Đóng cọc trong các ngôn ngữ khác nhau

Đóng Cọc Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đóng cọc ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đóng cọc


Amharic
ክምር
Aymara
phina
Azerbaijan
xov
Bambara
sara
Bhojpuri
ढेर
Catalan
pila
Cây nho
munzell
Cebuano
tapok
Corsican
pile
Cừu cái
ƒo kɔ
Đánh bóng
stos
Dhivehi
ފުނި
Dogri
ठाला
Esperanto
amaso
Frisian
peal
Galicia
morea
Guarani
tendyme'ẽha
Gujarati
ખૂંટો
Hàn Quốc
말뚝
Hausa
tari
Hmong
pawg
Igbo
ikpo
Ilocano
ummongen
Konkani
रास
Krio
bɔku
Kyrgyz
үймө
Lào
ວາງ
Latin
molem construunt
Lingala
liboke
Luganda
okubunga
Maithili
ढेर
Malagasy
antontany
Malayalam
മരത്തൂണ്
Marathi
ब्लॉकला
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯄꯩ
Mizo
intiangkhawm
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပုံ
Nauy
bunke
Người Afrikaans
stapel
Người Ailen
carn
Người Albanian
grumbull
Người Belarus
ворс
Người Bungari
купчина
Người Croatia
hrpa
Người Đan Mạch
bunke
Người Duy Ngô Nhĩ
دۆۋە
Người Estonia
kuhjaga
Người Gruzia
წყობის
Người Hawaii
puʻu
Người Hungary
halom
Người Hy Lạp
σωρός
Người Indonesia
tumpukan
Người Java
tumpukan
Người Kurd
serhevdayî
Người Latvia
kaudze
Người Macedonian
куп
Người Pháp
pile
Người Slovenia
kup
Người Tây Ban Nha
pila
Người Thổ Nhĩ Kỳ
üýşmek
Người Ukraina
купу
Người xứ Wales
pentwr
Người Ý
mucchio
Nyanja (Chichewa)
mulu
Odia (Oriya)
ଗଦା
Oromo
tuullaa
Pashto
انبار
Phần lan
pino
Quechua
qutu
Samoan
faaputuga
Sepedi
mokgobo
Sesotho
qubu
Shona
murwi
Sindhi
پائلي
Sinhala (Sinhalese)
ගොඩවල්
Somali
raso
Tagalog (tiếng Philippines)
tambak
Tajik
нурӣ
Tamil
குவியல்
Tatar
өем
Thổ nhĩ kỳ
istif
Tiếng Ả Rập
كومة
Tiếng Anh
pile
Tiếng Armenia
կույտ
Tiếng Assam
স্তূপ
Tiếng ba tư
توده
Tiếng Bengali
গাদা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
pilha
Tiếng Bosnia
gomila
Tiếng Creole của Haiti
pil
Tiếng Do Thái
עֲרֵמָה
Tiếng Đức
stapel
Tiếng Gaelic của Scotland
pile
Tiếng hà lan
stapel
Tiếng Hindi
ढेर
Tiếng Iceland
hrúga
Tiếng Kannada
ರಾಶಿಯನ್ನು
Tiếng Kazakh
үйінді
Tiếng Khmer
គំនរ
Tiếng Kinyarwanda
ikirundo
Tiếng Kurd (Sorani)
کەڵەکە
Tiếng Lithuania
krūva
Tiếng Luxembourg
koup
Tiếng Mã Lai
cerucuk
Tiếng Maori
puranga
Tiếng Mông Cổ
овоо
Tiếng Nepal
थुप्रो
Tiếng Nga
куча
Tiếng Nhật
パイル
Tiếng Phạn
सम्चि
Tiếng Philippin (Tagalog)
bunton
Tiếng Punjabi
ileੇਰ
Tiếng Rumani
morman
Tiếng Séc
hromada
Tiếng Serbia
гомила
Tiếng Slovak
hromada
Tiếng Sundan
tihang
Tiếng Swahili
rundo
Tiếng Telugu
పైల్
Tiếng thái
กอง
Tiếng Thụy Điển
lugg
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
ڈھیر
Tiếng Uzbek
qoziq
Tiếng Việt
đóng cọc
Tigrinya
ኩምራ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
nhulu
Twi (Akan)
boa ano
Xhosa
imfumba
Xứ Basque
pila
Yiddish
הויפן
Yoruba
opoplopo
Zulu
inqwaba

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó