Dài hạn trong các ngôn ngữ khác nhau

Dài Hạn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Dài hạn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Dài hạn


Amharic
ቋሚ
Aymara
wiñayataki
Azerbaijan
daimi
Bambara
kudayi
Bhojpuri
स्थायी
Catalan
permanent
Cây nho
permanenti
Cebuano
permanente
Corsican
permanente
Cừu cái
si li tegbee
Đánh bóng
stały
Dhivehi
ދާއިމީ
Dogri
मुस्तकल
Esperanto
konstanta
Frisian
permanint
Galicia
permanente
Guarani
tapiaguáva
Gujarati
કાયમી
Hàn Quốc
영구적 인
Hausa
na dindindin
Hmong
nyob ruaj khov
Igbo
na-adịgide adịgide
Ilocano
permanente
Konkani
कायमचें
Krio
sote go
Kyrgyz
туруктуу
Lào
ຖາວອນ
Latin
permanens
Lingala
ya libela
Luganda
lubeerera
Maithili
स्थायी
Malagasy
maharitra
Malayalam
സ്ഥിരമായ
Marathi
कायम
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯇꯝ ꯆꯨꯞꯄꯒꯤ
Mizo
nghet
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အမြဲတမ်း
Nauy
fast
Người Afrikaans
permanent
Người Ailen
buan
Người Albanian
i përhershëm
Người Belarus
пастаянны
Người Bungari
постоянен
Người Croatia
trajni
Người Đan Mạch
permanent
Người Duy Ngô Nhĩ
مەڭگۈلۈك
Người Estonia
püsiv
Người Gruzia
მუდმივი
Người Hawaii
paʻa mau
Người Hungary
állandó
Người Hy Lạp
μόνιμος
Người Indonesia
permanen
Người Java
permanen
Người Kurd
herdem
Người Latvia
pastāvīgs
Người Macedonian
постојан
Người Pháp
permanent
Người Slovenia
trajno
Người Tây Ban Nha
permanente
Người Thổ Nhĩ Kỳ
hemişelik
Người Ukraina
постійний
Người xứ Wales
parhaol
Người Ý
permanente
Nyanja (Chichewa)
okhazikika
Odia (Oriya)
ସ୍ଥାୟୀ
Oromo
dhaabbataa
Pashto
تلپاتې
Phần lan
pysyvä
Quechua
wiñaypaq
Samoan
tumau
Sepedi
ruri
Sesotho
ka ho sa feleng
Shona
zvachose
Sindhi
مستقل
Sinhala (Sinhalese)
ස්ථිර
Somali
joogto ah
Tagalog (tiếng Philippines)
permanenteng
Tajik
доимӣ
Tamil
நிரந்தர
Tatar
даими
Thổ nhĩ kỳ
kalıcı
Tiếng Ả Rập
دائم
Tiếng Anh
permanent
Tiếng Armenia
մշտական
Tiếng Assam
স্থায়ী
Tiếng ba tư
دائمی
Tiếng Bengali
স্থায়ী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
permanente
Tiếng Bosnia
trajni
Tiếng Creole của Haiti
pèmanan
Tiếng Do Thái
קבוע
Tiếng Đức
permanent
Tiếng Gaelic của Scotland
maireannach
Tiếng hà lan
permanent
Tiếng Hindi
स्थायी
Tiếng Iceland
varanleg
Tiếng Kannada
ಶಾಶ್ವತ
Tiếng Kazakh
тұрақты
Tiếng Khmer
អចិន្រ្តៃយ៍
Tiếng Kinyarwanda
gihoraho
Tiếng Kurd (Sorani)
هەمیشەیی
Tiếng Lithuania
nuolatinis
Tiếng Luxembourg
permanent
Tiếng Mã Lai
kekal
Tiếng Maori
pūmau
Tiếng Mông Cổ
байнгын
Tiếng Nepal
स्थायी
Tiếng Nga
постоянный
Tiếng Nhật
パーマネント
Tiếng Phạn
स्थायी
Tiếng Philippin (Tagalog)
permanente
Tiếng Punjabi
ਸਥਾਈ
Tiếng Rumani
permanent
Tiếng Séc
trvalý
Tiếng Serbia
трајан
Tiếng Slovak
trvalý
Tiếng Sundan
permanén
Tiếng Swahili
kudumu
Tiếng Telugu
శాశ్వత
Tiếng thái
ถาวร
Tiếng Thụy Điển
permanent
Tiếng Trung (giản thể)
常驻
Tiếng Urdu
مستقل
Tiếng Uzbek
doimiy
Tiếng Việt
dài hạn
Tigrinya
ቀዋሚ
Truyền thống Trung Hoa)
常駐
Tsonga
nkarhi hinkwawo
Twi (Akan)
daa
Xhosa
esisigxina
Xứ Basque
iraunkorra
Yiddish
שטענדיק
Yoruba
yẹ
Zulu
unomphela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó