Người Afrikaans | stoep | ||
Amharic | በረንዳ | ||
Hausa | baranda | ||
Igbo | owuwu ụzọ mbata | ||
Malagasy | lavarangana fidirana | ||
Nyanja (Chichewa) | khonde | ||
Shona | poranda | ||
Somali | balbalada | ||
Sesotho | mathule | ||
Tiếng Swahili | ukumbi | ||
Xhosa | iveranda | ||
Yoruba | iloro | ||
Zulu | umpheme | ||
Bambara | barada la | ||
Cừu cái | akpata me | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibaraza | ||
Lingala | veranda ya ndako | ||
Luganda | ekisasi ky’ekisasi | ||
Sepedi | foranteng | ||
Twi (Akan) | abrannaa so | ||
Tiếng Ả Rập | رواق .. شرفة بيت ارضي | ||
Tiếng Do Thái | מִרפֶּסֶת | ||
Pashto | پورچ | ||
Tiếng Ả Rập | رواق .. شرفة بيت ارضي | ||
Người Albanian | hajat | ||
Xứ Basque | ataria | ||
Catalan | porxo | ||
Người Croatia | trijem | ||
Người Đan Mạch | veranda | ||
Tiếng hà lan | veranda | ||
Tiếng Anh | porch | ||
Người Pháp | porche | ||
Frisian | veranda | ||
Galicia | alpendre | ||
Tiếng Đức | veranda | ||
Tiếng Iceland | verönd | ||
Người Ailen | póirse | ||
Người Ý | portico | ||
Tiếng Luxembourg | veranda | ||
Cây nho | porch | ||
Nauy | veranda | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | varanda | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | poirdse | ||
Người Tây Ban Nha | porche | ||
Tiếng Thụy Điển | veranda | ||
Người xứ Wales | porth | ||
Người Belarus | ганак | ||
Tiếng Bosnia | trijem | ||
Người Bungari | веранда | ||
Tiếng Séc | veranda | ||
Người Estonia | veranda | ||
Phần lan | kuisti | ||
Người Hungary | veranda | ||
Người Latvia | lievenis | ||
Tiếng Lithuania | veranda | ||
Người Macedonian | трем | ||
Đánh bóng | ganek | ||
Tiếng Rumani | verandă | ||
Tiếng Nga | крыльцо | ||
Tiếng Serbia | трем | ||
Tiếng Slovak | veranda | ||
Người Slovenia | veranda | ||
Người Ukraina | веранда | ||
Tiếng Bengali | বারান্দা | ||
Gujarati | મંડપ | ||
Tiếng Hindi | बरामदा | ||
Tiếng Kannada | ಮುಖಮಂಟಪ | ||
Malayalam | മണ്ഡപം | ||
Marathi | पोर्च | ||
Tiếng Nepal | पोर्च | ||
Tiếng Punjabi | ਦਲਾਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආලින්දය | ||
Tamil | தாழ்வாரம் | ||
Tiếng Telugu | వాకిలి | ||
Tiếng Urdu | پورچ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 门廊 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 門廊 | ||
Tiếng Nhật | ポーチ | ||
Hàn Quốc | 현관 | ||
Tiếng Mông Cổ | үүдний танхим | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မင် | ||
Người Indonesia | beranda | ||
Người Java | teras | ||
Tiếng Khmer | រានហាល | ||
Lào | ລະບຽງ | ||
Tiếng Mã Lai | serambi | ||
Tiếng thái | ระเบียง | ||
Tiếng Việt | hiên nhà | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | beranda | ||
Azerbaijan | eyvan | ||
Tiếng Kazakh | кіреберіс | ||
Kyrgyz | подъезд | ||
Tajik | айвон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | eýwan | ||
Tiếng Uzbek | ayvon | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | راۋاق | ||
Người Hawaii | lanai | ||
Tiếng Maori | whakamahau | ||
Samoan | faapaologa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | balkonahe | ||
Aymara | porche ukaxa | ||
Guarani | porche rehegua | ||
Esperanto | verando | ||
Latin | porch | ||
Người Hy Lạp | βεράντα | ||
Hmong | khav | ||
Người Kurd | dik | ||
Thổ nhĩ kỳ | sundurma | ||
Xhosa | iveranda | ||
Yiddish | גאַניק | ||
Zulu | umpheme | ||
Tiếng Assam | বাৰাণ্ডা | ||
Aymara | porche ukaxa | ||
Bhojpuri | बरामदा में बा | ||
Dhivehi | ވަށައިގެންވާ ފާރުގައެވެ | ||
Dogri | बरामदा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | beranda | ||
Guarani | porche rehegua | ||
Ilocano | beranda | ||
Krio | porch we de na di wɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەنجەرەی پەنجەرە | ||
Maithili | बरामदा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯣꯔꯆꯔꯗꯥ ꯂꯩꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | verandah a ni | ||
Oromo | barandaa | ||
Odia (Oriya) | ବାରଣ୍ଡା | ||
Quechua | porche | ||
Tiếng Phạn | ओसारा | ||
Tatar | подъезд | ||
Tigrinya | በረንዳ | ||
Tsonga | xivava xa le rivaleni | ||