Hiên nhà trong các ngôn ngữ khác nhau

Hiên Nhà Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hiên nhà ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hiên nhà


Amharic
በረንዳ
Aymara
porche ukaxa
Azerbaijan
eyvan
Bambara
barada la
Bhojpuri
बरामदा में बा
Catalan
porxo
Cây nho
porch
Cebuano
beranda
Corsican
porch
Cừu cái
akpata me
Đánh bóng
ganek
Dhivehi
ވަށައިގެންވާ ފާރުގައެވެ
Dogri
बरामदा
Esperanto
verando
Frisian
veranda
Galicia
alpendre
Guarani
porche rehegua
Gujarati
મંડપ
Hàn Quốc
현관
Hausa
baranda
Hmong
khav
Igbo
owuwu ụzọ mbata
Ilocano
beranda
Konkani
वण्टीचेर
Krio
porch we de na di wɔl
Kyrgyz
подъезд
Lào
ລະບຽງ
Latin
porch
Lingala
veranda ya ndako
Luganda
ekisasi ky’ekisasi
Maithili
बरामदा
Malagasy
lavarangana fidirana
Malayalam
മണ്ഡപം
Marathi
पोर्च
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯣꯔꯆꯔꯗꯥ ꯂꯩꯕꯥ꯫
Mizo
verandah a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မင်
Nauy
veranda
Người Afrikaans
stoep
Người Ailen
póirse
Người Albanian
hajat
Người Belarus
ганак
Người Bungari
веранда
Người Croatia
trijem
Người Đan Mạch
veranda
Người Duy Ngô Nhĩ
راۋاق
Người Estonia
veranda
Người Gruzia
ვერანდა
Người Hawaii
lanai
Người Hungary
veranda
Người Hy Lạp
βεράντα
Người Indonesia
beranda
Người Java
teras
Người Kurd
dik
Người Latvia
lievenis
Người Macedonian
трем
Người Pháp
porche
Người Slovenia
veranda
Người Tây Ban Nha
porche
Người Thổ Nhĩ Kỳ
eýwan
Người Ukraina
веранда
Người xứ Wales
porth
Người Ý
portico
Nyanja (Chichewa)
khonde
Odia (Oriya)
ବାରଣ୍ଡା
Oromo
barandaa
Pashto
پورچ
Phần lan
kuisti
Quechua
porche
Samoan
faapaologa
Sepedi
foranteng
Sesotho
mathule
Shona
poranda
Sindhi
پورچ
Sinhala (Sinhalese)
ආලින්දය
Somali
balbalada
Tagalog (tiếng Philippines)
balkonahe
Tajik
айвон
Tamil
தாழ்வாரம்
Tatar
подъезд
Thổ nhĩ kỳ
sundurma
Tiếng Ả Rập
رواق .. شرفة بيت ارضي
Tiếng Anh
porch
Tiếng Armenia
շքամուտք
Tiếng Assam
বাৰাণ্ডা
Tiếng ba tư
ایوان
Tiếng Bengali
বারান্দা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
varanda
Tiếng Bosnia
trijem
Tiếng Creole của Haiti
galri
Tiếng Do Thái
מִרפֶּסֶת
Tiếng Đức
veranda
Tiếng Gaelic của Scotland
poirdse
Tiếng hà lan
veranda
Tiếng Hindi
बरामदा
Tiếng Iceland
verönd
Tiếng Kannada
ಮುಖಮಂಟಪ
Tiếng Kazakh
кіреберіс
Tiếng Khmer
រានហាល
Tiếng Kinyarwanda
ibaraza
Tiếng Kurd (Sorani)
پەنجەرەی پەنجەرە
Tiếng Lithuania
veranda
Tiếng Luxembourg
veranda
Tiếng Mã Lai
serambi
Tiếng Maori
whakamahau
Tiếng Mông Cổ
үүдний танхим
Tiếng Nepal
पोर्च
Tiếng Nga
крыльцо
Tiếng Nhật
ポーチ
Tiếng Phạn
ओसारा
Tiếng Philippin (Tagalog)
beranda
Tiếng Punjabi
ਦਲਾਨ
Tiếng Rumani
verandă
Tiếng Séc
veranda
Tiếng Serbia
трем
Tiếng Slovak
veranda
Tiếng Sundan
emper
Tiếng Swahili
ukumbi
Tiếng Telugu
వాకిలి
Tiếng thái
ระเบียง
Tiếng Thụy Điển
veranda
Tiếng Trung (giản thể)
门廊
Tiếng Urdu
پورچ
Tiếng Uzbek
ayvon
Tiếng Việt
hiên nhà
Tigrinya
በረንዳ
Truyền thống Trung Hoa)
門廊
Tsonga
xivava xa le rivaleni
Twi (Akan)
abrannaa so
Xhosa
iveranda
Xứ Basque
ataria
Yiddish
גאַניק
Yoruba
iloro
Zulu
umpheme

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó