Máy bay trong các ngôn ngữ khác nhau

Máy Bay Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Máy bay ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Máy bay


Amharic
አውሮፕላን
Aymara
awyuna
Azerbaijan
təyyarə
Bambara
awiyɔn
Bhojpuri
हवाई जहाज़
Catalan
avió
Cây nho
pjan
Cebuano
eroplano
Corsican
aviò
Cừu cái
gbadza
Đánh bóng
samolot
Dhivehi
ޕްލޭން
Dogri
ज्हाज
Esperanto
aviadilo
Frisian
fleantúch
Galicia
avión
Guarani
aviõ
Gujarati
વિમાન
Hàn Quốc
비행기
Hausa
jirgin sama
Hmong
dav hlau
Igbo
ugbo elu
Ilocano
eroplano
Konkani
विमान
Krio
iaplen
Kyrgyz
учак
Lào
ຍົນ
Latin
planum
Lingala
mpepo
Luganda
ennyonyi
Maithili
हवाई जहाज
Malagasy
fiaramanidina
Malayalam
വിമാനം
Marathi
विमान
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯅꯥꯟꯕ ꯂꯩꯃꯥꯏ
Mizo
thlawhna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လေယာဉ်
Nauy
flyet
Người Afrikaans
vliegtuig
Người Ailen
eitleán
Người Albanian
aeroplan
Người Belarus
самалёт
Người Bungari
самолет
Người Croatia
avion
Người Đan Mạch
fly
Người Duy Ngô Nhĩ
ئايروپىلان
Người Estonia
lennuk
Người Gruzia
თვითმფრინავი
Người Hawaii
mokulele
Người Hungary
repülőgép
Người Hy Lạp
επίπεδο
Người Indonesia
pesawat
Người Java
pesawat
Người Kurd
balafir
Người Latvia
lidmašīna
Người Macedonian
рамнина
Người Pháp
avion
Người Slovenia
letalo
Người Tây Ban Nha
avión
Người Thổ Nhĩ Kỳ
uçar
Người Ukraina
площині
Người xứ Wales
awyren
Người Ý
aereo
Nyanja (Chichewa)
ndege
Odia (Oriya)
ବିମାନ
Oromo
xiyyaara
Pashto
الوتکه
Phần lan
kone
Quechua
avion
Samoan
vaalele
Sepedi
sefofane
Sesotho
sefofane
Shona
ndege
Sindhi
جهاز
Sinhala (Sinhalese)
යානය
Somali
diyaarad
Tagalog (tiếng Philippines)
eroplano
Tajik
ҳавопаймо
Tamil
விமானம்
Tatar
самолет
Thổ nhĩ kỳ
uçak
Tiếng Ả Rập
طائرة
Tiếng Anh
plane
Tiếng Armenia
ինքնաթիռ
Tiếng Assam
বাহন
Tiếng ba tư
سطح
Tiếng Bengali
প্লেন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
avião
Tiếng Bosnia
avion
Tiếng Creole của Haiti
avyon
Tiếng Do Thái
מָטוֹס
Tiếng Đức
flugzeug
Tiếng Gaelic của Scotland
plèana
Tiếng hà lan
vliegtuig
Tiếng Hindi
विमान
Tiếng Iceland
flugvél
Tiếng Kannada
ವಿಮಾನ
Tiếng Kazakh
ұшақ
Tiếng Khmer
យន្ដហោះ
Tiếng Kinyarwanda
indege
Tiếng Kurd (Sorani)
فڕۆکە
Tiếng Lithuania
lėktuvas
Tiếng Luxembourg
fliger
Tiếng Mã Lai
kapal terbang
Tiếng Maori
rererangi
Tiếng Mông Cổ
онгоц
Tiếng Nepal
विमान
Tiếng Nga
самолет
Tiếng Nhật
飛行機
Tiếng Phạn
समतल
Tiếng Philippin (Tagalog)
eroplano
Tiếng Punjabi
ਜਹਾਜ਼
Tiếng Rumani
avion
Tiếng Séc
letadlo
Tiếng Serbia
авион
Tiếng Slovak
lietadlo
Tiếng Sundan
pesawat
Tiếng Swahili
ndege
Tiếng Telugu
విమానం
Tiếng thái
เครื่องบิน
Tiếng Thụy Điển
plan
Tiếng Trung (giản thể)
飞机
Tiếng Urdu
ہوائی جہاز
Tiếng Uzbek
samolyot
Tiếng Việt
máy bay
Tigrinya
ሰጥ ዝበለ
Truyền thống Trung Hoa)
飛機
Tsonga
hava
Twi (Akan)
pradada
Xhosa
inqwelomoya
Xứ Basque
hegazkina
Yiddish
פלאַך
Yoruba
ọkọ ofurufu
Zulu
indiza

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó