Người Afrikaans | bord | ||
Amharic | ሳህን | ||
Hausa | farantin | ||
Igbo | efere | ||
Malagasy | vilia | ||
Nyanja (Chichewa) | mbale | ||
Shona | ndiro | ||
Somali | saxan | ||
Sesotho | poleiti | ||
Tiếng Swahili | sahani | ||
Xhosa | isitya | ||
Yoruba | awo | ||
Zulu | ipuleti | ||
Bambara | asiyɛti | ||
Cừu cái | nuɖugba | ||
Tiếng Kinyarwanda | isahani | ||
Lingala | sani | ||
Luganda | essowaani | ||
Sepedi | poleiti | ||
Twi (Akan) | prɛte | ||
Tiếng Ả Rập | طبق | ||
Tiếng Do Thái | צַלַחַת | ||
Pashto | پلیټ | ||
Tiếng Ả Rập | طبق | ||
Người Albanian | pjatë | ||
Xứ Basque | plaka | ||
Catalan | placa | ||
Người Croatia | tanjur | ||
Người Đan Mạch | plade | ||
Tiếng hà lan | bord | ||
Tiếng Anh | plate | ||
Người Pháp | assiette | ||
Frisian | plaat | ||
Galicia | prato | ||
Tiếng Đức | teller | ||
Tiếng Iceland | diskur | ||
Người Ailen | pláta | ||
Người Ý | piatto | ||
Tiếng Luxembourg | plack | ||
Cây nho | pjanċa | ||
Nauy | tallerken | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | prato | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | truinnsear | ||
Người Tây Ban Nha | plato | ||
Tiếng Thụy Điển | tallrik | ||
Người xứ Wales | plât | ||
Người Belarus | талерка | ||
Tiếng Bosnia | ploča | ||
Người Bungari | плоча | ||
Tiếng Séc | talíř | ||
Người Estonia | plaat | ||
Phần lan | lautanen | ||
Người Hungary | tányér | ||
Người Latvia | plāksne | ||
Tiếng Lithuania | plokštelę | ||
Người Macedonian | чинија | ||
Đánh bóng | talerz | ||
Tiếng Rumani | farfurie | ||
Tiếng Nga | тарелка | ||
Tiếng Serbia | тањир | ||
Tiếng Slovak | tanier | ||
Người Slovenia | ploščo | ||
Người Ukraina | плита | ||
Tiếng Bengali | প্লেট | ||
Gujarati | પ્લેટ | ||
Tiếng Hindi | प्लेट | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ಲೇಟ್ | ||
Malayalam | പാത്രം | ||
Marathi | प्लेट | ||
Tiếng Nepal | प्लेट | ||
Tiếng Punjabi | ਪਲੇਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තහඩුව | ||
Tamil | தட்டு | ||
Tiếng Telugu | ప్లేట్ | ||
Tiếng Urdu | پلیٹ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 盘子 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 盤子 | ||
Tiếng Nhật | プレート | ||
Hàn Quốc | 플레이트 | ||
Tiếng Mông Cổ | хавтан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပန်းကန် | ||
Người Indonesia | piring | ||
Người Java | piring | ||
Tiếng Khmer | ចាន | ||
Lào | ແຜ່ນ | ||
Tiếng Mã Lai | pinggan | ||
Tiếng thái | จาน | ||
Tiếng Việt | đĩa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | plato | ||
Azerbaijan | boşqab | ||
Tiếng Kazakh | табақша | ||
Kyrgyz | табак | ||
Tajik | табақ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tabak | ||
Tiếng Uzbek | plastinka | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەخسە | ||
Người Hawaii | pā | ||
Tiếng Maori | pereti | ||
Samoan | ipu ipu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | plato | ||
Aymara | plaka | ||
Guarani | ña´ẽmbe | ||
Esperanto | telero | ||
Latin | laminam | ||
Người Hy Lạp | πλάκα | ||
Hmong | phaj | ||
Người Kurd | temsîk | ||
Thổ nhĩ kỳ | tabak | ||
Xhosa | isitya | ||
Yiddish | טעלער | ||
Zulu | ipuleti | ||
Tiếng Assam | কাঁহী | ||
Aymara | plaka | ||
Bhojpuri | थरिया | ||
Dhivehi | ތަށި | ||
Dogri | प्लेट | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | plato | ||
Guarani | ña´ẽmbe | ||
Ilocano | pinggan | ||
Krio | plet | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | قاپ | ||
Maithili | प्लेट | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯨꯈꯝ | ||
Mizo | thleng | ||
Oromo | gabatee | ||
Odia (Oriya) | ଥାଳି | ||
Quechua | pukullu | ||
Tiếng Phạn | स्थालिका | ||
Tatar | тәлинкә | ||
Tigrinya | ሸሓነ | ||
Tsonga | ndyelo | ||