Người Afrikaans | foto | ||
Amharic | ፎቶ | ||
Hausa | hoto | ||
Igbo | foto | ||
Malagasy | sary | ||
Nyanja (Chichewa) | chithunzi | ||
Shona | mufananidzo | ||
Somali | sawir | ||
Sesotho | foto | ||
Tiếng Swahili | picha | ||
Xhosa | ifoto | ||
Yoruba | aworan | ||
Zulu | isithombe | ||
Bambara | foto | ||
Cừu cái | foto | ||
Tiếng Kinyarwanda | ifoto | ||
Lingala | foto | ||
Luganda | ekifaananyi | ||
Sepedi | senepe | ||
Twi (Akan) | mfoni | ||
Tiếng Ả Rập | صورة فوتوغرافية | ||
Tiếng Do Thái | תמונה | ||
Pashto | انځور | ||
Tiếng Ả Rập | صورة فوتوغرافية | ||
Người Albanian | foto | ||
Xứ Basque | argazkia | ||
Catalan | foto | ||
Người Croatia | fotografija | ||
Người Đan Mạch | foto | ||
Tiếng hà lan | foto | ||
Tiếng Anh | photo | ||
Người Pháp | photo | ||
Frisian | foto | ||
Galicia | foto | ||
Tiếng Đức | foto | ||
Tiếng Iceland | ljósmynd | ||
Người Ailen | grianghraf | ||
Người Ý | foto | ||
Tiếng Luxembourg | foto | ||
Cây nho | ritratt | ||
Nauy | bilde | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | foto | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dealbh | ||
Người Tây Ban Nha | foto | ||
Tiếng Thụy Điển | foto | ||
Người xứ Wales | llun | ||
Người Belarus | фота | ||
Tiếng Bosnia | fotografija | ||
Người Bungari | снимка | ||
Tiếng Séc | fotografie | ||
Người Estonia | foto | ||
Phần lan | kuva | ||
Người Hungary | fénykép | ||
Người Latvia | foto | ||
Tiếng Lithuania | nuotrauka | ||
Người Macedonian | фотографија | ||
Đánh bóng | zdjęcie | ||
Tiếng Rumani | fotografie | ||
Tiếng Nga | фото | ||
Tiếng Serbia | фотографија | ||
Tiếng Slovak | foto | ||
Người Slovenia | fotografija | ||
Người Ukraina | фото | ||
Tiếng Bengali | ফটো | ||
Gujarati | ફોટો | ||
Tiếng Hindi | तस्वीर | ||
Tiếng Kannada | ಫೋಟೋ | ||
Malayalam | ഫോട്ടോ | ||
Marathi | छायाचित्र | ||
Tiếng Nepal | फोटो | ||
Tiếng Punjabi | ਤਸਵੀਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඡායා රූප | ||
Tamil | புகைப்படம் | ||
Tiếng Telugu | ఫోటో | ||
Tiếng Urdu | تصویر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 照片 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 照片 | ||
Tiếng Nhật | 写真 | ||
Hàn Quốc | 사진 | ||
Tiếng Mông Cổ | зураг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဓာတ်ပုံ | ||
Người Indonesia | foto | ||
Người Java | foto | ||
Tiếng Khmer | រូបថត | ||
Lào | ຮູບຖ່າຍ | ||
Tiếng Mã Lai | gambar | ||
Tiếng thái | รูปถ่าย | ||
Tiếng Việt | hình chụp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | larawan | ||
Azerbaijan | şəkil | ||
Tiếng Kazakh | фотосурет | ||
Kyrgyz | сүрөт | ||
Tajik | акс | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | surat | ||
Tiếng Uzbek | fotosurat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سۈرەت | ||
Người Hawaii | kiʻi paʻi | ||
Tiếng Maori | whakaahua | ||
Samoan | ata | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | larawan | ||
Aymara | jamuqa | ||
Guarani | ta'ãnga | ||
Esperanto | foto | ||
Latin | photo | ||
Người Hy Lạp | φωτογραφία | ||
Hmong | duab | ||
Người Kurd | wêne | ||
Thổ nhĩ kỳ | fotoğraf | ||
Xhosa | ifoto | ||
Yiddish | פאָטאָ | ||
Zulu | isithombe | ||
Tiếng Assam | ফটো | ||
Aymara | jamuqa | ||
Bhojpuri | तस्वीर | ||
Dhivehi | ފޮޓޯ | ||
Dogri | फोटू | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | larawan | ||
Guarani | ta'ãnga | ||
Ilocano | ladawan | ||
Krio | snap | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | وێنە | ||
Maithili | छबी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯝꯃꯤ | ||
Mizo | thlalak | ||
Oromo | suuraa | ||
Odia (Oriya) | ଫଟୋ | ||
Quechua | foto | ||
Tiếng Phạn | चित्रं | ||
Tatar | фото | ||
Tigrinya | ፎቶ | ||
Tsonga | xifaniso | ||