Người Afrikaans | pienk | ||
Amharic | ሐምራዊ | ||
Hausa | ruwan hoda | ||
Igbo | pink | ||
Malagasy | mavokely | ||
Nyanja (Chichewa) | pinki | ||
Shona | pink | ||
Somali | casaan | ||
Sesotho | pinki | ||
Tiếng Swahili | pink | ||
Xhosa | pinki | ||
Yoruba | pink | ||
Zulu | obomvana | ||
Bambara | bilenman | ||
Cừu cái | dzẽ | ||
Tiếng Kinyarwanda | umutuku | ||
Lingala | rose | ||
Luganda | pinka | ||
Sepedi | pinki | ||
Twi (Akan) | penke | ||
Tiếng Ả Rập | زهري | ||
Tiếng Do Thái | וָרוֹד | ||
Pashto | ګلابي | ||
Tiếng Ả Rập | زهري | ||
Người Albanian | rozë | ||
Xứ Basque | arrosa | ||
Catalan | rosa | ||
Người Croatia | ružičasta | ||
Người Đan Mạch | lyserød | ||
Tiếng hà lan | roze | ||
Tiếng Anh | pink | ||
Người Pháp | rose | ||
Frisian | rôze | ||
Galicia | rosa | ||
Tiếng Đức | rosa | ||
Tiếng Iceland | bleikur | ||
Người Ailen | bándearg | ||
Người Ý | rosa | ||
Tiếng Luxembourg | rosa | ||
Cây nho | roża | ||
Nauy | rosa | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | rosa | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | pinc | ||
Người Tây Ban Nha | rosado | ||
Tiếng Thụy Điển | rosa | ||
Người xứ Wales | pinc | ||
Người Belarus | ружовы | ||
Tiếng Bosnia | ružičasta | ||
Người Bungari | розово | ||
Tiếng Séc | růžový | ||
Người Estonia | roosa | ||
Phần lan | vaaleanpunainen | ||
Người Hungary | rózsaszín | ||
Người Latvia | rozā | ||
Tiếng Lithuania | rožinis | ||
Người Macedonian | розова | ||
Đánh bóng | różowy | ||
Tiếng Rumani | roz | ||
Tiếng Nga | розовый | ||
Tiếng Serbia | розе | ||
Tiếng Slovak | ružová | ||
Người Slovenia | roza | ||
Người Ukraina | рожевий | ||
Tiếng Bengali | গোলাপী | ||
Gujarati | ગુલાબી | ||
Tiếng Hindi | गुलाबी | ||
Tiếng Kannada | ಗುಲಾಬಿ | ||
Malayalam | പിങ്ക് | ||
Marathi | गुलाबी | ||
Tiếng Nepal | गुलाबी | ||
Tiếng Punjabi | ਗੁਲਾਬੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රෝස | ||
Tamil | இளஞ்சிவப்பு | ||
Tiếng Telugu | పింక్ | ||
Tiếng Urdu | گلابی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 粉 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 粉 | ||
Tiếng Nhật | ピンク | ||
Hàn Quốc | 분홍 | ||
Tiếng Mông Cổ | ягаан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပန်းရောင် | ||
Người Indonesia | merah jambu | ||
Người Java | jambon | ||
Tiếng Khmer | ពណ៌ផ្កាឈូក | ||
Lào | ສີບົວ | ||
Tiếng Mã Lai | merah jambu | ||
Tiếng thái | สีชมพู | ||
Tiếng Việt | hồng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kulay rosas | ||
Azerbaijan | çəhrayı | ||
Tiếng Kazakh | қызғылт | ||
Kyrgyz | кызгылт | ||
Tajik | гулобӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gülgüne | ||
Tiếng Uzbek | pushti | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھالرەڭ | ||
Người Hawaii | ākala | ||
Tiếng Maori | mawhero | ||
Samoan | piniki | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | rosas | ||
Aymara | rusa | ||
Guarani | pytãngy | ||
Esperanto | rozkolora | ||
Latin | rosea | ||
Người Hy Lạp | ροζ | ||
Hmong | liab dawb | ||
Người Kurd | pembe | ||
Thổ nhĩ kỳ | pembe | ||
Xhosa | pinki | ||
Yiddish | ראָזעווע | ||
Zulu | obomvana | ||
Tiếng Assam | গোলপীয়া | ||
Aymara | rusa | ||
Bhojpuri | गुलाबी | ||
Dhivehi | ފިޔާތޮށި | ||
Dogri | गलाबी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kulay rosas | ||
Guarani | pytãngy | ||
Ilocano | rosas | ||
Krio | pink | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەمبە | ||
Maithili | गुलाबी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯩ ꯃꯆꯨ | ||
Mizo | sendang | ||
Oromo | halluu diimaatti dhiyaatu | ||
Odia (Oriya) | ଗୋଲାପୀ | | ||
Quechua | panti | ||
Tiếng Phạn | पाटल | ||
Tatar | алсу | ||
Tigrinya | ሮዛ ሕብሪ | ||
Tsonga | pinki | ||