Giai đoạn = Stage trong các ngôn ngữ khác nhau

Giai Đoạn = Stage Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Giai đoạn = Stage ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Giai đoạn = Stage


Amharic
ወቅት
Aymara
pacha
Azerbaijan
dövr
Bambara
kuntaala
Bhojpuri
अवधि
Catalan
punt
Cây nho
perjodu
Cebuano
panahon
Corsican
periodu
Cừu cái
ɣeyiɣi
Đánh bóng
kropka
Dhivehi
ޕީރިއަޑް
Dogri
म्याद
Esperanto
periodo
Frisian
perioade
Galicia
período
Guarani
arapa'ũ
Gujarati
સમયગાળો
Hàn Quốc
기간
Hausa
lokaci
Hmong
sij hawm
Igbo
oge
Ilocano
panawen
Konkani
कालावधी
Krio
tɛm
Kyrgyz
мезгил
Lào
ໄລຍະເວລາ
Latin
tempus
Lingala
eleko
Luganda
ekiseera
Maithili
काल
Malagasy
nanomboka teo
Malayalam
കാലയളവ്
Marathi
कालावधी
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯇꯝ
Mizo
hunbi
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကာလ
Nauy
periode
Người Afrikaans
periode
Người Ailen
tréimhse
Người Albanian
periudha
Người Belarus
перыяд
Người Bungari
период
Người Croatia
razdoblje
Người Đan Mạch
periode
Người Duy Ngô Nhĩ
مەزگىل
Người Estonia
periood
Người Gruzia
პერიოდი
Người Hawaii
Người Hungary
időszak
Người Hy Lạp
περίοδος
Người Indonesia
titik
Người Java
wektu
Người Kurd
nixte
Người Latvia
periodā
Người Macedonian
период
Người Pháp
période
Người Slovenia
obdobje
Người Tây Ban Nha
período
Người Thổ Nhĩ Kỳ
döwür
Người Ukraina
період
Người xứ Wales
cyfnod
Người Ý
periodo
Nyanja (Chichewa)
nthawi
Odia (Oriya)
ଅବଧି
Oromo
turtii
Pashto
موده
Phần lan
aikana
Quechua
imay pacha
Samoan
vaitaimi
Sepedi
paka
Sesotho
nako
Shona
nguva
Sindhi
عرصو
Sinhala (Sinhalese)
කාලය
Somali
muddo
Tagalog (tiếng Philippines)
panahon
Tajik
давра
Tamil
காலம்
Tatar
период
Thổ nhĩ kỳ
dönem
Tiếng Ả Rập
فترة
Tiếng Anh
period
Tiếng Armenia
ժամանակաշրջան
Tiếng Assam
সময়কাল
Tiếng ba tư
دوره زمانی
Tiếng Bengali
পিরিয়ড
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
período
Tiếng Bosnia
period
Tiếng Creole của Haiti
peryòd
Tiếng Do Thái
פרק זמן
Tiếng Đức
zeitraum
Tiếng Gaelic của Scotland
ùine
Tiếng hà lan
periode
Tiếng Hindi
अवधि
Tiếng Iceland
tímabil
Tiếng Kannada
ಅವಧಿ
Tiếng Kazakh
кезең
Tiếng Khmer
រយៈពេល
Tiếng Kinyarwanda
igihe
Tiếng Kurd (Sorani)
ماوە
Tiếng Lithuania
laikotarpį
Tiếng Luxembourg
period
Tiếng Mã Lai
tempoh
Tiếng Maori
Tiếng Mông Cổ
хугацаа
Tiếng Nepal
अवधि
Tiếng Nga
период
Tiếng Nhật
限目
Tiếng Phạn
कालांशः
Tiếng Philippin (Tagalog)
panahon
Tiếng Punjabi
ਪੀਰੀਅਡ
Tiếng Rumani
perioadă
Tiếng Séc
doba
Tiếng Serbia
раздобље
Tiếng Slovak
obdobie
Tiếng Sundan
jaman
Tiếng Swahili
kipindi
Tiếng Telugu
కాలం
Tiếng thái
งวด
Tiếng Thụy Điển
period
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
مدت
Tiếng Uzbek
davr
Tiếng Việt
giai đoạn = stage
Tigrinya
ግዘ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
nkarhi
Twi (Akan)
berɛ
Xhosa
ixesha
Xứ Basque
aldia
Yiddish
פּעריאָד
Yoruba
asiko
Zulu
isikhathi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó