Sở hữu trong các ngôn ngữ khác nhau

Sở Hữu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Sở hữu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Sở hữu


Amharic
ይወርሳሉ
Aymara
utjirini
Azerbaijan
sahib olmaq
Bambara
bɛ ... bolo
Bhojpuri
काबू कईल
Catalan
posseir
Cây nho
jippossjedu
Cebuano
manag-iya
Corsican
pussede
Cừu cái
Đánh bóng
posiadać
Dhivehi
މިލްކިއްޔާތުގައި ވުން
Dogri
काबू करना
Esperanto
posedi
Frisian
besitte
Galicia
posuír
Guarani
guereko
Gujarati
ધરાવે છે
Hàn Quốc
붙잡다
Hausa
mallaka
Hmong
muaj
Igbo
nweta
Ilocano
agikut
Konkani
ताब्यात आसप
Krio
gɛt
Kyrgyz
ээ болуу
Lào
ຄອບຄອງ
Latin
possidebit
Lingala
kozala na
Luganda
okukubwa ekitambo
Maithili
क स्वामी वा मालिक भेनाइ
Malagasy
manana
Malayalam
കൈവശമാക്കുക
Marathi
ताब्यात घ्या
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯧꯁꯤꯟꯕ
Mizo
nei
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပိုင်ဆိုင်သည်
Nauy
eie
Người Afrikaans
besit
Người Ailen
seilbh
Người Albanian
posedojnë
Người Belarus
валодаць
Người Bungari
притежават
Người Croatia
posjedovati
Người Đan Mạch
have
Người Duy Ngô Nhĩ
ئىگە بولۇش
Người Estonia
omama
Người Gruzia
ფლობენ
Người Hawaii
loaʻa
Người Hungary
birtokolni
Người Hy Lạp
κατέχω
Người Indonesia
memiliki
Người Java
duwe
Người Kurd
xwedîbûn
Người Latvia
piemīt
Người Macedonian
поседуваат
Người Pháp
posséder
Người Slovenia
posedovati
Người Tây Ban Nha
poseer
Người Thổ Nhĩ Kỳ
eýe bolmak
Người Ukraina
володіти
Người xứ Wales
meddu
Người Ý
possedere
Nyanja (Chichewa)
kukhala nazo
Odia (Oriya)
ଅଧିକାର
Oromo
qabaachuu
Pashto
ملکیت
Phần lan
hallussaan
Quechua
kapuy
Samoan
umiaina
Sepedi
nago le
Sesotho
rua
Shona
tora
Sindhi
حاصل ڪريو
Sinhala (Sinhalese)
සන්තක කරන්න
Somali
hantiyi
Tagalog (tiếng Philippines)
taglay
Tajik
доштан
Tamil
வைத்திருங்கள்
Tatar
ия булу
Thổ nhĩ kỳ
sahip olmak
Tiếng Ả Rập
تملك
Tiếng Anh
possess
Tiếng Armenia
տիրապետել
Tiếng Assam
অধিকাৰ কৰা
Tiếng ba tư
تصرف کردن
Tiếng Bengali
অধিকারী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
possuir
Tiếng Bosnia
posjedovati
Tiếng Creole của Haiti
posede
Tiếng Do Thái
לְהַחזִיק
Tiếng Đức
besitzen
Tiếng Gaelic của Scotland
sealbhaich
Tiếng hà lan
bezitten
Tiếng Hindi
अधिकारी
Tiếng Iceland
eiga
Tiếng Kannada
ಹೊಂದಿರಿ
Tiếng Kazakh
иелік ету
Tiếng Khmer
មាន
Tiếng Kinyarwanda
gutunga
Tiếng Kurd (Sorani)
هەبوون
Tiếng Lithuania
turėti
Tiếng Luxembourg
besëtzen
Tiếng Mã Lai
memiliki
Tiếng Maori
riro
Tiếng Mông Cổ
эзэмших
Tiếng Nepal
अधिकार
Tiếng Nga
обладать
Tiếng Nhật
所有する
Tiếng Phạn
भज्
Tiếng Philippin (Tagalog)
angkinin
Tiếng Punjabi
ਕੋਲ ਹੈ
Tiếng Rumani
poseda
Tiếng Séc
mít
Tiếng Serbia
поседовати
Tiếng Slovak
vlastniť
Tiếng Sundan
milikna
Tiếng Swahili
kumiliki
Tiếng Telugu
కలిగి
Tiếng thái
มี
Tiếng Thụy Điển
besitter
Tiếng Trung (giản thể)
具有
Tiếng Urdu
کے پاس
Tiếng Uzbek
egalik qilmoq
Tiếng Việt
sở hữu
Tigrinya
ጥሪት
Truyền thống Trung Hoa)
具有
Tsonga
vun'winyi
Twi (Akan)
ɔwɔ ne hɔ
Xhosa
ilifa
Xứ Basque
eduki
Yiddish
פאַרמאָגן
Yoruba
gbà
Zulu
ifa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó