Về mặt chính trị trong các ngôn ngữ khác nhau

Về Mặt Chính Trị Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Về mặt chính trị ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Về mặt chính trị


Về Mặt Chính Trị Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanspolities
Amharicበፖለቲካዊ
Hausaa siyasance
Igbona ndọrọ ndọrọ ọchịchị
Malagasyara-politika
Nyanja (Chichewa)pandale
Shonazvematongerwo enyika
Somalisiyaasiyan
Sesothopolotiki
Tiếng Swahilikisiasa
Xhosakwezopolitiko
Yorubaiṣelu
Zulukwezepolitiki
Bambarapolitiki siratigɛ la
Cừu cáile dunyahehe me
Tiếng Kinyarwandapolitiki
Lingalana makambo ya politiki
Lugandamu byobufuzi
Sepedika dipolotiki
Twi (Akan)wɔ amammuisɛm mu

Về Mặt Chính Trị Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpسياسيا
Tiếng Do Tháiמבחינה פוליטית
Pashtoسیاسي
Tiếng Ả Rậpسياسيا

Về Mặt Chính Trị Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianpolitikisht
Xứ Basquepolitikoki
Catalanpolíticament
Người Croatiapolitički
Người Đan Mạchpolitisk
Tiếng hà lanpolitiek
Tiếng Anhpolitically
Người Pháppolitiquement
Frisianpolityk
Galiciapoliticamente
Tiếng Đứcpolitisch
Tiếng Icelandpólitískt
Người Ailengo polaitiúil
Người Ýpoliticamente
Tiếng Luxembourgpolitesch
Cây nhopolitikament
Nauypolitisk
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)politicamente
Tiếng Gaelic của Scotlandgu poilitigeach
Người Tây Ban Nhapolíticamente
Tiếng Thụy Điểnpolitiskt
Người xứ Walesyn wleidyddol

Về Mặt Chính Trị Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusпалітычна
Tiếng Bosniapolitički
Người Bungariполитически
Tiếng Sécpoliticky
Người Estoniapoliitiliselt
Phần lanpoliittisesti
Người Hungarypolitikailag
Người Latviapolitiski
Tiếng Lithuaniapolitiškai
Người Macedonianполитички
Đánh bóngpolitycznie
Tiếng Rumanipolitic
Tiếng Ngaполитически
Tiếng Serbiaполитички
Tiếng Slovakpoliticky
Người Sloveniapolitično
Người Ukrainaполітично

Về Mặt Chính Trị Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliরাজনৈতিকভাবে
Gujaratiરાજકીય રીતે
Tiếng Hindiराजनीतिक
Tiếng Kannadaರಾಜಕೀಯವಾಗಿ
Malayalamരാഷ്ട്രീയമായി
Marathiराजकीयदृष्ट्या
Tiếng Nepalराजनीतिक रूपमा
Tiếng Punjabiਰਾਜਨੀਤਿਕ ਤੌਰ ਤੇ
Sinhala (Sinhalese)දේශපාලනිකව
Tamilஅரசியல் ரீதியாக
Tiếng Teluguరాజకీయంగా
Tiếng Urduسیاسی طور پر

Về Mặt Chính Trị Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)政治上
Truyền thống Trung Hoa)政治上
Tiếng Nhật政治的に
Hàn Quốc정치상
Tiếng Mông Cổулс төрийн хувьд
Myanmar (tiếng Miến Điện)နိုင်ငံရေးအရ

Về Mặt Chính Trị Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiasecara politis
Người Javapolitik
Tiếng Khmerនយោបាយ
Làoທາງດ້ານການເມືອງ
Tiếng Mã Laisecara politik
Tiếng tháiในทางการเมือง
Tiếng Việtvề mặt chính trị
Tiếng Philippin (Tagalog)sa pulitika

Về Mặt Chính Trị Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijansiyasi baxımdan
Tiếng Kazakhсаяси тұрғыдан
Kyrgyzсаясий жактан
Tajikсиёсӣ
Người Thổ Nhĩ Kỳsyýasy taýdan
Tiếng Uzbeksiyosiy jihatdan
Người Duy Ngô Nhĩسىياسىي جەھەتتە

Về Mặt Chính Trị Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiikālaiʻāina
Tiếng Maoritōrangapū
Samoanfaaupufai
Tagalog (tiếng Philippines)pampulitika

Về Mặt Chính Trị Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarapolítica tuqitxa
Guaranipolíticamente

Về Mặt Chính Trị Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantopolitike
Latinrei publicae

Về Mặt Chính Trị Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpπολιτικά
Hmongkev ua nom ua tswv
Người Kurdsiyasî
Thổ nhĩ kỳpolitik olarak
Xhosakwezopolitiko
Yiddishפאליטיש
Zulukwezepolitiki
Tiếng Assamৰাজনৈতিকভাৱে
Aymarapolítica tuqitxa
Bhojpuriराजनीतिक रूप से देखल जा सकेला
Dhivehiސިޔާސީ ގޮތުންނެވެ
Dogriराजनीतिक तौर पर
Tiếng Philippin (Tagalog)sa pulitika
Guaranipolíticamente
Ilocanoiti politika
Kriopan pɔlitiks
Tiếng Kurd (Sorani)لە ڕووی سیاسییەوە
Maithiliराजनीतिक रूप स
Meiteilon (Manipuri)ꯔꯥꯖꯅꯤꯇꯤꯒꯤ ꯑꯣꯏꯕꯥ ꯃꯑꯣꯡꯗꯥ꯫
Mizopolitics lamah pawh
Oromosiyaasaan
Odia (Oriya)ରାଜନ political ତିକ ଦୃଷ୍ଟିରୁ |
Quechuapolítica nisqapi
Tiếng Phạnराजनैतिकरूपेण
Tatarполитик яктан
Tigrinyaብፖለቲካዊ መዳይ
Tsongahi tlhelo ra tipolitiki

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó