Người Afrikaans | asseblief | ||
Amharic | እባክህን | ||
Hausa | don allah | ||
Igbo | biko | ||
Malagasy | mba miangavy re | ||
Nyanja (Chichewa) | chonde | ||
Shona | ndapota | ||
Somali | fadlan | ||
Sesotho | ka kopo | ||
Tiếng Swahili | tafadhali | ||
Xhosa | ndiyacela | ||
Yoruba | jowo | ||
Zulu | ngiyacela | ||
Bambara | sabari | ||
Cừu cái | taflatsɛ | ||
Tiếng Kinyarwanda | nyamuneka | ||
Lingala | palado | ||
Luganda | -saba | ||
Sepedi | hle | ||
Twi (Akan) | mesrɛ wo | ||
Tiếng Ả Rập | رجاء | ||
Tiếng Do Thái | אנא | ||
Pashto | مهرباني وکړه | ||
Tiếng Ả Rập | رجاء | ||
Người Albanian | ju lutem | ||
Xứ Basque | mesedez | ||
Catalan | si us plau | ||
Người Croatia | molim | ||
Người Đan Mạch | vær venlig | ||
Tiếng hà lan | alstublieft | ||
Tiếng Anh | please | ||
Người Pháp | s'il vous plaît | ||
Frisian | asjebleaft | ||
Galicia | por favor | ||
Tiếng Đức | bitte | ||
Tiếng Iceland | takk | ||
Người Ailen | le do thoil | ||
Người Ý | per favore | ||
Tiếng Luxembourg | wann ech glift | ||
Cây nho | jekk jogħġbok | ||
Nauy | vær så snill | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | por favor | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mas e do thoil e | ||
Người Tây Ban Nha | por favor | ||
Tiếng Thụy Điển | snälla du | ||
Người xứ Wales | os gwelwch yn dda | ||
Người Belarus | калі ласка | ||
Tiếng Bosnia | molim te | ||
Người Bungari | моля те | ||
Tiếng Séc | prosím | ||
Người Estonia | palun | ||
Phần lan | ole kiltti | ||
Người Hungary | kérem | ||
Người Latvia | lūdzu | ||
Tiếng Lithuania | prašau | ||
Người Macedonian | те молам | ||
Đánh bóng | proszę | ||
Tiếng Rumani | vă rog | ||
Tiếng Nga | пожалуйста | ||
Tiếng Serbia | молимо вас | ||
Tiếng Slovak | prosím | ||
Người Slovenia | prosim | ||
Người Ukraina | будь ласка | ||
Tiếng Bengali | অনুগ্রহ | ||
Gujarati | કૃપા કરીને | ||
Tiếng Hindi | कृप्या | ||
Tiếng Kannada | ದಯವಿಟ್ಟು | ||
Malayalam | ദയവായി | ||
Marathi | कृपया | ||
Tiếng Nepal | कृपया | ||
Tiếng Punjabi | ਕ੍ਰਿਪਾ ਕਰਕੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කරුණාකර | ||
Tamil | தயவு செய்து | ||
Tiếng Telugu | దయచేసి | ||
Tiếng Urdu | برائے مہربانی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 请 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 請 | ||
Tiếng Nhật | お願いします | ||
Hàn Quốc | 부디 | ||
Tiếng Mông Cổ | гуйя | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကျေးဇူးပြု | ||
Người Indonesia | silahkan | ||
Người Java | tulung | ||
Tiếng Khmer | សូម | ||
Lào | ກະລຸນາ | ||
Tiếng Mã Lai | tolonglah | ||
Tiếng thái | กรุณา | ||
Tiếng Việt | xin vui lòng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pakiusap | ||
Azerbaijan | xahiş edirəm | ||
Tiếng Kazakh | өтінемін | ||
Kyrgyz | өтүнөмүн | ||
Tajik | лутфан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | haýyş edýärin | ||
Tiếng Uzbek | iltimos | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كەچۈرۈڭ | ||
Người Hawaii | e 'oluʻolu | ||
Tiếng Maori | tēnā koa | ||
Samoan | faʻamolemole | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pakiusap | ||
Aymara | amp suma | ||
Guarani | mína | ||
Esperanto | bonvolu | ||
Latin | obsecro, | ||
Người Hy Lạp | σας παρακαλούμε | ||
Hmong | thov | ||
Người Kurd | ji kerema xwe ve | ||
Thổ nhĩ kỳ | lütfen | ||
Xhosa | ndiyacela | ||
Yiddish | ביטע | ||
Zulu | ngiyacela | ||
Tiếng Assam | অনুগ্ৰহ কৰি | ||
Aymara | amp suma | ||
Bhojpuri | कृप्या | ||
Dhivehi | ޕްލީޒް | ||
Dogri | किरपा करियै | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pakiusap | ||
Guarani | mína | ||
Ilocano | maidawat | ||
Krio | duya | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تکایە | ||
Maithili | कृपया | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯥꯟꯕꯤꯗꯨꯅꯥ | ||
Mizo | khawngaihin | ||
Oromo | maaloo | ||
Odia (Oriya) | ଦୟାକରି | ||
Quechua | ama hina | ||
Tiếng Phạn | कृपया | ||
Tatar | зинһар | ||
Tigrinya | በይዝኦም | ||
Tsonga | kombela | ||