Người Afrikaans | fotograaf | ||
Amharic | ፎቶግራፍ አንሺ | ||
Hausa | mai daukar hoto | ||
Igbo | foto | ||
Malagasy | mpaka sary | ||
Nyanja (Chichewa) | wojambula zithunzi | ||
Shona | mutori wemifananidzo | ||
Somali | sawir qaade | ||
Sesotho | motsayaditshwantshô | ||
Tiếng Swahili | mpiga picha | ||
Xhosa | umfoti | ||
Yoruba | oluyaworan | ||
Zulu | umthwebuli zithombe | ||
Bambara | fototalan dɔ | ||
Cừu cái | fotoɖela | ||
Tiếng Kinyarwanda | umufotozi | ||
Lingala | mokangami ya bafɔtɔ | ||
Luganda | omukubi w’ebifaananyi | ||
Sepedi | motsea diswantšho | ||
Twi (Akan) | mfoninitwafo | ||
Tiếng Ả Rập | مصور فوتوغرافي | ||
Tiếng Do Thái | צַלָם | ||
Pashto | عکس اخيستونکی | ||
Tiếng Ả Rập | مصور فوتوغرافي | ||
Người Albanian | fotograf | ||
Xứ Basque | argazkilaria | ||
Catalan | fotògraf | ||
Người Croatia | fotograf | ||
Người Đan Mạch | fotograf | ||
Tiếng hà lan | fotograaf | ||
Tiếng Anh | photographer | ||
Người Pháp | photographe | ||
Frisian | fotograaf | ||
Galicia | fotógrafo | ||
Tiếng Đức | fotograf | ||
Tiếng Iceland | ljósmyndari | ||
Người Ailen | grianghrafadóir | ||
Người Ý | fotografo | ||
Tiếng Luxembourg | fotograf | ||
Cây nho | fotografu | ||
Nauy | fotograf | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | fotógrafo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dealbhadair | ||
Người Tây Ban Nha | fotógrafo | ||
Tiếng Thụy Điển | fotograf | ||
Người xứ Wales | ffotograffydd | ||
Người Belarus | фатограф | ||
Tiếng Bosnia | fotograf | ||
Người Bungari | фотограф | ||
Tiếng Séc | fotograf | ||
Người Estonia | fotograaf | ||
Phần lan | valokuvaaja | ||
Người Hungary | fotós | ||
Người Latvia | fotogrāfs | ||
Tiếng Lithuania | fotografas | ||
Người Macedonian | фотограф | ||
Đánh bóng | fotograf | ||
Tiếng Rumani | fotograf | ||
Tiếng Nga | фотограф | ||
Tiếng Serbia | фотограф | ||
Tiếng Slovak | fotograf | ||
Người Slovenia | fotograf | ||
Người Ukraina | фотограф | ||
Tiếng Bengali | ফটোগ্রাফার | ||
Gujarati | ફોટોગ્રાફર | ||
Tiếng Hindi | फोटोग्राफर | ||
Tiếng Kannada | ಛಾಯಾಗ್ರಾಹಕ | ||
Malayalam | ഫോട്ടോഗ്രാഫർ | ||
Marathi | छायाचित्रकार | ||
Tiếng Nepal | फोटोग्राफर | ||
Tiếng Punjabi | ਫੋਟੋਗ੍ਰਾਫਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඡායාරූප ශිල්පී | ||
Tamil | புகைப்படக்காரர் | ||
Tiếng Telugu | ఫోటోగ్రాఫర్ | ||
Tiếng Urdu | فوٹو گرافر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 摄影家 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 攝影家 | ||
Tiếng Nhật | 写真家 | ||
Hàn Quốc | 사진사 | ||
Tiếng Mông Cổ | гэрэл зурагчин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဓာတ်ပုံဆရာ | ||
Người Indonesia | juru potret | ||
Người Java | tukang foto | ||
Tiếng Khmer | អ្នកថតរូប | ||
Lào | ຊ່າງຖ່າຍຮູບ | ||
Tiếng Mã Lai | juru gambar | ||
Tiếng thái | ช่างภาพ | ||
Tiếng Việt | nhiếp ảnh gia | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | photographer | ||
Azerbaijan | fotoqraf | ||
Tiếng Kazakh | фотограф | ||
Kyrgyz | фотограф | ||
Tajik | суратгир | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | suratçy | ||
Tiếng Uzbek | fotograf | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | فوتوگراف | ||
Người Hawaii | mea paʻi kiʻi | ||
Tiếng Maori | kaitango whakaahua | ||
Samoan | pueata puʻeata | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | litratista | ||
Aymara | foto apsuri | ||
Guarani | fotógrafo rehegua | ||
Esperanto | fotisto | ||
Latin | pretium | ||
Người Hy Lạp | φωτογράφος | ||
Hmong | tus tub yees duab | ||
Người Kurd | wênegir | ||
Thổ nhĩ kỳ | fotoğrafçı | ||
Xhosa | umfoti | ||
Yiddish | פאָטאָגראַף | ||
Zulu | umthwebuli zithombe | ||
Tiếng Assam | ফটোগ্ৰাফাৰ | ||
Aymara | foto apsuri | ||
Bhojpuri | फोटोग्राफर के ह | ||
Dhivehi | ފޮޓޯގްރާފަރެވެ | ||
Dogri | फोटोग्राफर दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | photographer | ||
Guarani | fotógrafo rehegua | ||
Ilocano | retratista | ||
Krio | pɔsin we de tek pikchɔ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | فۆتۆگرافەر | ||
Maithili | फोटोग्राफर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯣꯇꯣꯒ꯭ꯔꯥꯐꯔ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯊꯕꯛ ꯇꯧꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | thlalak thiam a ni | ||
Oromo | ogeessa suuraa | ||
Odia (Oriya) | ଫଟୋଗ୍ରାଫର | ||
Quechua | fotografo nisqa | ||
Tiếng Phạn | छायाचित्रकारः | ||
Tatar | фотограф | ||
Tigrinya | ሰኣላይ | ||
Tsonga | muteki wa swifaniso | ||