Amharic ግጥም | ||
Aymara chapar aru | ||
Azerbaijan şeir | ||
Bambara poyi | ||
Bhojpuri कविता | ||
Catalan poema | ||
Cây nho poeżija | ||
Cebuano balak | ||
Corsican puema | ||
Cừu cái hakpanya | ||
Đánh bóng wiersz | ||
Dhivehi ޅެން | ||
Dogri कविता | ||
Esperanto poemo | ||
Frisian gedicht | ||
Galicia poema | ||
Guarani ñe'ẽpoty | ||
Gujarati કવિતા | ||
Hàn Quốc 시 | ||
Hausa waka | ||
Hmong paj huam | ||
Igbo abu | ||
Ilocano daniw | ||
Konkani कविता | ||
Krio pɔym | ||
Kyrgyz поэма | ||
Lào ບົດກະວີ | ||
Latin carmen | ||
Lingala poeme | ||
Luganda ekitontome | ||
Maithili कबिता | ||
Malagasy tononkalo | ||
Malayalam കവിത | ||
Marathi कविता | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯁꯩꯔꯦꯡ | ||
Mizo hlathuhril | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ကဗျာ | ||
Nauy dikt | ||
Người Afrikaans gedig | ||
Người Ailen dán | ||
Người Albanian poemë | ||
Người Belarus верш | ||
Người Bungari стихотворение | ||
Người Croatia pjesma | ||
Người Đan Mạch digt | ||
Người Duy Ngô Nhĩ شېئىر | ||
Người Estonia luuletus | ||
Người Gruzia პოემა | ||
Người Hawaii mele mele | ||
Người Hungary vers | ||
Người Hy Lạp ποίημα | ||
Người Indonesia puisi | ||
Người Java geguritan | ||
Người Kurd helbest | ||
Người Latvia dzejolis | ||
Người Macedonian песна | ||
Người Pháp poème | ||
Người Slovenia pesem | ||
Người Tây Ban Nha poema | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ goşgy | ||
Người Ukraina вірш | ||
Người xứ Wales cerdd | ||
Người Ý poesia | ||
Nyanja (Chichewa) ndakatulo | ||
Odia (Oriya) କବିତା | ||
Oromo walaloo | ||
Pashto شعر | ||
Phần lan runo | ||
Quechua harawi | ||
Samoan solo | ||
Sepedi sereto | ||
Sesotho thothokiso | ||
Shona nhetembo | ||
Sindhi نظم | ||
Sinhala (Sinhalese) කවිය | ||
Somali gabay | ||
Tagalog (tiếng Philippines) tula | ||
Tajik шеър | ||
Tamil கவிதை | ||
Tatar шигырь | ||
Thổ nhĩ kỳ şiir | ||
Tiếng Ả Rập قصيدة | ||
Tiếng Anh poem | ||
Tiếng Armenia բանաստեղծություն | ||
Tiếng Assam কবিতা | ||
Tiếng ba tư شعر | ||
Tiếng Bengali কবিতা | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) poema | ||
Tiếng Bosnia pesma | ||
Tiếng Creole của Haiti powèm | ||
Tiếng Do Thái שִׁיר | ||
Tiếng Đức gedicht | ||
Tiếng Gaelic của Scotland dàn | ||
Tiếng hà lan gedicht | ||
Tiếng Hindi कविता | ||
Tiếng Iceland ljóð | ||
Tiếng Kannada ಕವಿತೆ | ||
Tiếng Kazakh өлең | ||
Tiếng Khmer កំណាព្យ | ||
Tiếng Kinyarwanda igisigo | ||
Tiếng Kurd (Sorani) هۆنراوە | ||
Tiếng Lithuania eilėraštis | ||
Tiếng Luxembourg gedicht | ||
Tiếng Mã Lai puisi | ||
Tiếng Maori whiti | ||
Tiếng Mông Cổ шүлэг | ||
Tiếng Nepal कविता | ||
Tiếng Nga стих | ||
Tiếng Nhật 詩 | ||
Tiếng Phạn काव्य | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) tula | ||
Tiếng Punjabi ਕਵਿਤਾ | ||
Tiếng Rumani poem | ||
Tiếng Séc báseň | ||
Tiếng Serbia песма | ||
Tiếng Slovak báseň | ||
Tiếng Sundan pantun | ||
Tiếng Swahili shairi | ||
Tiếng Telugu పద్యం | ||
Tiếng thái บทกวี | ||
Tiếng Thụy Điển dikt | ||
Tiếng Trung (giản thể) 诗 | ||
Tiếng Urdu نظم | ||
Tiếng Uzbek she'r | ||
Tiếng Việt bài thơ | ||
Tigrinya ግጥሚ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 詩 | ||
Tsonga xitlhokovetselo | ||
Twi (Akan) anwensɛm | ||
Xhosa umbongo | ||
Xứ Basque poema | ||
Yiddish ליד | ||
Yoruba ewi | ||
Zulu inkondlo |