Thể chất trong các ngôn ngữ khác nhau

Thể Chất Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thể chất ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thể chất


Amharic
በአካል
Aymara
janchi tuqita
Azerbaijan
fiziki
Bambara
farikolo ta fan fɛ
Bhojpuri
शारीरिक रूप से देखल जा सकेला
Catalan
físicament
Cây nho
fiżikament
Cebuano
sa pisikal
Corsican
fisicamente
Cừu cái
le ŋutilã me
Đánh bóng
fizycznie
Dhivehi
ޖިސްމާނީ ގޮތުންނެވެ
Dogri
शारीरिक तौर पर
Esperanto
fizike
Frisian
fysyk
Galicia
fisicamente
Guarani
físicamente
Gujarati
શારીરિક
Hàn Quốc
육체적으로
Hausa
jiki
Hmong
lub cev
Igbo
n'anụ ahụ
Ilocano
iti pisikal a pamay-an
Konkani
शारिरीक नदरेन
Krio
na bɔdi
Kyrgyz
физикалык жактан
Lào
ດ້ານຮ່າງກາຍ
Latin
corporis
Lingala
na nzoto
Luganda
mu mubiri
Maithili
शारीरिक रूप स
Malagasy
ara-batana
Malayalam
ശാരീരികമായി
Marathi
शारीरिकरित्या
Meiteilon (Manipuri)
ꯐꯤꯖꯤꯀꯦꯜ ꯑꯣꯏꯅꯥ꯫
Mizo
taksa lamah pawh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရုပ်ပိုင်းဆိုင်ရာ
Nauy
fysisk
Người Afrikaans
fisies
Người Ailen
fisiciúil
Người Albanian
fizikisht
Người Belarus
фізічна
Người Bungari
физически
Người Croatia
tjelesno
Người Đan Mạch
fysisk
Người Duy Ngô Nhĩ
جىسمانى جەھەتتىن
Người Estonia
füüsiliselt
Người Gruzia
ფიზიკურად
Người Hawaii
kino
Người Hungary
fizikailag
Người Hy Lạp
φυσικώς
Người Indonesia
secara fisik
Người Java
fisik
Người Kurd
fîzîkî
Người Latvia
fiziski
Người Macedonian
физички
Người Pháp
physiquement
Người Slovenia
fizično
Người Tây Ban Nha
físicamente
Người Thổ Nhĩ Kỳ
fiziki taýdan
Người Ukraina
фізично
Người xứ Wales
yn gorfforol
Người Ý
fisicamente
Nyanja (Chichewa)
mwathupi
Odia (Oriya)
ଶାରୀରିକ ଭାବରେ
Oromo
qaamaan
Pashto
فزیکي
Phần lan
fyysisesti
Quechua
aychapi
Samoan
faʻaletino
Sepedi
mmeleng
Sesotho
ka mmele
Shona
panyama
Sindhi
جسماني طور تي
Sinhala (Sinhalese)
භෞතිකව
Somali
jir ahaan
Tagalog (tiếng Philippines)
pisikal
Tajik
ҷисман
Tamil
உடல் ரீதியாக
Tatar
физик яктан
Thổ nhĩ kỳ
fiziksel olarak
Tiếng Ả Rập
جسديا
Tiếng Anh
physically
Tiếng Armenia
ֆիզիկապես
Tiếng Assam
শাৰীৰিকভাৱে
Tiếng ba tư
از نظر جسمی
Tiếng Bengali
শারীরিকভাবে
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
fisicamente
Tiếng Bosnia
fizički
Tiếng Creole của Haiti
fizikman
Tiếng Do Thái
פיזית
Tiếng Đức
physisch
Tiếng Gaelic của Scotland
gu corporra
Tiếng hà lan
fysiek
Tiếng Hindi
शारीरिक रूप से
Tiếng Iceland
líkamlega
Tiếng Kannada
ದೈಹಿಕವಾಗಿ
Tiếng Kazakh
физикалық
Tiếng Khmer
រាងកាយ
Tiếng Kinyarwanda
ku mubiri
Tiếng Kurd (Sorani)
لە ڕووی جەستەییەوە
Tiếng Lithuania
fiziškai
Tiếng Luxembourg
kierperlech
Tiếng Mã Lai
secara fizikal
Tiếng Maori
ā-tinana
Tiếng Mông Cổ
бие махбодийн хувьд
Tiếng Nepal
शारीरिक रूपमा
Tiếng Nga
физически
Tiếng Nhật
物理的に
Tiếng Phạn
शारीरिकरूपेण
Tiếng Philippin (Tagalog)
pisikal
Tiếng Punjabi
ਸਰੀਰਕ ਤੌਰ ਤੇ
Tiếng Rumani
fizic
Tiếng Séc
fyzicky
Tiếng Serbia
физички
Tiếng Slovak
fyzicky
Tiếng Sundan
sacara fisik
Tiếng Swahili
kimwili
Tiếng Telugu
శారీరకంగా
Tiếng thái
ทางร่างกาย
Tiếng Thụy Điển
fysiskt
Tiếng Trung (giản thể)
身体上
Tiếng Urdu
جسمانی طورپر
Tiếng Uzbek
jismoniy
Tiếng Việt
thể chất
Tigrinya
ብኣካል
Truyền thống Trung Hoa)
身體上
Tsonga
hi tlhelo ra nyama
Twi (Akan)
honam fam
Xhosa
ngokwasemzimbeni
Xứ Basque
fisikoki
Yiddish
פֿיזיש
Yoruba
nipa ti ara
Zulu
ngokomzimba

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó