Hải cảng trong các ngôn ngữ khác nhau

Hải Cảng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hải cảng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hải cảng


Amharic
ወደብ
Aymara
puyrtu
Azerbaijan
liman
Bambara
pɔri
Bhojpuri
बंदरगाह
Catalan
port
Cây nho
port
Cebuano
pantalan
Corsican
portu
Cừu cái
ʋudzeƒe
Đánh bóng
port
Dhivehi
ބަނދަރު
Dogri
बंदरगाह्
Esperanto
haveno
Frisian
haven
Galicia
porto
Guarani
ygag̃uahẽha
Gujarati
બંદર
Hàn Quốc
포트
Hausa
tashar jiragen ruwa
Hmong
chaw nres nkoj
Igbo
n'ọdụ ụgbọ mmiri
Ilocano
puerto
Konkani
बंदर
Krio
waf
Kyrgyz
порт
Lào
ທ່າເຮືອ
Latin
portum
Lingala
ekuke
Luganda
omwaalo
Maithili
बंदरगाह
Malagasy
port
Malayalam
പോർട്ട്
Marathi
बंदर
Meiteilon (Manipuri)
ꯍꯤꯊꯥꯡꯐꯝ
Mizo
lawngchawlhna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဆိပ်ကမ်း
Nauy
havn
Người Afrikaans
hawe
Người Ailen
port
Người Albanian
port
Người Belarus
порт
Người Bungari
пристанище
Người Croatia
luka
Người Đan Mạch
havn
Người Duy Ngô Nhĩ
ئېغىز
Người Estonia
sadam
Người Gruzia
პორტი
Người Hawaii
awa
Người Hungary
kikötő
Người Hy Lạp
λιμάνι
Người Indonesia
pelabuhan
Người Java
plabuhan
Người Kurd
bender
Người Latvia
osta
Người Macedonian
пристаниште
Người Pháp
port
Người Slovenia
pristanišče
Người Tây Ban Nha
puerto
Người Thổ Nhĩ Kỳ
port
Người Ukraina
порт
Người xứ Wales
porthladd
Người Ý
porta
Nyanja (Chichewa)
doko
Odia (Oriya)
ବନ୍ଦର
Oromo
buufata doonii
Pashto
درشل
Phần lan
satamaan
Quechua
yaykuna
Samoan
uafu
Sepedi
phote
Sesotho
boema-kepe
Shona
chiteshi
Sindhi
پورٽ
Sinhala (Sinhalese)
වරාය
Somali
dekedda
Tagalog (tiếng Philippines)
daungan
Tajik
бандар
Tamil
போர்ட்
Tatar
порт
Thổ nhĩ kỳ
liman
Tiếng Ả Rập
ميناء
Tiếng Anh
port
Tiếng Armenia
նավահանգիստ
Tiếng Assam
বন্দৰ
Tiếng ba tư
بندر
Tiếng Bengali
বন্দর
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
porta
Tiếng Bosnia
luka
Tiếng Creole của Haiti
Tiếng Do Thái
נמל
Tiếng Đức
hafen
Tiếng Gaelic của Scotland
port
Tiếng hà lan
haven
Tiếng Hindi
बंदरगाह
Tiếng Iceland
höfn
Tiếng Kannada
ಬಂದರು
Tiếng Kazakh
порт
Tiếng Khmer
ច្រក
Tiếng Kinyarwanda
icyambu
Tiếng Kurd (Sorani)
بەندەر
Tiếng Lithuania
uostas
Tiếng Luxembourg
port
Tiếng Mã Lai
pelabuhan
Tiếng Maori
tauranga
Tiếng Mông Cổ
боомт
Tiếng Nepal
पोर्ट
Tiếng Nga
порт
Tiếng Nhật
ポート
Tiếng Phạn
पोताश्रय
Tiếng Philippin (Tagalog)
daungan
Tiếng Punjabi
ਪੋਰਟ
Tiếng Rumani
port
Tiếng Séc
přístav
Tiếng Serbia
лука
Tiếng Slovak
prístav
Tiếng Sundan
palabuhan
Tiếng Swahili
bandari
Tiếng Telugu
పోర్ట్
Tiếng thái
ท่าเรือ
Tiếng Thụy Điển
hamn
Tiếng Trung (giản thể)
港口
Tiếng Urdu
بندرگاہ
Tiếng Uzbek
port
Tiếng Việt
hải cảng
Tigrinya
ወደብ
Truyền thống Trung Hoa)
港口
Tsonga
ribuweni
Twi (Akan)
suhyɛnnyinaeɛ
Xhosa
izibuko
Xứ Basque
ataka
Yiddish
port
Yoruba
ibudo
Zulu
itheku

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó