Người Afrikaans | plant | ||
Amharic | ተክል | ||
Hausa | shuka | ||
Igbo | osisi | ||
Malagasy | fototra | ||
Nyanja (Chichewa) | chomera | ||
Shona | chirimwa | ||
Somali | dhir | ||
Sesotho | semela | ||
Tiếng Swahili | mmea | ||
Xhosa | isityalo | ||
Yoruba | ohun ọgbin | ||
Zulu | isitshalo | ||
Bambara | yiri | ||
Cừu cái | ati | ||
Tiếng Kinyarwanda | igihingwa | ||
Lingala | nzete | ||
Luganda | okusimba | ||
Sepedi | semela | ||
Twi (Akan) | dua | ||
Tiếng Ả Rập | نبات | ||
Tiếng Do Thái | צמח | ||
Pashto | نبات | ||
Tiếng Ả Rập | نبات | ||
Người Albanian | bimë | ||
Xứ Basque | landare | ||
Catalan | planta | ||
Người Croatia | biljka | ||
Người Đan Mạch | plante | ||
Tiếng hà lan | fabriek | ||
Tiếng Anh | plant | ||
Người Pháp | plante | ||
Frisian | fabryk | ||
Galicia | planta | ||
Tiếng Đức | pflanze | ||
Tiếng Iceland | planta | ||
Người Ailen | planda | ||
Người Ý | pianta | ||
Tiếng Luxembourg | planz | ||
Cây nho | pjanta | ||
Nauy | anlegg | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | plantar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | lus | ||
Người Tây Ban Nha | planta | ||
Tiếng Thụy Điển | växt | ||
Người xứ Wales | planhigyn | ||
Người Belarus | расліна | ||
Tiếng Bosnia | biljka | ||
Người Bungari | растение | ||
Tiếng Séc | rostlina | ||
Người Estonia | taim | ||
Phần lan | tehdas | ||
Người Hungary | növény | ||
Người Latvia | augs | ||
Tiếng Lithuania | augalas | ||
Người Macedonian | растение | ||
Đánh bóng | roślina | ||
Tiếng Rumani | plantă | ||
Tiếng Nga | растение | ||
Tiếng Serbia | биљка | ||
Tiếng Slovak | rastlina | ||
Người Slovenia | rastlina | ||
Người Ukraina | рослина | ||
Tiếng Bengali | উদ্ভিদ | ||
Gujarati | છોડ | ||
Tiếng Hindi | पौधा | ||
Tiếng Kannada | ಸಸ್ಯ | ||
Malayalam | പ്ലാന്റ് | ||
Marathi | वनस्पती | ||
Tiếng Nepal | बोट | ||
Tiếng Punjabi | ਪੌਦਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ශාක | ||
Tamil | ஆலை | ||
Tiếng Telugu | మొక్క | ||
Tiếng Urdu | پودا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 厂 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 廠 | ||
Tiếng Nhật | 工場 | ||
Hàn Quốc | 식물 | ||
Tiếng Mông Cổ | тарих | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အပင် | ||
Người Indonesia | menanam | ||
Người Java | tanduran | ||
Tiếng Khmer | រុក្ខជាតិ | ||
Lào | ພືດ | ||
Tiếng Mã Lai | tanaman | ||
Tiếng thái | ปลูก | ||
Tiếng Việt | cây | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | halaman | ||
Azerbaijan | bitki | ||
Tiếng Kazakh | өсімдік | ||
Kyrgyz | өсүмдүк | ||
Tajik | ниҳол | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ösümlik | ||
Tiếng Uzbek | o'simlik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۆسۈملۈك | ||
Người Hawaii | meakanu | ||
Tiếng Maori | whakato | ||
Samoan | laʻau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | planta | ||
Aymara | ayru | ||
Guarani | yvyra | ||
Esperanto | planto | ||
Latin | plant | ||
Người Hy Lạp | φυτό | ||
Hmong | nroj | ||
Người Kurd | karxane | ||
Thổ nhĩ kỳ | bitki | ||
Xhosa | isityalo | ||
Yiddish | געוויקס | ||
Zulu | isitshalo | ||
Tiếng Assam | উদ্ভিদ | ||
Aymara | ayru | ||
Bhojpuri | पवधा | ||
Dhivehi | ގަސް | ||
Dogri | बूहटा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | halaman | ||
Guarani | yvyra | ||
Ilocano | tanem | ||
Krio | plant | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | درەخت | ||
Maithili | गाछि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯥꯝꯕꯤ | ||
Mizo | thlai | ||
Oromo | biqilaa | ||
Odia (Oriya) | ଉଦ୍ଭିଦ | ||
Quechua | yura | ||
Tiếng Phạn | वनस्पति | ||
Tatar | үсемлек | ||
Tigrinya | ተኽሊ | ||
Tsonga | ximila | ||