Người Afrikaans | politikus | ||
Amharic | ፖለቲከኛ | ||
Hausa | ɗan siyasa | ||
Igbo | onye ndọrọndọrọ ọchịchị | ||
Malagasy | mpanao politika | ||
Nyanja (Chichewa) | wandale | ||
Shona | wezvematongerwo enyika | ||
Somali | siyaasi | ||
Sesotho | ralipolotiki | ||
Tiếng Swahili | mwanasiasa | ||
Xhosa | kwezopolitiko | ||
Yoruba | oloselu | ||
Zulu | usopolitiki | ||
Bambara | politikikɛla ye | ||
Cừu cái | dunyahela | ||
Tiếng Kinyarwanda | umunyapolitiki | ||
Lingala | moto ya politiki | ||
Luganda | munnabyabufuzi | ||
Sepedi | radipolotiki | ||
Twi (Akan) | ɔmanyɛfo | ||
Tiếng Ả Rập | سياسي | ||
Tiếng Do Thái | פּוֹלִיטִיקָאִי | ||
Pashto | سیاستوال | ||
Tiếng Ả Rập | سياسي | ||
Người Albanian | politikan | ||
Xứ Basque | politikaria | ||
Catalan | polític | ||
Người Croatia | političar | ||
Người Đan Mạch | politiker | ||
Tiếng hà lan | politicus | ||
Tiếng Anh | politician | ||
Người Pháp | politicien | ||
Frisian | politikus | ||
Galicia | político | ||
Tiếng Đức | politiker | ||
Tiếng Iceland | stjórnmálamaður | ||
Người Ailen | polaiteoir | ||
Người Ý | politico | ||
Tiếng Luxembourg | politiker | ||
Cây nho | politiku | ||
Nauy | politiker | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | político | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | neach-poilitigs | ||
Người Tây Ban Nha | político | ||
Tiếng Thụy Điển | politiker | ||
Người xứ Wales | gwleidydd | ||
Người Belarus | палітык | ||
Tiếng Bosnia | političar | ||
Người Bungari | политик | ||
Tiếng Séc | politik | ||
Người Estonia | poliitik | ||
Phần lan | poliitikko | ||
Người Hungary | politikus | ||
Người Latvia | politiķis | ||
Tiếng Lithuania | politikas | ||
Người Macedonian | политичар | ||
Đánh bóng | polityk | ||
Tiếng Rumani | politician | ||
Tiếng Nga | политик | ||
Tiếng Serbia | политичар | ||
Tiếng Slovak | politik | ||
Người Slovenia | politik | ||
Người Ukraina | політик | ||
Tiếng Bengali | রাজনীতিবিদ | ||
Gujarati | રાજકારણી | ||
Tiếng Hindi | राजनीतिज्ञ | ||
Tiếng Kannada | ರಾಜಕಾರಣಿ | ||
Malayalam | രാഷ്ട്രീയക്കാരൻ | ||
Marathi | राजकारणी | ||
Tiếng Nepal | राजनीतिज्ञ | ||
Tiếng Punjabi | ਸਿਆਸਤਦਾਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දේශපාලන ician යා | ||
Tamil | அரசியல்வாதி | ||
Tiếng Telugu | రాజకీయవేత్త | ||
Tiếng Urdu | سیاستدان | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 政治家 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 政治家 | ||
Tiếng Nhật | 政治家 | ||
Hàn Quốc | 정치가 | ||
Tiếng Mông Cổ | улс төрч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နိုင်ငံရေးသမား | ||
Người Indonesia | politikus | ||
Người Java | politikus | ||
Tiếng Khmer | អ្នកនយោបាយ | ||
Lào | ນັກການເມືອງ | ||
Tiếng Mã Lai | ahli politik | ||
Tiếng thái | นักการเมือง | ||
Tiếng Việt | chính khách | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | politiko | ||
Azerbaijan | siyasətçi | ||
Tiếng Kazakh | саясаткер | ||
Kyrgyz | саясатчы | ||
Tajik | сиёсатмадор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | syýasatçy | ||
Tiếng Uzbek | siyosatchi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سىياسىئون | ||
Người Hawaii | kālaiʻāina | ||
Tiếng Maori | kaitōrangapū | ||
Samoan | faipule | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | politiko | ||
Aymara | político jaqi | ||
Guarani | político | ||
Esperanto | politikisto | ||
Latin | orator | ||
Người Hy Lạp | πολιτικός | ||
Hmong | ua kasmoos | ||
Người Kurd | siyasetmedar | ||
Thổ nhĩ kỳ | politikacı | ||
Xhosa | kwezopolitiko | ||
Yiddish | פּאָליטיקער | ||
Zulu | usopolitiki | ||
Tiếng Assam | ৰাজনীতিবিদ | ||
Aymara | político jaqi | ||
Bhojpuri | राजनीतिज्ञ के ह | ||
Dhivehi | ސިޔާސީ ބޭފުޅެކެވެ | ||
Dogri | राजनेता | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | politiko | ||
Guarani | político | ||
Ilocano | politiko | ||
Krio | pɔlitiks man | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سیاسەتمەدار | ||
Maithili | राजनीतिज्ञ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯔꯥꯖꯅꯤꯇꯤ ꯇꯧꯕꯥ ꯃꯤꯑꯣꯏꯅꯤ꯫ | ||
Mizo | politician a ni | ||
Oromo | nama siyaasaa | ||
Odia (Oriya) | ରାଜନେତା | ||
Quechua | político | ||
Tiếng Phạn | राजनीतिज्ञ | ||
Tatar | сәясәтче | ||
Tigrinya | ፖለቲከኛ | ||
Tsonga | n’watipolitiki | ||