Cây trong các ngôn ngữ khác nhau

Cây Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cây ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cây


Amharic
ተክል
Aymara
ayru
Azerbaijan
bitki
Bambara
yiri
Bhojpuri
पवधा
Catalan
planta
Cây nho
pjanta
Cebuano
tanum
Corsican
pianta
Cừu cái
ati
Đánh bóng
roślina
Dhivehi
ގަސް
Dogri
बूहटा
Esperanto
planto
Frisian
fabryk
Galicia
planta
Guarani
yvyra
Gujarati
છોડ
Hàn Quốc
식물
Hausa
shuka
Hmong
nroj
Igbo
osisi
Ilocano
tanem
Konkani
वनस्पत
Krio
plant
Kyrgyz
өсүмдүк
Lào
ພືດ
Latin
plant
Lingala
nzete
Luganda
okusimba
Maithili
गाछि
Malagasy
fototra
Malayalam
പ്ലാന്റ്
Marathi
वनस्पती
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯥꯝꯕꯤ
Mizo
thlai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အပင်
Nauy
anlegg
Người Afrikaans
plant
Người Ailen
planda
Người Albanian
bimë
Người Belarus
расліна
Người Bungari
растение
Người Croatia
biljka
Người Đan Mạch
plante
Người Duy Ngô Nhĩ
ئۆسۈملۈك
Người Estonia
taim
Người Gruzia
მცენარე
Người Hawaii
meakanu
Người Hungary
növény
Người Hy Lạp
φυτό
Người Indonesia
menanam
Người Java
tanduran
Người Kurd
karxane
Người Latvia
augs
Người Macedonian
растение
Người Pháp
plante
Người Slovenia
rastlina
Người Tây Ban Nha
planta
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ösümlik
Người Ukraina
рослина
Người xứ Wales
planhigyn
Người Ý
pianta
Nyanja (Chichewa)
chomera
Odia (Oriya)
ଉଦ୍ଭିଦ
Oromo
biqilaa
Pashto
نبات
Phần lan
tehdas
Quechua
yura
Samoan
laʻau
Sepedi
semela
Sesotho
semela
Shona
chirimwa
Sindhi
ٻوٽو
Sinhala (Sinhalese)
ශාක
Somali
dhir
Tagalog (tiếng Philippines)
planta
Tajik
ниҳол
Tamil
ஆலை
Tatar
үсемлек
Thổ nhĩ kỳ
bitki
Tiếng Ả Rập
نبات
Tiếng Anh
plant
Tiếng Armenia
գործարան
Tiếng Assam
উদ্ভিদ
Tiếng ba tư
گیاه
Tiếng Bengali
উদ্ভিদ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
plantar
Tiếng Bosnia
biljka
Tiếng Creole của Haiti
plant
Tiếng Do Thái
צמח
Tiếng Đức
pflanze
Tiếng Gaelic của Scotland
lus
Tiếng hà lan
fabriek
Tiếng Hindi
पौधा
Tiếng Iceland
planta
Tiếng Kannada
ಸಸ್ಯ
Tiếng Kazakh
өсімдік
Tiếng Khmer
រុក្ខជាតិ
Tiếng Kinyarwanda
igihingwa
Tiếng Kurd (Sorani)
درەخت
Tiếng Lithuania
augalas
Tiếng Luxembourg
planz
Tiếng Mã Lai
tanaman
Tiếng Maori
whakato
Tiếng Mông Cổ
тарих
Tiếng Nepal
बोट
Tiếng Nga
растение
Tiếng Nhật
工場
Tiếng Phạn
वनस्पति
Tiếng Philippin (Tagalog)
halaman
Tiếng Punjabi
ਪੌਦਾ
Tiếng Rumani
plantă
Tiếng Séc
rostlina
Tiếng Serbia
биљка
Tiếng Slovak
rastlina
Tiếng Sundan
tutuwuhan
Tiếng Swahili
mmea
Tiếng Telugu
మొక్క
Tiếng thái
ปลูก
Tiếng Thụy Điển
växt
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
پودا
Tiếng Uzbek
o'simlik
Tiếng Việt
cây
Tigrinya
ተኽሊ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
ximila
Twi (Akan)
dua
Xhosa
isityalo
Xứ Basque
landare
Yiddish
געוויקס
Yoruba
ohun ọgbin
Zulu
isitshalo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó