Người Afrikaans | toestemming | ||
Amharic | ፈቃድ | ||
Hausa | izni | ||
Igbo | ikike | ||
Malagasy | alalana | ||
Nyanja (Chichewa) | chilolezo | ||
Shona | mvumo | ||
Somali | ogolaansho | ||
Sesotho | tumello | ||
Tiếng Swahili | ruhusa | ||
Xhosa | imvume | ||
Yoruba | igbanilaaye | ||
Zulu | imvume | ||
Bambara | yamaruya | ||
Cừu cái | mᴐɖeɖe | ||
Tiếng Kinyarwanda | uruhushya | ||
Lingala | ndingisa | ||
Luganda | olukusa | ||
Sepedi | tumelelo | ||
Twi (Akan) | kwan ma | ||
Tiếng Ả Rập | الإذن | ||
Tiếng Do Thái | רְשׁוּת | ||
Pashto | اجازه | ||
Tiếng Ả Rập | الإذن | ||
Người Albanian | leje | ||
Xứ Basque | baimena | ||
Catalan | permís | ||
Người Croatia | dopuštenje | ||
Người Đan Mạch | tilladelse | ||
Tiếng hà lan | toestemming | ||
Tiếng Anh | permission | ||
Người Pháp | autorisation | ||
Frisian | tastimming | ||
Galicia | permiso | ||
Tiếng Đức | genehmigung | ||
Tiếng Iceland | leyfi | ||
Người Ailen | cead | ||
Người Ý | autorizzazione | ||
Tiếng Luxembourg | erlaabnis | ||
Cây nho | permess | ||
Nauy | tillatelse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | permissão | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cead | ||
Người Tây Ban Nha | permiso | ||
Tiếng Thụy Điển | lov | ||
Người xứ Wales | caniatâd | ||
Người Belarus | дазвол | ||
Tiếng Bosnia | dozvolu | ||
Người Bungari | разрешение | ||
Tiếng Séc | povolení | ||
Người Estonia | luba | ||
Phần lan | lupa | ||
Người Hungary | engedély | ||
Người Latvia | atļauju | ||
Tiếng Lithuania | leidimas | ||
Người Macedonian | дозвола | ||
Đánh bóng | pozwolenie | ||
Tiếng Rumani | permisiune | ||
Tiếng Nga | разрешение | ||
Tiếng Serbia | дозволу | ||
Tiếng Slovak | povolenie | ||
Người Slovenia | dovoljenje | ||
Người Ukraina | дозволу | ||
Tiếng Bengali | অনুমতি | ||
Gujarati | પરવાનગી | ||
Tiếng Hindi | अनुमति | ||
Tiếng Kannada | ಅನುಮತಿ | ||
Malayalam | അനുമതി | ||
Marathi | परवानगी | ||
Tiếng Nepal | अनुमति | ||
Tiếng Punjabi | ਆਗਿਆ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අවසර | ||
Tamil | அனுமதி | ||
Tiếng Telugu | అనుమతి | ||
Tiếng Urdu | اجازت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 允许 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 允許 | ||
Tiếng Nhật | 許可 | ||
Hàn Quốc | 허가 | ||
Tiếng Mông Cổ | зөвшөөрөл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခွင့်ပြုချက် | ||
Người Indonesia | izin | ||
Người Java | ijin | ||
Tiếng Khmer | ការអនុញ្ញាត | ||
Lào | ການອະນຸຍາດ | ||
Tiếng Mã Lai | kebenaran | ||
Tiếng thái | การอนุญาต | ||
Tiếng Việt | sự cho phép | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pahintulot | ||
Azerbaijan | icazə | ||
Tiếng Kazakh | рұқсат | ||
Kyrgyz | уруксат | ||
Tajik | иҷозат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | rugsady | ||
Tiếng Uzbek | ruxsat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىجازەت | ||
Người Hawaii | ʻae ʻia | ||
Tiếng Maori | whakaaetanga | ||
Samoan | faʻatagaina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pahintulot | ||
Aymara | pirmisu | ||
Guarani | jehechagi | ||
Esperanto | permeso | ||
Latin | permission | ||
Người Hy Lạp | άδεια | ||
Hmong | kev tso cai | ||
Người Kurd | destûr | ||
Thổ nhĩ kỳ | izin | ||
Xhosa | imvume | ||
Yiddish | דערלויבעניש | ||
Zulu | imvume | ||
Tiếng Assam | অনুমতি | ||
Aymara | pirmisu | ||
Bhojpuri | अनुमति | ||
Dhivehi | ހުއްދަ | ||
Dogri | इजाजत | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pahintulot | ||
Guarani | jehechagi | ||
Ilocano | pammalubos | ||
Krio | alaw | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕێپێدان | ||
Maithili | अनुमति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯌꯥꯕ | ||
Mizo | phalna | ||
Oromo | hayyama | ||
Odia (Oriya) | ଅନୁମତି | ||
Quechua | uyakuy | ||
Tiếng Phạn | अनुमति | ||
Tatar | рөхсәт | ||
Tigrinya | ፍቓድ | ||
Tsonga | mpfumelelo | ||