Người Afrikaans | hawe | ||
Amharic | ወደብ | ||
Hausa | tashar jiragen ruwa | ||
Igbo | n'ọdụ ụgbọ mmiri | ||
Malagasy | port | ||
Nyanja (Chichewa) | doko | ||
Shona | chiteshi | ||
Somali | dekedda | ||
Sesotho | boema-kepe | ||
Tiếng Swahili | bandari | ||
Xhosa | izibuko | ||
Yoruba | ibudo | ||
Zulu | itheku | ||
Bambara | pɔri | ||
Cừu cái | ʋudzeƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | icyambu | ||
Lingala | ekuke | ||
Luganda | omwaalo | ||
Sepedi | phote | ||
Twi (Akan) | suhyɛnnyinaeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | ميناء | ||
Tiếng Do Thái | נמל | ||
Pashto | درشل | ||
Tiếng Ả Rập | ميناء | ||
Người Albanian | port | ||
Xứ Basque | ataka | ||
Catalan | port | ||
Người Croatia | luka | ||
Người Đan Mạch | havn | ||
Tiếng hà lan | haven | ||
Tiếng Anh | port | ||
Người Pháp | port | ||
Frisian | haven | ||
Galicia | porto | ||
Tiếng Đức | hafen | ||
Tiếng Iceland | höfn | ||
Người Ailen | port | ||
Người Ý | porta | ||
Tiếng Luxembourg | port | ||
Cây nho | port | ||
Nauy | havn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | porta | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | port | ||
Người Tây Ban Nha | puerto | ||
Tiếng Thụy Điển | hamn | ||
Người xứ Wales | porthladd | ||
Người Belarus | порт | ||
Tiếng Bosnia | luka | ||
Người Bungari | пристанище | ||
Tiếng Séc | přístav | ||
Người Estonia | sadam | ||
Phần lan | satamaan | ||
Người Hungary | kikötő | ||
Người Latvia | osta | ||
Tiếng Lithuania | uostas | ||
Người Macedonian | пристаниште | ||
Đánh bóng | port | ||
Tiếng Rumani | port | ||
Tiếng Nga | порт | ||
Tiếng Serbia | лука | ||
Tiếng Slovak | prístav | ||
Người Slovenia | pristanišče | ||
Người Ukraina | порт | ||
Tiếng Bengali | বন্দর | ||
Gujarati | બંદર | ||
Tiếng Hindi | बंदरगाह | ||
Tiếng Kannada | ಬಂದರು | ||
Malayalam | പോർട്ട് | ||
Marathi | बंदर | ||
Tiếng Nepal | पोर्ट | ||
Tiếng Punjabi | ਪੋਰਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වරාය | ||
Tamil | போர்ட் | ||
Tiếng Telugu | పోర్ట్ | ||
Tiếng Urdu | بندرگاہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 港口 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 港口 | ||
Tiếng Nhật | ポート | ||
Hàn Quốc | 포트 | ||
Tiếng Mông Cổ | боомт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆိပ်ကမ်း | ||
Người Indonesia | pelabuhan | ||
Người Java | plabuhan | ||
Tiếng Khmer | ច្រក | ||
Lào | ທ່າເຮືອ | ||
Tiếng Mã Lai | pelabuhan | ||
Tiếng thái | ท่าเรือ | ||
Tiếng Việt | hải cảng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | daungan | ||
Azerbaijan | liman | ||
Tiếng Kazakh | порт | ||
Kyrgyz | порт | ||
Tajik | бандар | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | port | ||
Tiếng Uzbek | port | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئېغىز | ||
Người Hawaii | awa | ||
Tiếng Maori | tauranga | ||
Samoan | uafu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | daungan | ||
Aymara | puyrtu | ||
Guarani | ygag̃uahẽha | ||
Esperanto | haveno | ||
Latin | portum | ||
Người Hy Lạp | λιμάνι | ||
Hmong | chaw nres nkoj | ||
Người Kurd | bender | ||
Thổ nhĩ kỳ | liman | ||
Xhosa | izibuko | ||
Yiddish | port | ||
Zulu | itheku | ||
Tiếng Assam | বন্দৰ | ||
Aymara | puyrtu | ||
Bhojpuri | बंदरगाह | ||
Dhivehi | ބަނދަރު | ||
Dogri | बंदरगाह् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | daungan | ||
Guarani | ygag̃uahẽha | ||
Ilocano | puerto | ||
Krio | waf | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەندەر | ||
Maithili | बंदरगाह | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯤꯊꯥꯡꯐꯝ | ||
Mizo | lawngchawlhna | ||
Oromo | buufata doonii | ||
Odia (Oriya) | ବନ୍ଦର | ||
Quechua | yaykuna | ||
Tiếng Phạn | पोताश्रय | ||
Tatar | порт | ||
Tigrinya | ወደብ | ||
Tsonga | ribuweni | ||