Người Afrikaans | perfek | ||
Amharic | በትክክል | ||
Hausa | daidai | ||
Igbo | zuru oke | ||
Malagasy | tanteraka | ||
Nyanja (Chichewa) | mwangwiro | ||
Shona | zvakakwana | ||
Somali | si fiican | ||
Sesotho | ka ho phethahala | ||
Tiếng Swahili | kikamilifu | ||
Xhosa | ngokugqibeleleyo | ||
Yoruba | pipe | ||
Zulu | ngokuphelele | ||
Bambara | dafalen don | ||
Cừu cái | bliboe | ||
Tiếng Kinyarwanda | neza | ||
Lingala | na ndenge ya kokoka | ||
Luganda | mu ngeri etuukiridde | ||
Sepedi | ka mo go phethagetšego | ||
Twi (Akan) | pɛpɛɛpɛ | ||
Tiếng Ả Rập | تماما | ||
Tiếng Do Thái | באופן מושלם | ||
Pashto | سمال | ||
Tiếng Ả Rập | تماما | ||
Người Albanian | në mënyrë të përkryer | ||
Xứ Basque | primeran | ||
Catalan | perfectament | ||
Người Croatia | savršeno | ||
Người Đan Mạch | perfekt | ||
Tiếng hà lan | perfect | ||
Tiếng Anh | perfectly | ||
Người Pháp | à la perfection | ||
Frisian | perfekt | ||
Galicia | perfectamente | ||
Tiếng Đức | perfekt | ||
Tiếng Iceland | fullkomlega | ||
Người Ailen | go foirfe | ||
Người Ý | perfettamente | ||
Tiếng Luxembourg | perfekt | ||
Cây nho | perfettament | ||
Nauy | perfekt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | perfeitamente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu foirfe | ||
Người Tây Ban Nha | perfectamente | ||
Tiếng Thụy Điển | perfekt | ||
Người xứ Wales | yn berffaith | ||
Người Belarus | выдатна | ||
Tiếng Bosnia | savršeno | ||
Người Bungari | перфектно | ||
Tiếng Séc | dokonale | ||
Người Estonia | täiuslikult | ||
Phần lan | täydellisesti | ||
Người Hungary | tökéletesen | ||
Người Latvia | perfekti | ||
Tiếng Lithuania | puikiai | ||
Người Macedonian | совршено | ||
Đánh bóng | doskonale | ||
Tiếng Rumani | perfect | ||
Tiếng Nga | отлично | ||
Tiếng Serbia | савршено | ||
Tiếng Slovak | dokonale | ||
Người Slovenia | popolnoma | ||
Người Ukraina | ідеально | ||
Tiếng Bengali | পুরোপুরি | ||
Gujarati | સંપૂર્ણ રીતે | ||
Tiếng Hindi | पूरी तरह से | ||
Tiếng Kannada | ಸಂಪೂರ್ಣವಾಗಿ | ||
Malayalam | തികച്ചും | ||
Marathi | उत्तम प्रकारे | ||
Tiếng Nepal | राम्रोसँग | ||
Tiếng Punjabi | ਬਿਲਕੁਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පරිපූර්ණයි | ||
Tamil | செய்தபின் | ||
Tiếng Telugu | ఖచ్చితంగా | ||
Tiếng Urdu | بالکل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 完美 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 完美 | ||
Tiếng Nhật | 完全に | ||
Hàn Quốc | 아주 | ||
Tiếng Mông Cổ | төгс | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ုံ | ||
Người Indonesia | sempurna | ||
Người Java | sampurna | ||
Tiếng Khmer | ឥតខ្ចោះ | ||
Lào | ຢ່າງສົມບູນ | ||
Tiếng Mã Lai | dengan sempurna | ||
Tiếng thái | อย่างสมบูรณ์แบบ | ||
Tiếng Việt | hoàn hảo | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ganap | ||
Azerbaijan | mükəmməl | ||
Tiếng Kazakh | тамаша | ||
Kyrgyz | кемчиликсиз | ||
Tajik | комилан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ajaýyp | ||
Tiếng Uzbek | mukammal | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇكەممەل | ||
Người Hawaii | hemolele | ||
Tiếng Maori | tino pai | ||
Samoan | atoatoa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | perpekto | ||
Aymara | perfectamente | ||
Guarani | perfectamente | ||
Esperanto | perfekte | ||
Latin | perfectly | ||
Người Hy Lạp | τέλεια | ||
Hmong | txig | ||
Người Kurd | bêkêmasî | ||
Thổ nhĩ kỳ | kusursuzca | ||
Xhosa | ngokugqibeleleyo | ||
Yiddish | בישליימעס | ||
Zulu | ngokuphelele | ||
Tiếng Assam | নিখুঁতভাৱে | ||
Aymara | perfectamente | ||
Bhojpuri | एकदम सही बा | ||
Dhivehi | ފުރިހަމައަށް | ||
Dogri | बिल्कुल सही | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ganap | ||
Guarani | perfectamente | ||
Ilocano | naan-anay a naan-anay | ||
Krio | pafɛkt wan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بە تەواوی | ||
Maithili | एकदम सही | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯄꯨꯡ ꯐꯥꯅꯥ꯫ | ||
Mizo | famkim takin | ||
Oromo | guutummaatti | ||
Odia (Oriya) | ସଂପୂର୍ଣ୍ଣ ଭାବରେ | ||
Quechua | perfectamente | ||
Tiếng Phạn | सम्यक् | ||
Tatar | бик яхшы | ||
Tigrinya | ፍጹም ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | hi ku hetiseka | ||