Người Afrikaans | planeet | ||
Amharic | ፕላኔት | ||
Hausa | duniya | ||
Igbo | ụwa | ||
Malagasy | planeta | ||
Nyanja (Chichewa) | dziko | ||
Shona | nyika | ||
Somali | meeraha | ||
Sesotho | polanete | ||
Tiếng Swahili | sayari | ||
Xhosa | iplanethi | ||
Yoruba | aye | ||
Zulu | iplanethi | ||
Bambara | planete (dugukolo) kan | ||
Cừu cái | ɣletinyigba dzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | umubumbe | ||
Lingala | planɛti | ||
Luganda | pulaneti | ||
Sepedi | polanete | ||
Twi (Akan) | okyinnsoromma yi | ||
Tiếng Ả Rập | كوكب | ||
Tiếng Do Thái | כוכב לכת | ||
Pashto | سیاره | ||
Tiếng Ả Rập | كوكب | ||
Người Albanian | planet | ||
Xứ Basque | planeta | ||
Catalan | planeta | ||
Người Croatia | planeta | ||
Người Đan Mạch | planet | ||
Tiếng hà lan | planeet | ||
Tiếng Anh | planet | ||
Người Pháp | planète | ||
Frisian | planeet | ||
Galicia | planeta | ||
Tiếng Đức | planet | ||
Tiếng Iceland | reikistjarna | ||
Người Ailen | phláinéid | ||
Người Ý | pianeta | ||
Tiếng Luxembourg | planéit | ||
Cây nho | pjaneta | ||
Nauy | planet | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | planeta | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | phlanaid | ||
Người Tây Ban Nha | planeta | ||
Tiếng Thụy Điển | planet | ||
Người xứ Wales | blaned | ||
Người Belarus | планета | ||
Tiếng Bosnia | planeta | ||
Người Bungari | планета | ||
Tiếng Séc | planeta | ||
Người Estonia | planeedil | ||
Phần lan | planeetalla | ||
Người Hungary | bolygó | ||
Người Latvia | planētas | ||
Tiếng Lithuania | planeta | ||
Người Macedonian | планета | ||
Đánh bóng | planeta | ||
Tiếng Rumani | planetă | ||
Tiếng Nga | планета | ||
Tiếng Serbia | планета | ||
Tiếng Slovak | planéty | ||
Người Slovenia | planeta | ||
Người Ukraina | планети | ||
Tiếng Bengali | গ্রহ | ||
Gujarati | ગ્રહ | ||
Tiếng Hindi | ग्रह | ||
Tiếng Kannada | ಗ್ರಹ | ||
Malayalam | ആഗ്രഹം | ||
Marathi | ग्रह | ||
Tiếng Nepal | ग्रह | ||
Tiếng Punjabi | ਗ੍ਰਹਿ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ග්රහලෝකය | ||
Tamil | கிரகம் | ||
Tiếng Telugu | గ్రహం | ||
Tiếng Urdu | سیارہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 行星 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 行星 | ||
Tiếng Nhật | 惑星 | ||
Hàn Quốc | 행성 | ||
Tiếng Mông Cổ | гариг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကမ္ဘာဂြိုဟ် | ||
Người Indonesia | planet | ||
Người Java | planet | ||
Tiếng Khmer | ភពផែនដី | ||
Lào | ດາວ | ||
Tiếng Mã Lai | planet | ||
Tiếng thái | ดาวเคราะห์ | ||
Tiếng Việt | hành tinh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | planeta | ||
Azerbaijan | planet | ||
Tiếng Kazakh | планета | ||
Kyrgyz | планета | ||
Tajik | сайёра | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | planeta | ||
Tiếng Uzbek | sayyora | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سەييارە | ||
Người Hawaii | honua | ||
Tiếng Maori | aorangi | ||
Samoan | paneta | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | planeta | ||
Aymara | planeta ukat juk’ampinaka | ||
Guarani | planeta rehegua | ||
Esperanto | planedo | ||
Latin | planeta | ||
Người Hy Lạp | πλανήτης | ||
Hmong | ntiaj chaw | ||
Người Kurd | estare | ||
Thổ nhĩ kỳ | gezegen | ||
Xhosa | iplanethi | ||
Yiddish | פּלאַנעט | ||
Zulu | iplanethi | ||
Tiếng Assam | গ্ৰহ | ||
Aymara | planeta ukat juk’ampinaka | ||
Bhojpuri | ग्रह के बा | ||
Dhivehi | ޕްލެނެޓް އެވެ | ||
Dogri | ग्रह | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | planeta | ||
Guarani | planeta rehegua | ||
Ilocano | planeta | ||
Krio | planɛt we de na di wɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەسارە | ||
Maithili | ग्रह | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯒ꯭ꯔꯍ ꯑꯁꯤꯅꯤ꯫ | ||
Mizo | planet a ni | ||
Oromo | pilaaneetii | ||
Odia (Oriya) | ଗ୍ରହ | ||
Quechua | planeta nisqa | ||
Tiếng Phạn | ग्रहः | ||
Tatar | планета | ||
Tigrinya | ፕላኔት። | ||
Tsonga | pulanete ya xirhendzevutani | ||