Người Afrikaans | stapel | ||
Amharic | ክምር | ||
Hausa | tari | ||
Igbo | ikpo | ||
Malagasy | antontany | ||
Nyanja (Chichewa) | mulu | ||
Shona | murwi | ||
Somali | raso | ||
Sesotho | qubu | ||
Tiếng Swahili | rundo | ||
Xhosa | imfumba | ||
Yoruba | opoplopo | ||
Zulu | inqwaba | ||
Bambara | sara | ||
Cừu cái | ƒo kɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikirundo | ||
Lingala | liboke | ||
Luganda | okubunga | ||
Sepedi | mokgobo | ||
Twi (Akan) | boa ano | ||
Tiếng Ả Rập | كومة | ||
Tiếng Do Thái | עֲרֵמָה | ||
Pashto | انبار | ||
Tiếng Ả Rập | كومة | ||
Người Albanian | grumbull | ||
Xứ Basque | pila | ||
Catalan | pila | ||
Người Croatia | hrpa | ||
Người Đan Mạch | bunke | ||
Tiếng hà lan | stapel | ||
Tiếng Anh | pile | ||
Người Pháp | pile | ||
Frisian | peal | ||
Galicia | morea | ||
Tiếng Đức | stapel | ||
Tiếng Iceland | hrúga | ||
Người Ailen | carn | ||
Người Ý | mucchio | ||
Tiếng Luxembourg | koup | ||
Cây nho | munzell | ||
Nauy | bunke | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | pilha | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | pile | ||
Người Tây Ban Nha | pila | ||
Tiếng Thụy Điển | lugg | ||
Người xứ Wales | pentwr | ||
Người Belarus | ворс | ||
Tiếng Bosnia | gomila | ||
Người Bungari | купчина | ||
Tiếng Séc | hromada | ||
Người Estonia | kuhjaga | ||
Phần lan | pino | ||
Người Hungary | halom | ||
Người Latvia | kaudze | ||
Tiếng Lithuania | krūva | ||
Người Macedonian | куп | ||
Đánh bóng | stos | ||
Tiếng Rumani | morman | ||
Tiếng Nga | куча | ||
Tiếng Serbia | гомила | ||
Tiếng Slovak | hromada | ||
Người Slovenia | kup | ||
Người Ukraina | купу | ||
Tiếng Bengali | গাদা | ||
Gujarati | ખૂંટો | ||
Tiếng Hindi | ढेर | ||
Tiếng Kannada | ರಾಶಿಯನ್ನು | ||
Malayalam | മരത്തൂണ് | ||
Marathi | ब्लॉकला | ||
Tiếng Nepal | थुप्रो | ||
Tiếng Punjabi | ileੇਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගොඩවල් | ||
Tamil | குவியல் | ||
Tiếng Telugu | పైల్ | ||
Tiếng Urdu | ڈھیر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 桩 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 樁 | ||
Tiếng Nhật | パイル | ||
Hàn Quốc | 말뚝 | ||
Tiếng Mông Cổ | овоо | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပုံ | ||
Người Indonesia | tumpukan | ||
Người Java | tumpukan | ||
Tiếng Khmer | គំនរ | ||
Lào | ວາງ | ||
Tiếng Mã Lai | cerucuk | ||
Tiếng thái | กอง | ||
Tiếng Việt | đóng cọc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bunton | ||
Azerbaijan | xov | ||
Tiếng Kazakh | үйінді | ||
Kyrgyz | үймө | ||
Tajik | нурӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | üýşmek | ||
Tiếng Uzbek | qoziq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دۆۋە | ||
Người Hawaii | puʻu | ||
Tiếng Maori | puranga | ||
Samoan | faaputuga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tambak | ||
Aymara | phina | ||
Guarani | tendyme'ẽha | ||
Esperanto | amaso | ||
Latin | molem construunt | ||
Người Hy Lạp | σωρός | ||
Hmong | pawg | ||
Người Kurd | serhevdayî | ||
Thổ nhĩ kỳ | istif | ||
Xhosa | imfumba | ||
Yiddish | הויפן | ||
Zulu | inqwaba | ||
Tiếng Assam | স্তূপ | ||
Aymara | phina | ||
Bhojpuri | ढेर | ||
Dhivehi | ފުނި | ||
Dogri | ठाला | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bunton | ||
Guarani | tendyme'ẽha | ||
Ilocano | ummongen | ||
Krio | bɔku | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کەڵەکە | ||
Maithili | ढेर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯄꯩ | ||
Mizo | intiangkhawm | ||
Oromo | tuullaa | ||
Odia (Oriya) | ଗଦା | ||
Quechua | qutu | ||
Tiếng Phạn | सम्चि | ||
Tatar | өем | ||
Tigrinya | ኩምራ | ||
Tsonga | nhulu | ||