Người Afrikaans | periode | ||
Amharic | ወቅት | ||
Hausa | lokaci | ||
Igbo | oge | ||
Malagasy | nanomboka teo | ||
Nyanja (Chichewa) | nthawi | ||
Shona | nguva | ||
Somali | muddo | ||
Sesotho | nako | ||
Tiếng Swahili | kipindi | ||
Xhosa | ixesha | ||
Yoruba | asiko | ||
Zulu | isikhathi | ||
Bambara | kuntaala | ||
Cừu cái | ɣeyiɣi | ||
Tiếng Kinyarwanda | igihe | ||
Lingala | eleko | ||
Luganda | ekiseera | ||
Sepedi | paka | ||
Twi (Akan) | berɛ | ||
Tiếng Ả Rập | فترة | ||
Tiếng Do Thái | פרק זמן | ||
Pashto | موده | ||
Tiếng Ả Rập | فترة | ||
Người Albanian | periudha | ||
Xứ Basque | aldia | ||
Catalan | punt | ||
Người Croatia | razdoblje | ||
Người Đan Mạch | periode | ||
Tiếng hà lan | periode | ||
Tiếng Anh | period | ||
Người Pháp | période | ||
Frisian | perioade | ||
Galicia | período | ||
Tiếng Đức | zeitraum | ||
Tiếng Iceland | tímabil | ||
Người Ailen | tréimhse | ||
Người Ý | periodo | ||
Tiếng Luxembourg | period | ||
Cây nho | perjodu | ||
Nauy | periode | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | período | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ùine | ||
Người Tây Ban Nha | período | ||
Tiếng Thụy Điển | period | ||
Người xứ Wales | cyfnod | ||
Người Belarus | перыяд | ||
Tiếng Bosnia | period | ||
Người Bungari | период | ||
Tiếng Séc | doba | ||
Người Estonia | periood | ||
Phần lan | aikana | ||
Người Hungary | időszak | ||
Người Latvia | periodā | ||
Tiếng Lithuania | laikotarpį | ||
Người Macedonian | период | ||
Đánh bóng | kropka | ||
Tiếng Rumani | perioadă | ||
Tiếng Nga | период | ||
Tiếng Serbia | раздобље | ||
Tiếng Slovak | obdobie | ||
Người Slovenia | obdobje | ||
Người Ukraina | період | ||
Tiếng Bengali | পিরিয়ড | ||
Gujarati | સમયગાળો | ||
Tiếng Hindi | अवधि | ||
Tiếng Kannada | ಅವಧಿ | ||
Malayalam | കാലയളവ് | ||
Marathi | कालावधी | ||
Tiếng Nepal | अवधि | ||
Tiếng Punjabi | ਪੀਰੀਅਡ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කාලය | ||
Tamil | காலம் | ||
Tiếng Telugu | కాలం | ||
Tiếng Urdu | مدت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 期 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 期 | ||
Tiếng Nhật | 限目 | ||
Hàn Quốc | 기간 | ||
Tiếng Mông Cổ | хугацаа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကာလ | ||
Người Indonesia | titik | ||
Người Java | wektu | ||
Tiếng Khmer | រយៈពេល | ||
Lào | ໄລຍະເວລາ | ||
Tiếng Mã Lai | tempoh | ||
Tiếng thái | งวด | ||
Tiếng Việt | giai đoạn = stage | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | panahon | ||
Azerbaijan | dövr | ||
Tiếng Kazakh | кезең | ||
Kyrgyz | мезгил | ||
Tajik | давра | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | döwür | ||
Tiếng Uzbek | davr | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەزگىل | ||
Người Hawaii | wā | ||
Tiếng Maori | wā | ||
Samoan | vaitaimi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | panahon | ||
Aymara | pacha | ||
Guarani | arapa'ũ | ||
Esperanto | periodo | ||
Latin | tempus | ||
Người Hy Lạp | περίοδος | ||
Hmong | sij hawm | ||
Người Kurd | nixte | ||
Thổ nhĩ kỳ | dönem | ||
Xhosa | ixesha | ||
Yiddish | פּעריאָד | ||
Zulu | isikhathi | ||
Tiếng Assam | সময়কাল | ||
Aymara | pacha | ||
Bhojpuri | अवधि | ||
Dhivehi | ޕީރިއަޑް | ||
Dogri | म्याद | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | panahon | ||
Guarani | arapa'ũ | ||
Ilocano | panawen | ||
Krio | tɛm | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ماوە | ||
Maithili | काल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯇꯝ | ||
Mizo | hunbi | ||
Oromo | turtii | ||
Odia (Oriya) | ଅବଧି | ||
Quechua | imay pacha | ||
Tiếng Phạn | कालांशः | ||
Tatar | период | ||
Tigrinya | ግዘ | ||
Tsonga | nkarhi | ||