Người Afrikaans | verskynsel | ||
Amharic | ክስተት | ||
Hausa | sabon abu | ||
Igbo | onu | ||
Malagasy | javatra | ||
Nyanja (Chichewa) | chodabwitsa | ||
Shona | fani | ||
Somali | ifafaale | ||
Sesotho | ketsahalo | ||
Tiếng Swahili | jambo | ||
Xhosa | into | ||
Yoruba | lasan | ||
Zulu | into | ||
Bambara | fɛnw | ||
Cừu cái | nudzɔdzɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | phenomenon | ||
Lingala | likambo | ||
Luganda | ekintu ekisubirwa okuberawo | ||
Sepedi | diponagalo | ||
Twi (Akan) | deɛ ɛrekɔ so | ||
Tiếng Ả Rập | ظاهرة | ||
Tiếng Do Thái | תופעה | ||
Pashto | پدیده | ||
Tiếng Ả Rập | ظاهرة | ||
Người Albanian | dukuri | ||
Xứ Basque | fenomenoa | ||
Catalan | fenomen | ||
Người Croatia | fenomen | ||
Người Đan Mạch | fænomen | ||
Tiếng hà lan | fenomeen | ||
Tiếng Anh | phenomenon | ||
Người Pháp | phénomène | ||
Frisian | ferskynsel | ||
Galicia | fenómeno | ||
Tiếng Đức | phänomen | ||
Tiếng Iceland | fyrirbæri | ||
Người Ailen | feiniméan | ||
Người Ý | fenomeno | ||
Tiếng Luxembourg | phänomen | ||
Cây nho | fenomenu | ||
Nauy | fenomen | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | fenômeno | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iongantas | ||
Người Tây Ban Nha | fenómeno | ||
Tiếng Thụy Điển | fenomen | ||
Người xứ Wales | ffenomen | ||
Người Belarus | з'ява | ||
Tiếng Bosnia | fenomen | ||
Người Bungari | явление | ||
Tiếng Séc | jev | ||
Người Estonia | nähtus | ||
Phần lan | ilmiö | ||
Người Hungary | jelenség | ||
Người Latvia | parādība | ||
Tiếng Lithuania | reiškinys | ||
Người Macedonian | феномен | ||
Đánh bóng | zjawisko | ||
Tiếng Rumani | fenomen | ||
Tiếng Nga | явление | ||
Tiếng Serbia | феномен | ||
Tiếng Slovak | fenomén | ||
Người Slovenia | pojav | ||
Người Ukraina | явище | ||
Tiếng Bengali | ঘটমান বিষয় | ||
Gujarati | ઘટના | ||
Tiếng Hindi | घटना | ||
Tiếng Kannada | ವಿದ್ಯಮಾನ | ||
Malayalam | പ്രതിഭാസം | ||
Marathi | इंद्रियगोचर | ||
Tiếng Nepal | घटना | ||
Tiếng Punjabi | ਵਰਤਾਰੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සංසිද්ධිය | ||
Tamil | நிகழ்வு | ||
Tiếng Telugu | దృగ్విషయం | ||
Tiếng Urdu | رجحان | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 现象 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 現象 | ||
Tiếng Nhật | 現象 | ||
Hàn Quốc | 현상 | ||
Tiếng Mông Cổ | үзэгдэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဖြစ်ရပ်ဆန်း | ||
Người Indonesia | fenomena | ||
Người Java | kedadean | ||
Tiếng Khmer | បាតុភូត | ||
Lào | ປະກົດການ | ||
Tiếng Mã Lai | fenomena | ||
Tiếng thái | ปรากฏการณ์ | ||
Tiếng Việt | hiện tượng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kababalaghan | ||
Azerbaijan | fenomen | ||
Tiếng Kazakh | құбылыс | ||
Kyrgyz | кубулуш | ||
Tajik | падида | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hadysasy | ||
Tiếng Uzbek | hodisa | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھادىسە | ||
Người Hawaii | hanana | ||
Tiếng Maori | tītohunga | ||
Samoan | mea ofoofogia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kababalaghan | ||
Aymara | phinuminu | ||
Guarani | ojehukakuaáva | ||
Esperanto | fenomeno | ||
Latin | dictu | ||
Người Hy Lạp | φαινόμενο | ||
Hmong | qhov tshwm sim | ||
Người Kurd | diyarde | ||
Thổ nhĩ kỳ | fenomen | ||
Xhosa | into | ||
Yiddish | דערשיינונג | ||
Zulu | into | ||
Tiếng Assam | অদ্ভুত ঘটনা | ||
Aymara | phinuminu | ||
Bhojpuri | घटना | ||
Dhivehi | ފެނޯމިނާ | ||
Dogri | घटना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kababalaghan | ||
Guarani | ojehukakuaáva | ||
Ilocano | datdatlag | ||
Krio | mirekul | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دیاردە | ||
Maithili | तथ्य | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯧꯑꯣꯡ | ||
Mizo | thilmak | ||
Oromo | kan yaadatamu | ||
Odia (Oriya) | ଘଟଣା | ||
Quechua | fenomeno | ||
Tiếng Phạn | घटना | ||
Tatar | феномен | ||
Tigrinya | ኽስተት | ||
Tsonga | nchumu wo hlawuleka | ||