Địa điểm trong các ngôn ngữ khác nhau

Địa Điểm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Địa điểm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Địa điểm


Amharic
ቦታ
Aymara
chiqa
Azerbaijan
yer
Bambara
sigiyɔrɔ
Bhojpuri
जगह
Catalan
lloc
Cây nho
post
Cebuano
dapit
Corsican
locu
Cừu cái
teƒe
Đánh bóng
miejsce
Dhivehi
ތަން
Dogri
थाहर
Esperanto
loko
Frisian
plak
Galicia
lugar
Guarani
tenda
Gujarati
સ્થળ
Hàn Quốc
장소
Hausa
wuri
Hmong
qhov chaw
Igbo
ebe
Ilocano
lugar
Konkani
सुवात
Krio
ples
Kyrgyz
жер
Lào
ສະຖານທີ່
Latin
locus
Lingala
esika
Luganda
ekifo
Maithili
स्थान
Malagasy
place
Malayalam
സ്ഥലം
Marathi
जागा
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯐꯝ
Mizo
hmun
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နေရာ
Nauy
plass
Người Afrikaans
plek
Người Ailen
áit
Người Albanian
vend
Người Belarus
месца
Người Bungari
място
Người Croatia
mjesto
Người Đan Mạch
placere
Người Duy Ngô Nhĩ
place
Người Estonia
koht
Người Gruzia
ადგილი
Người Hawaii
wahi
Người Hungary
hely
Người Hy Lạp
θέση
Người Indonesia
tempat
Người Java
papan
Người Kurd
cîh
Người Latvia
vieta
Người Macedonian
место
Người Pháp
endroit
Người Slovenia
kraj
Người Tây Ban Nha
sitio
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýeri
Người Ukraina
місце
Người xứ Wales
lle
Người Ý
posto
Nyanja (Chichewa)
malo
Odia (Oriya)
ସ୍ଥାନ
Oromo
iddoo
Pashto
ځای
Phần lan
paikka
Quechua
kiti
Samoan
nofoaga
Sepedi
lefelo
Sesotho
sebaka
Shona
nzvimbo
Sindhi
جڳھ
Sinhala (Sinhalese)
ස්ථානය
Somali
meel
Tagalog (tiếng Philippines)
lugar
Tajik
ҷои
Tamil
இடம்
Tatar
урын
Thổ nhĩ kỳ
yer
Tiếng Ả Rập
مكان
Tiếng Anh
place
Tiếng Armenia
տեղ
Tiếng Assam
স্থান
Tiếng ba tư
محل
Tiếng Bengali
স্থান
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
lugar, colocar
Tiếng Bosnia
mjesto
Tiếng Creole của Haiti
plas
Tiếng Do Thái
מקום
Tiếng Đức
ort
Tiếng Gaelic của Scotland
àite
Tiếng hà lan
plaats
Tiếng Hindi
स्थान
Tiếng Iceland
staður
Tiếng Kannada
ಸ್ಥಳ
Tiếng Kazakh
орын
Tiếng Khmer
កន្លែង
Tiếng Kinyarwanda
ikibanza
Tiếng Kurd (Sorani)
شوێن
Tiếng Lithuania
vieta
Tiếng Luxembourg
plaz
Tiếng Mã Lai
tempat
Tiếng Maori
wahi
Tiếng Mông Cổ
газар
Tiếng Nepal
स्थान
Tiếng Nga
место
Tiếng Nhật
場所
Tiếng Phạn
स्थानम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
lugar
Tiếng Punjabi
ਜਗ੍ਹਾ
Tiếng Rumani
loc
Tiếng Séc
místo
Tiếng Serbia
место
Tiếng Slovak
miesto
Tiếng Sundan
tempat
Tiếng Swahili
mahali
Tiếng Telugu
స్థలం
Tiếng thái
สถานที่
Tiếng Thụy Điển
plats
Tiếng Trung (giản thể)
地点
Tiếng Urdu
جگہ
Tiếng Uzbek
joy
Tiếng Việt
địa điểm
Tigrinya
ቦታ
Truyền thống Trung Hoa)
地點
Tsonga
ndhawu
Twi (Akan)
beaeɛ
Xhosa
indawo
Xứ Basque
lekua
Yiddish
אָרט
Yoruba
ibi
Zulu
indawo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó