Người Afrikaans | gedig | ||
Amharic | ግጥም | ||
Hausa | waka | ||
Igbo | abu | ||
Malagasy | tononkalo | ||
Nyanja (Chichewa) | ndakatulo | ||
Shona | nhetembo | ||
Somali | gabay | ||
Sesotho | thothokiso | ||
Tiếng Swahili | shairi | ||
Xhosa | umbongo | ||
Yoruba | ewi | ||
Zulu | inkondlo | ||
Bambara | poyi | ||
Cừu cái | hakpanya | ||
Tiếng Kinyarwanda | igisigo | ||
Lingala | poeme | ||
Luganda | ekitontome | ||
Sepedi | sereto | ||
Twi (Akan) | anwensɛm | ||
Tiếng Ả Rập | قصيدة | ||
Tiếng Do Thái | שִׁיר | ||
Pashto | شعر | ||
Tiếng Ả Rập | قصيدة | ||
Người Albanian | poemë | ||
Xứ Basque | poema | ||
Catalan | poema | ||
Người Croatia | pjesma | ||
Người Đan Mạch | digt | ||
Tiếng hà lan | gedicht | ||
Tiếng Anh | poem | ||
Người Pháp | poème | ||
Frisian | gedicht | ||
Galicia | poema | ||
Tiếng Đức | gedicht | ||
Tiếng Iceland | ljóð | ||
Người Ailen | dán | ||
Người Ý | poesia | ||
Tiếng Luxembourg | gedicht | ||
Cây nho | poeżija | ||
Nauy | dikt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | poema | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dàn | ||
Người Tây Ban Nha | poema | ||
Tiếng Thụy Điển | dikt | ||
Người xứ Wales | cerdd | ||
Người Belarus | верш | ||
Tiếng Bosnia | pesma | ||
Người Bungari | стихотворение | ||
Tiếng Séc | báseň | ||
Người Estonia | luuletus | ||
Phần lan | runo | ||
Người Hungary | vers | ||
Người Latvia | dzejolis | ||
Tiếng Lithuania | eilėraštis | ||
Người Macedonian | песна | ||
Đánh bóng | wiersz | ||
Tiếng Rumani | poem | ||
Tiếng Nga | стих | ||
Tiếng Serbia | песма | ||
Tiếng Slovak | báseň | ||
Người Slovenia | pesem | ||
Người Ukraina | вірш | ||
Tiếng Bengali | কবিতা | ||
Gujarati | કવિતા | ||
Tiếng Hindi | कविता | ||
Tiếng Kannada | ಕವಿತೆ | ||
Malayalam | കവിത | ||
Marathi | कविता | ||
Tiếng Nepal | कविता | ||
Tiếng Punjabi | ਕਵਿਤਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කවිය | ||
Tamil | கவிதை | ||
Tiếng Telugu | పద్యం | ||
Tiếng Urdu | نظم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 诗 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 詩 | ||
Tiếng Nhật | 詩 | ||
Hàn Quốc | 시 | ||
Tiếng Mông Cổ | шүлэг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကဗျာ | ||
Người Indonesia | puisi | ||
Người Java | geguritan | ||
Tiếng Khmer | កំណាព្យ | ||
Lào | ບົດກະວີ | ||
Tiếng Mã Lai | puisi | ||
Tiếng thái | บทกวี | ||
Tiếng Việt | bài thơ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tula | ||
Azerbaijan | şeir | ||
Tiếng Kazakh | өлең | ||
Kyrgyz | поэма | ||
Tajik | шеър | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | goşgy | ||
Tiếng Uzbek | she'r | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | شېئىر | ||
Người Hawaii | mele mele | ||
Tiếng Maori | whiti | ||
Samoan | solo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tula | ||
Aymara | chapar aru | ||
Guarani | ñe'ẽpoty | ||
Esperanto | poemo | ||
Latin | carmen | ||
Người Hy Lạp | ποίημα | ||
Hmong | paj huam | ||
Người Kurd | helbest | ||
Thổ nhĩ kỳ | şiir | ||
Xhosa | umbongo | ||
Yiddish | ליד | ||
Zulu | inkondlo | ||
Tiếng Assam | কবিতা | ||
Aymara | chapar aru | ||
Bhojpuri | कविता | ||
Dhivehi | ޅެން | ||
Dogri | कविता | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tula | ||
Guarani | ñe'ẽpoty | ||
Ilocano | daniw | ||
Krio | pɔym | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هۆنراوە | ||
Maithili | कबिता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯩꯔꯦꯡ | ||
Mizo | hlathuhril | ||
Oromo | walaloo | ||
Odia (Oriya) | କବିତା | ||
Quechua | harawi | ||
Tiếng Phạn | काव्य | ||
Tatar | шигырь | ||
Tigrinya | ግጥሚ | ||
Tsonga | xitlhokovetselo | ||