Điểm trong các ngôn ngữ khác nhau

Điểm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Điểm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Điểm


Amharic
ነጥብ
Aymara
puntu
Azerbaijan
nöqtə
Bambara
bìɲɛ
Bhojpuri
बिंदु
Catalan
punt
Cây nho
punt
Cebuano
punto
Corsican
puntu
Cừu cái
asitɔƒe
Đánh bóng
punkt
Dhivehi
ޕޮއިންޓް
Dogri
नुक्ता
Esperanto
punkto
Frisian
punt
Galicia
punto
Guarani
kyta
Gujarati
બિંદુ
Hàn Quốc
포인트
Hausa
aya
Hmong
taw tes
Igbo
uche
Ilocano
punto
Konkani
बिंदू
Krio
pɔynt
Kyrgyz
чекит
Lào
ຈຸດ
Latin
illud
Lingala
litono
Luganda
okusonga
Maithili
बिन्दु
Malagasy
point
Malayalam
പോയിന്റ്
Marathi
बिंदू
Meiteilon (Manipuri)
ꯈꯨꯠ ꯊꯤꯟꯗꯨꯅ ꯇꯥꯛꯄ
Mizo
kawk
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အမှတ်
Nauy
punkt
Người Afrikaans
punt
Người Ailen
pointe
Người Albanian
pikë
Người Belarus
кропка
Người Bungari
точка
Người Croatia
točka
Người Đan Mạch
punkt
Người Duy Ngô Nhĩ
point
Người Estonia
punkt
Người Gruzia
წერტილი
Người Hawaii
kiko
Người Hungary
pont
Người Hy Lạp
σημείο
Người Indonesia
titik
Người Java
titik
Người Kurd
Người Latvia
punkts
Người Macedonian
точка
Người Pháp
point
Người Slovenia
točka
Người Tây Ban Nha
punto
Người Thổ Nhĩ Kỳ
nokat
Người Ukraina
точка
Người xứ Wales
pwynt
Người Ý
punto
Nyanja (Chichewa)
mfundo
Odia (Oriya)
ବିନ୍ଦୁ
Oromo
qabxii
Pashto
ټکی
Phần lan
kohta
Quechua
chusu
Samoan
manatu
Sepedi
šupa
Sesotho
ntlha
Shona
pfungwa
Sindhi
نقطو
Sinhala (Sinhalese)
ලක්ෂ්‍යය
Somali
dhibic
Tagalog (tiếng Philippines)
punto
Tajik
нуқта
Tamil
புள்ளி
Tatar
пункт
Thổ nhĩ kỳ
nokta
Tiếng Ả Rập
نقطة
Tiếng Anh
point
Tiếng Armenia
կետ
Tiếng Assam
বিন্দু
Tiếng ba tư
نقطه
Tiếng Bengali
পয়েন্ট
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
ponto
Tiếng Bosnia
point
Tiếng Creole của Haiti
pwen
Tiếng Do Thái
נְקוּדָה
Tiếng Đức
punkt
Tiếng Gaelic của Scotland
phuing
Tiếng hà lan
punt
Tiếng Hindi
बिंदु
Tiếng Iceland
lið
Tiếng Kannada
ಪಾಯಿಂಟ್
Tiếng Kazakh
нүкте
Tiếng Khmer
ចំណុច
Tiếng Kinyarwanda
ingingo
Tiếng Kurd (Sorani)
خاڵ
Tiếng Lithuania
taškas
Tiếng Luxembourg
punkt
Tiếng Mã Lai
titik
Tiếng Maori
tohu
Tiếng Mông Cổ
цэг
Tiếng Nepal
पोइन्ट
Tiếng Nga
точка
Tiếng Nhật
ポイント
Tiếng Phạn
बिन्दु
Tiếng Philippin (Tagalog)
punto
Tiếng Punjabi
ਬਿੰਦੂ
Tiếng Rumani
punct
Tiếng Séc
směřovat
Tiếng Serbia
тачка
Tiếng Slovak
bod
Tiếng Sundan
titik
Tiếng Swahili
hatua
Tiếng Telugu
పాయింట్
Tiếng thái
จุด
Tiếng Thụy Điển
punkt
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
نقطہ
Tiếng Uzbek
nuqta
Tiếng Việt
điểm
Tigrinya
ነጥቢ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
komba
Twi (Akan)
kyerɛ so
Xhosa
ingongoma
Xứ Basque
puntua
Yiddish
פּונקט
Yoruba
ojuami
Zulu
iphuzu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó