Người Afrikaans | denne | ||
Amharic | ጥድ | ||
Hausa | pine | ||
Igbo | paini | ||
Malagasy | hazo kesika | ||
Nyanja (Chichewa) | paini | ||
Shona | paini | ||
Somali | geed | ||
Sesotho | phaene | ||
Tiếng Swahili | pine | ||
Xhosa | ipine | ||
Yoruba | pine | ||
Zulu | uphayini | ||
Bambara | pinɛ | ||
Cừu cái | pine | ||
Tiếng Kinyarwanda | pinusi | ||
Lingala | pine | ||
Luganda | payini | ||
Sepedi | phaene | ||
Twi (Akan) | pine a wɔfrɛ no pine | ||
Tiếng Ả Rập | صنوبر | ||
Tiếng Do Thái | אורן | ||
Pashto | پائن | ||
Tiếng Ả Rập | صنوبر | ||
Người Albanian | pisha | ||
Xứ Basque | pinua | ||
Catalan | pi | ||
Người Croatia | bor | ||
Người Đan Mạch | fyrretræ | ||
Tiếng hà lan | pijnboom | ||
Tiếng Anh | pine | ||
Người Pháp | pin | ||
Frisian | din | ||
Galicia | piñeiro | ||
Tiếng Đức | kiefer | ||
Tiếng Iceland | furu | ||
Người Ailen | péine | ||
Người Ý | pino | ||
Tiếng Luxembourg | pinien | ||
Cây nho | arżnu | ||
Nauy | furu | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | pinho | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | giuthas | ||
Người Tây Ban Nha | pino | ||
Tiếng Thụy Điển | tall | ||
Người xứ Wales | pinwydd | ||
Người Belarus | хвоя | ||
Tiếng Bosnia | bor | ||
Người Bungari | бор | ||
Tiếng Séc | borovice | ||
Người Estonia | mänd | ||
Phần lan | mänty | ||
Người Hungary | fenyő | ||
Người Latvia | priede | ||
Tiếng Lithuania | pušis | ||
Người Macedonian | бор | ||
Đánh bóng | sosna | ||
Tiếng Rumani | pin | ||
Tiếng Nga | сосна | ||
Tiếng Serbia | бор | ||
Tiếng Slovak | borovica | ||
Người Slovenia | bor | ||
Người Ukraina | сосна | ||
Tiếng Bengali | পাইন | ||
Gujarati | પાઈન | ||
Tiếng Hindi | देवदार | ||
Tiếng Kannada | ಪೈನ್ | ||
Malayalam | പൈൻമരം | ||
Marathi | झुरणे | ||
Tiếng Nepal | पाइन | ||
Tiếng Punjabi | ਪਾਈਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පයින් | ||
Tamil | பைன் | ||
Tiếng Telugu | పైన్ | ||
Tiếng Urdu | پائن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 松树 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 松樹 | ||
Tiếng Nhật | 松 | ||
Hàn Quốc | 소나무 | ||
Tiếng Mông Cổ | нарс | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထင်းရှူး | ||
Người Indonesia | pinus | ||
Người Java | pinus | ||
Tiếng Khmer | ស្រល់ | ||
Lào | ແປກ | ||
Tiếng Mã Lai | pain | ||
Tiếng thái | ต้นสน | ||
Tiếng Việt | cây thông | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pine | ||
Azerbaijan | şam | ||
Tiếng Kazakh | қарағай | ||
Kyrgyz | карагай | ||
Tajik | санавбар | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | sosna | ||
Tiếng Uzbek | qarag'ay | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قارىغاي | ||
Người Hawaii | paina | ||
Tiếng Maori | paina | ||
Samoan | paina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pine | ||
Aymara | pino sawurani | ||
Guarani | pino rehegua | ||
Esperanto | pino | ||
Latin | abiete | ||
Người Hy Lạp | πεύκο | ||
Hmong | ntoo thuv | ||
Người Kurd | dara bî | ||
Thổ nhĩ kỳ | çam | ||
Xhosa | ipine | ||
Yiddish | סאָסנע | ||
Zulu | uphayini | ||
Tiếng Assam | পাইন | ||
Aymara | pino sawurani | ||
Bhojpuri | पाइन के बा | ||
Dhivehi | ޕައިން އެވެ | ||
Dogri | पाइन दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pine | ||
Guarani | pino rehegua | ||
Ilocano | pino nga | ||
Krio | pain | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سنەوبەر | ||
Maithili | पाइन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯥꯏꯟ꯫ | ||
Mizo | pine a ni | ||
Oromo | paayinii | ||
Odia (Oriya) | କଦଳୀ | ||
Quechua | pino | ||
Tiếng Phạn | पाइन | ||
Tatar | нарат | ||
Tigrinya | ጽሕዲ ጽሕዲ | ||
Tsonga | muphayini | ||