng Slovak
chudoba
Tiếng Sundan
kamiskinan
Tiếng Swahili
umaskini
Tiếng Telugu
పేదరికం
Tiếng thái
ความยากจน
Tiếng Thụy Điển
fattigdom
Tiếng Trung (giản thể)
贫穷
Tiếng Urdu
غربت
Tiếng Uzbek
qashshoqlik
Tiếng Việt
nghèo nàn
Tigrinya
ድኽነት
Truyền thống Trung Hoa)
貧窮
Tsonga
vusweti
Twi (Akan)
ohia
Xhosa
intlupheko
Xứ Basque
pobrezia
Yiddish
אָרעמקייט
Yoruba
osi
Zulu
ubumpofu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó