Người Afrikaans | swembad | ||
Amharic | ገንዳ | ||
Hausa | waha | ||
Igbo | ọdọ mmiri | ||
Malagasy | kamory | ||
Nyanja (Chichewa) | dziwe | ||
Shona | dziva | ||
Somali | barkad | ||
Sesotho | letamo | ||
Tiếng Swahili | bwawa | ||
Xhosa | ichibi | ||
Yoruba | adagun-odo | ||
Zulu | ichibi | ||
Bambara | pisini | ||
Cừu cái | tsi xaxa | ||
Tiếng Kinyarwanda | pisine | ||
Lingala | liziba | ||
Luganda | puulu | ||
Sepedi | bodiba | ||
Twi (Akan) | tadeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | حوض السباحة | ||
Tiếng Do Thái | בריכה | ||
Pashto | حوض | ||
Tiếng Ả Rập | حوض السباحة | ||
Người Albanian | pishinë | ||
Xứ Basque | igerilekua | ||
Catalan | piscina | ||
Người Croatia | bazen | ||
Người Đan Mạch | pool | ||
Tiếng hà lan | zwembad | ||
Tiếng Anh | pool | ||
Người Pháp | bassin | ||
Frisian | swimbad | ||
Galicia | piscina | ||
Tiếng Đức | schwimmbad | ||
Tiếng Iceland | sundlaug | ||
Người Ailen | linn snámha | ||
Người Ý | piscina | ||
Tiếng Luxembourg | pool | ||
Cây nho | pool | ||
Nauy | basseng | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | piscina | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | amar | ||
Người Tây Ban Nha | piscina | ||
Tiếng Thụy Điển | slå samman | ||
Người xứ Wales | pwll | ||
Người Belarus | басейн | ||
Tiếng Bosnia | bazen | ||
Người Bungari | басейн | ||
Tiếng Séc | bazén | ||
Người Estonia | bassein | ||
Phần lan | uima-allas | ||
Người Hungary | medence | ||
Người Latvia | baseins | ||
Tiếng Lithuania | baseinas | ||
Người Macedonian | базен | ||
Đánh bóng | basen | ||
Tiếng Rumani | bazin | ||
Tiếng Nga | бассейн | ||
Tiếng Serbia | базен | ||
Tiếng Slovak | bazén | ||
Người Slovenia | bazen | ||
Người Ukraina | басейн | ||
Tiếng Bengali | পুল | ||
Gujarati | પૂલ | ||
Tiếng Hindi | पूल | ||
Tiếng Kannada | ಪೂಲ್ | ||
Malayalam | പൂൾ | ||
Marathi | पूल | ||
Tiếng Nepal | पोखरी | ||
Tiếng Punjabi | ਪੂਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තටාකය | ||
Tamil | பூல் | ||
Tiếng Telugu | పూల్ | ||
Tiếng Urdu | پول | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 池子 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 池子 | ||
Tiếng Nhật | プール | ||
Hàn Quốc | 풀 | ||
Tiếng Mông Cổ | усан сан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရေကန် | ||
Người Indonesia | kolam | ||
Người Java | blumbang | ||
Tiếng Khmer | អាង | ||
Lào | ສະລອຍນໍ້າ | ||
Tiếng Mã Lai | kolam | ||
Tiếng thái | สระว่ายน้ำ | ||
Tiếng Việt | bể bơi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pool | ||
Azerbaijan | hovuz | ||
Tiếng Kazakh | бассейн | ||
Kyrgyz | бассейн | ||
Tajik | ҳавз | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | howuz | ||
Tiếng Uzbek | basseyn | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كۆلچەك | ||
Người Hawaii | punawai | ||
Tiếng Maori | poka wai | ||
Samoan | vaitaʻele | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pool | ||
Aymara | pisina | ||
Guarani | ytarenda | ||
Esperanto | naĝejo | ||
Latin | stagnum | ||
Người Hy Lạp | πισίνα | ||
Hmong | pas dej | ||
Người Kurd | hezê avjenî | ||
Thổ nhĩ kỳ | havuz | ||
Xhosa | ichibi | ||
Yiddish | בעקן | ||
Zulu | ichibi | ||
Tiếng Assam | পুখুৰী | ||
Aymara | pisina | ||
Bhojpuri | कुंड | ||
Dhivehi | ފެންގަނޑު | ||
Dogri | तलाऽ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pool | ||
Guarani | ytarenda | ||
Ilocano | paglanguyan | ||
Krio | wata | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مەلەوانگە | ||
Maithili | पोखरि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯨꯈ꯭ꯔꯤ | ||
Mizo | tuitling | ||
Oromo | kuufama bishaani xiqqaa | ||
Odia (Oriya) | ପୁଲ୍ | ||
Quechua | wanpuna | ||
Tiếng Phạn | सञ्चय | ||
Tatar | бассейн | ||
Tigrinya | መሐመሲ | ||
Tsonga | xinkobyana | ||