Amharic ፍልስፍና | ||
Aymara philusuphiya | ||
Azerbaijan fəlsəfə | ||
Bambara filo | ||
Bhojpuri दरसन | ||
Catalan filosofia | ||
Cây nho filosofija | ||
Cebuano pilosopiya | ||
Corsican filusufia | ||
Cừu cái nunya | ||
Đánh bóng filozofia | ||
Dhivehi ފިލޯސޮފީ | ||
Dogri दर्शनशास्तर | ||
Esperanto filozofio | ||
Frisian filosofy | ||
Galicia filosofía | ||
Guarani arandupukuaaty | ||
Gujarati ફિલસૂફી | ||
Hàn Quốc 철학 | ||
Hausa falsafar | ||
Hmong kev xav | ||
Igbo nkà ihe ọmụma | ||
Ilocano pilosopiya | ||
Konkani तत्वज्ञान | ||
Krio mɔtalman sɛns | ||
Kyrgyz философия | ||
Lào ປັດຊະຍາ | ||
Latin philosophy | ||
Lingala filozofi | ||
Luganda obufirosoofo | ||
Maithili दर्शन | ||
Malagasy filôzôfia | ||
Malayalam തത്ത്വചിന്ത | ||
Marathi तत्वज्ञान | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯋꯥꯉꯨꯂꯣꯜ | ||
Mizo thil bul chhuina | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ဒphilosophန | ||
Nauy filosofi | ||
Người Afrikaans filosofie | ||
Người Ailen fealsúnacht | ||
Người Albanian filozofi | ||
Người Belarus філасофія | ||
Người Bungari философия | ||
Người Croatia filozofija | ||
Người Đan Mạch filosofi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ پەلسەپە | ||
Người Estonia filosoofia | ||
Người Gruzia ფილოსოფია | ||
Người Hawaii akeakamai | ||
Người Hungary filozófia | ||
Người Hy Lạp φιλοσοφία | ||
Người Indonesia filsafat | ||
Người Java filsafat | ||
Người Kurd feylesofî | ||
Người Latvia filozofija | ||
Người Macedonian филозофија | ||
Người Pháp philosophie | ||
Người Slovenia filozofijo | ||
Người Tây Ban Nha filosofía | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ pelsepe | ||
Người Ukraina філософія | ||
Người xứ Wales athroniaeth | ||
Người Ý filosofia | ||
Nyanja (Chichewa) nzeru | ||
Odia (Oriya) ଦର୍ଶନ | ||
Oromo falaasama | ||
Pashto فلسفه | ||
Phần lan filosofia | ||
Quechua filosofía | ||
Samoan filosofia | ||
Sepedi filosofi | ||
Sesotho filosofi | ||
Shona uzivi | ||
Sindhi فلسفو | ||
Sinhala (Sinhalese) දර්ශනය | ||
Somali falsafada | ||
Tagalog (tiếng Philippines) pilosopiya | ||
Tajik фалсафа | ||
Tamil தத்துவம் | ||
Tatar фәлсәфә | ||
Thổ nhĩ kỳ felsefe | ||
Tiếng Ả Rập فلسفة | ||
Tiếng Anh philosophy | ||
Tiếng Armenia փիլիսոփայություն | ||
Tiếng Assam দৰ্শন | ||
Tiếng ba tư فلسفه | ||
Tiếng Bengali দর্শন | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) filosofia | ||
Tiếng Bosnia filozofija | ||
Tiếng Creole của Haiti filozofi | ||
Tiếng Do Thái פִילוֹסוֹפִיָה | ||
Tiếng Đức philosophie | ||
Tiếng Gaelic của Scotland feallsanachd | ||
Tiếng hà lan filosofie | ||
Tiếng Hindi दर्शन | ||
Tiếng Iceland heimspeki | ||
Tiếng Kannada ತತ್ವಶಾಸ್ತ್ರ | ||
Tiếng Kazakh философия | ||
Tiếng Khmer ទស្សនវិជ្ជា | ||
Tiếng Kinyarwanda filozofiya | ||
Tiếng Kurd (Sorani) فەلسەفە | ||
Tiếng Lithuania filosofija | ||
Tiếng Luxembourg philosophie | ||
Tiếng Mã Lai falsafah | ||
Tiếng Maori rapunga whakaaro | ||
Tiếng Mông Cổ гүн ухаан | ||
Tiếng Nepal दर्शन | ||
Tiếng Nga философия | ||
Tiếng Nhật 哲学 | ||
Tiếng Phạn दर्शनशास्त्र | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) pilosopiya | ||
Tiếng Punjabi ਦਰਸ਼ਨ | ||
Tiếng Rumani filozofie | ||
Tiếng Séc filozofie | ||
Tiếng Serbia филозофија | ||
Tiếng Slovak filozofia | ||
Tiếng Sundan filsafat | ||
Tiếng Swahili falsafa | ||
Tiếng Telugu తత్వశాస్త్రం | ||
Tiếng thái ปรัชญา | ||
Tiếng Thụy Điển filosofi | ||
Tiếng Trung (giản thể) 哲学 | ||
Tiếng Urdu فلسفہ | ||
Tiếng Uzbek falsafa | ||
Tiếng Việt triết học | ||
Tigrinya ፍልስፍና | ||
Truyền thống Trung Hoa) 哲學 | ||
Tsonga filosofi | ||
Twi (Akan) felɔsɔfi | ||
Xhosa ifilosofi | ||
Xứ Basque filosofia | ||
Yiddish פילאזאפיע | ||
Yoruba imoye | ||
Zulu ifilosofi |