Giấy phép trong các ngôn ngữ khác nhau

Giấy Phép Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Giấy phép ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Giấy phép


Amharic
ፈቃድ
Aymara
pirmisu
Azerbaijan
icazə
Bambara
yamaruya
Bhojpuri
परमिट
Catalan
permís
Cây nho
permess
Cebuano
permiso
Corsican
permessu
Cừu cái
ɖe mɔ
Đánh bóng
pozwolić
Dhivehi
ހުއްދަ
Dogri
परमट
Esperanto
permeso
Frisian
fergunning
Galicia
permiso
Guarani
jurujái
Gujarati
પરવાનગી
Hàn Quốc
허가
Hausa
izini
Hmong
ntawv tso cai
Igbo
ikike
Ilocano
pammalubos
Konkani
अनुमती
Krio
alaw
Kyrgyz
уруксат
Lào
ໃບອະນຸຍາດ
Latin
permit
Lingala
ndingisa
Luganda
okukkiriza
Maithili
अनुमति
Malagasy
fahazoan-dalana
Malayalam
പെർമിറ്റ്
Marathi
परवानगी
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯌꯥꯕ
Mizo
phalna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခွင့်ပြု
Nauy
tillate
Người Afrikaans
permit
Người Ailen
cead
Người Albanian
leje
Người Belarus
дазвол
Người Bungari
разрешително
Người Croatia
dozvola
Người Đan Mạch
tilladelse
Người Duy Ngô Nhĩ
ئىجازەت
Người Estonia
luba
Người Gruzia
ნებართვა
Người Hawaii
ʻae ʻia
Người Hungary
engedély
Người Hy Lạp
άδεια
Người Indonesia
izin
Người Java
ijin
Người Kurd
îcaze
Người Latvia
atļauju
Người Macedonian
дозвола
Người Pháp
permis
Người Slovenia
dovoljenje
Người Tây Ban Nha
permiso
Người Thổ Nhĩ Kỳ
rugsat beriň
Người Ukraina
дозвіл
Người xứ Wales
caniatâd
Người Ý
permesso
Nyanja (Chichewa)
chilolezo
Odia (Oriya)
ଅନୁମତି
Oromo
hayyamuu
Pashto
جواز
Phần lan
lupa
Quechua
uyakuy
Samoan
pemita
Sepedi
phemiti
Sesotho
phemiti
Shona
bvumidza
Sindhi
اجازت
Sinhala (Sinhalese)
අවසර පත්‍රය
Somali
ogolaansho
Tagalog (tiếng Philippines)
permit
Tajik
иҷозат
Tamil
அனுமதி
Tatar
рөхсәт
Thổ nhĩ kỳ
izin
Tiếng Ả Rập
تصريح
Tiếng Anh
permit
Tiếng Armenia
թույլտվություն
Tiếng Assam
অনুমতি দিয়া
Tiếng ba tư
اجازه دادن
Tiếng Bengali
অনুমতি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
permitir
Tiếng Bosnia
dozvola
Tiếng Creole của Haiti
pèmi
Tiếng Do Thái
לְהַתִיר
Tiếng Đức
erlauben
Tiếng Gaelic của Scotland
cead
Tiếng hà lan
toestaan
Tiếng Hindi
परमिट
Tiếng Iceland
leyfi
Tiếng Kannada
ಅನುಮತಿ
Tiếng Kazakh
рұқсат
Tiếng Khmer
ការអនុញ្ញាត
Tiếng Kinyarwanda
uruhushya
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕێپێدان
Tiếng Lithuania
leidimas
Tiếng Luxembourg
erlaben
Tiếng Mã Lai
izin
Tiếng Maori
whakaaetanga
Tiếng Mông Cổ
зөвшөөрөл
Tiếng Nepal
अनुमति
Tiếng Nga
разрешать
Tiếng Nhật
許可
Tiếng Phạn
अनुज्ञापत्र
Tiếng Philippin (Tagalog)
pahintulot
Tiếng Punjabi
ਪਰਮਿਟ
Tiếng Rumani
permite
Tiếng Séc
povolení
Tiếng Serbia
дозвола
Tiếng Slovak
povolenie
Tiếng Sundan
idin
Tiếng Swahili
ruhusa
Tiếng Telugu
అనుమతి
Tiếng thái
อนุญาต
Tiếng Thụy Điển
tillåta
Tiếng Trung (giản thể)
许可证
Tiếng Urdu
اجازت
Tiếng Uzbek
ruxsatnoma
Tiếng Việt
giấy phép
Tigrinya
ፍቓድ
Truyền thống Trung Hoa)
許可證
Tsonga
mpfumelelo
Twi (Akan)
ma kwan
Xhosa
imvume
Xứ Basque
baimena
Yiddish
דערלויבן
Yoruba
iyọọda
Zulu
imvume

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó