Khoai tây trong các ngôn ngữ khác nhau

Khoai Tây Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Khoai tây ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Khoai tây


Amharic
ድንች
Aymara
ch'uqi
Azerbaijan
kartof
Bambara
kɔmitɛrɛ
Bhojpuri
आलू
Catalan
patata
Cây nho
patata
Cebuano
patatas
Corsican
patata
Cừu cái
nagoti
Đánh bóng
ziemniak
Dhivehi
އަލުވި
Dogri
आलू
Esperanto
terpomo
Frisian
ierappel
Galicia
pataca
Guarani
makychĩ
Gujarati
બટાકાની
Hàn Quốc
감자
Hausa
dankalin turawa
Hmong
qos yaj ywm
Igbo
nduku
Ilocano
patatas
Konkani
बटाट
Krio
pɛtetɛ
Kyrgyz
картошка
Lào
ມັນຕົ້ນ
Latin
capsicum annuum
Lingala
mbala
Luganda
lumonde
Maithili
आलू
Malagasy
ovy
Malayalam
ഉരുളക്കിഴങ്ങ്
Marathi
बटाटा
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯂꯨ
Mizo
alu
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အာလူး
Nauy
potet
Người Afrikaans
aartappel
Người Ailen
prátaí
Người Albanian
patate
Người Belarus
бульба
Người Bungari
картофи
Người Croatia
krumpir
Người Đan Mạch
kartoffel
Người Duy Ngô Nhĩ
بەرەڭگە
Người Estonia
kartul
Người Gruzia
კარტოფილი
Người Hawaii
ʻuala
Người Hungary
burgonya
Người Hy Lạp
πατάτα
Người Indonesia
kentang
Người Java
kentang
Người Kurd
kartol
Người Latvia
kartupeļi
Người Macedonian
компир
Người Pháp
patate
Người Slovenia
krompir
Người Tây Ban Nha
patata
Người Thổ Nhĩ Kỳ
kartoşka
Người Ukraina
картопля
Người xứ Wales
tatws
Người Ý
patata
Nyanja (Chichewa)
mbatata
Odia (Oriya)
ଆଳୁ
Oromo
dinnicha
Pashto
کچالو
Phần lan
peruna
Quechua
papa
Samoan
pateta
Sepedi
letsapane
Sesotho
tapole
Shona
mbatata
Sindhi
آلو
Sinhala (Sinhalese)
අල
Somali
baradho
Tagalog (tiếng Philippines)
patatas
Tajik
картошка
Tamil
உருளைக்கிழங்கு
Tatar
бәрәңге
Thổ nhĩ kỳ
patates
Tiếng Ả Rập
البطاطس
Tiếng Anh
potato
Tiếng Armenia
կարտոֆիլ
Tiếng Assam
আলু
Tiếng ba tư
سیب زمینی
Tiếng Bengali
আলু
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
batata
Tiếng Bosnia
krompir
Tiếng Creole của Haiti
pòmdetè
Tiếng Do Thái
תפוח אדמה
Tiếng Đức
kartoffel
Tiếng Gaelic của Scotland
buntàta
Tiếng hà lan
aardappel
Tiếng Hindi
आलू
Tiếng Iceland
kartöflu
Tiếng Kannada
ಆಲೂಗಡ್ಡೆ
Tiếng Kazakh
картоп
Tiếng Khmer
ដំឡូង
Tiếng Kinyarwanda
ibirayi
Tiếng Kurd (Sorani)
پەتاتە
Tiếng Lithuania
bulvė
Tiếng Luxembourg
gromper
Tiếng Mã Lai
kentang
Tiếng Maori
kūmara
Tiếng Mông Cổ
төмс
Tiếng Nepal
आलु
Tiếng Nga
картошка
Tiếng Nhật
じゃがいも
Tiếng Phạn
आलूः
Tiếng Philippin (Tagalog)
patatas
Tiếng Punjabi
ਆਲੂ
Tiếng Rumani
cartof
Tiếng Séc
brambor
Tiếng Serbia
кромпир
Tiếng Slovak
zemiak
Tiếng Sundan
kentang
Tiếng Swahili
viazi
Tiếng Telugu
బంగాళాదుంప
Tiếng thái
มันฝรั่ง
Tiếng Thụy Điển
potatis
Tiếng Trung (giản thể)
土豆
Tiếng Urdu
آلو
Tiếng Uzbek
kartoshka
Tiếng Việt
khoai tây
Tigrinya
ድንሽ
Truyền thống Trung Hoa)
土豆
Tsonga
zambala
Twi (Akan)
akiten
Xhosa
amazambane
Xứ Basque
patata
Yiddish
קאַרטאָפל
Yoruba
ọdunkun
Zulu
izambane

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó