Người Afrikaans | geneesheer | ||
Amharic | ሐኪም | ||
Hausa | likita | ||
Igbo | dibia | ||
Malagasy | mpitsabo | ||
Nyanja (Chichewa) | dokotala | ||
Shona | chiremba | ||
Somali | dhakhtar | ||
Sesotho | ngaka | ||
Tiếng Swahili | daktari | ||
Xhosa | ugqirha | ||
Yoruba | oniwosan | ||
Zulu | udokotela | ||
Bambara | dɔgɔtɔrɔ | ||
Cừu cái | atikewɔla | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuganga | ||
Lingala | monganga | ||
Luganda | omusawo | ||
Sepedi | ngaka ya ngaka | ||
Twi (Akan) | oduruyɛfo | ||
Tiếng Ả Rập | الطبيب المعالج | ||
Tiếng Do Thái | רוֹפֵא | ||
Pashto | معالج | ||
Tiếng Ả Rập | الطبيب المعالج | ||
Người Albanian | mjek | ||
Xứ Basque | sendagilea | ||
Catalan | metge | ||
Người Croatia | liječnik | ||
Người Đan Mạch | læge | ||
Tiếng hà lan | arts | ||
Tiếng Anh | physician | ||
Người Pháp | médecin | ||
Frisian | dokter | ||
Galicia | médico | ||
Tiếng Đức | arzt | ||
Tiếng Iceland | læknir | ||
Người Ailen | lia | ||
Người Ý | medico | ||
Tiếng Luxembourg | dokter | ||
Cây nho | tabib | ||
Nauy | lege | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | médico | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | lighiche | ||
Người Tây Ban Nha | médico | ||
Tiếng Thụy Điển | läkare | ||
Người xứ Wales | meddyg | ||
Người Belarus | урач | ||
Tiếng Bosnia | ljekar | ||
Người Bungari | лекар | ||
Tiếng Séc | lékař | ||
Người Estonia | arst | ||
Phần lan | lääkäri | ||
Người Hungary | orvos | ||
Người Latvia | ārsts | ||
Tiếng Lithuania | gydytojas | ||
Người Macedonian | лекар | ||
Đánh bóng | lekarz | ||
Tiếng Rumani | medic | ||
Tiếng Nga | врач | ||
Tiếng Serbia | лекар | ||
Tiếng Slovak | lekár | ||
Người Slovenia | zdravnik | ||
Người Ukraina | лікар | ||
Tiếng Bengali | চিকিত্সক | ||
Gujarati | ચિકિત્સક | ||
Tiếng Hindi | चिकित्सक | ||
Tiếng Kannada | ವೈದ್ಯ | ||
Malayalam | വൈദ്യൻ | ||
Marathi | वैद्य | ||
Tiếng Nepal | चिकित्सक | ||
Tiếng Punjabi | ਵੈਦ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වෛද්යවරයා | ||
Tamil | மருத்துவர் | ||
Tiếng Telugu | వైద్యుడు | ||
Tiếng Urdu | معالج | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 医师 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 醫師 | ||
Tiếng Nhật | 医師 | ||
Hàn Quốc | 내과 의사 | ||
Tiếng Mông Cổ | эмч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆရာဝန် | ||
Người Indonesia | dokter | ||
Người Java | dhokter | ||
Tiếng Khmer | គ្រូពេទ្យ | ||
Lào | ແພດ | ||
Tiếng Mã Lai | pakar perubatan | ||
Tiếng thái | แพทย์ | ||
Tiếng Việt | bác sĩ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | manggagamot | ||
Azerbaijan | həkim | ||
Tiếng Kazakh | дәрігер | ||
Kyrgyz | дарыгер | ||
Tajik | табиб | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | lukman | ||
Tiếng Uzbek | shifokor | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دوختۇر | ||
Người Hawaii | kauka | ||
Tiếng Maori | rata | ||
Samoan | fomaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | manggagamot | ||
Aymara | qulliri | ||
Guarani | pohanohára | ||
Esperanto | kuracisto | ||
Latin | medicus | ||
Người Hy Lạp | γιατρός | ||
Hmong | tus kws kho mob | ||
Người Kurd | bijîşk | ||
Thổ nhĩ kỳ | doktor | ||
Xhosa | ugqirha | ||
Yiddish | דאָקטער | ||
Zulu | udokotela | ||
Tiếng Assam | চিকিৎসক | ||
Aymara | qulliri | ||
Bhojpuri | चिकित्सक के ह | ||
Dhivehi | ފިޒިޝަން އެވެ | ||
Dogri | वैद्य जी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | manggagamot | ||
Guarani | pohanohára | ||
Ilocano | mangngagas | ||
Krio | dɔktɔ we de mɛn pipul dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پزیشک | ||
Maithili | चिकित्सक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯤꯖꯤꯁꯤꯌꯟ ꯑꯃꯥ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯊꯕꯛ ꯇꯧꯔꯤ꯫ | ||
Mizo | damdawi lam thiam | ||
Oromo | ogeessa fayyaa | ||
Odia (Oriya) | ଚିକିତ୍ସକ | ||
Quechua | hampiq | ||
Tiếng Phạn | वैद्यः | ||
Tatar | табиб | ||
Tigrinya | ሓኪም | ||
Tsonga | dokodela | ||